Có rất nhiều người
Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ nhất tất cả 6518 cách viết âm, dấu, chữ tiếng Việt kết hợp thành tiếng Trung cho các bạn sử dụng, đặc biệt là dịch tên.
a:呵 妸 啊 痾 疴 阿 婀 屙
á:啞 哑 婭 阿 娅 亞 亜 襾 亚
à:啊
ả:猗 婭
ạ:啊
ác:噁 喔 惡 恶 齷 龌 渥 幄 握 偓 ???? 悪 堊 垩
ắc:乙
ạc:噁
ặc:乙
ách:厄 啞 哑 呃 阨 嗌 搤 軶 軛 呝 轭 阸 扼 戹
ạch:厄
ai:娭 噯 挨 欸 唉 哎 嗳 埃 哀
ái:餲 噫 乃 欬 噯 欸 靉 曖 嬡 僾 暧 叆 嫒 愛 爱 靄 霭 藹 蔼
ải:阨 嗌 矮 挨 縊 缢 隘
am:菴 韽 鵪 諳 盦 鹌 谙 庵
ám:陰 ???? 暗 闇
âm:喑 陰 瘖 愔 隂 音 侌 阴
ăm:奄
ấm:喑 飲 饮 窨 廕 蔭 荫 ????
ầm:喑
ẫm:????
ẵm:揞
ảm:黯
ẩm:飲 饮 ???? 飮
ậm:????
an:殷 鞍 安
án:按 唵 案 桉 ????
ân:殷 恩 慇
ăn:咹
ấn:印 按 隱 隐
ẩn:隱 隐 癮 瘾 隠
ang:盎
áng:盎
ăng:盎
ắng:印
ảng:坱
anh:攖 撄 英 泱 癭 瘿 鸚 纓 櫻 瓔 嚶 罌 甖 嬰 鹦 霙 樱 璎 缨 甇 罂 嘤 瑛 婴
ánh:暎 映
ành:????
ảnh:景 影
ao:泑 坳 鏖 凹
áo:拗 燠 隩 澳 奧 奥 靿 懊 襖 袄
ào:呦
ảo:拗 幻 抝 媼 媪
ạo:????
áp:厭 押 厌 閘 闸 擪 擫 厴 厣 壓 鴨 鸭 压
ấp:浥 厭 厌 挹 揖 饁 馌 罨 ???? 裛 悒 唈 邑 穵
ắp:押
ập:????
át:餲 閼 遏 阏 頞
ất:乙
ắt:????
ạt:????
au:泑
âu:嘔 呕 區 区 歐 漚 欧 沤 鷗 謳 甌 鸥 瓯 讴
ấu:幼
ẩu:嘔 呕 嫗 妪 歐 漚 欧 沤 ???? 毆 殴
áy:燰
ấy:????
ẩy:????
ba:番 坡 杷 吧 爸 筢 鈀 钯 爬 葩 啪 嶓 菠 波 豝 羓 笆 疤 芭 巴
bá:莫 把 播 百 叭 耙 伯 柏 霸 簸 欛 灞 壩 垻 坝 靶
bà:番 跁 杷 磻 皤 鄱 婆 琶
bã:粑
bả:把 播 跁 跛 爸
bạ:把 簿
bác:炮 博 剥 薄 餺 鎛 駮 镈 膊 駁 愽 馎 搏 驳 剝 趵
bấc:苝
bắc:邶 ???? 北
bạc:撲 魄 濼 簿 爆 鞄 泺 博 舶 泊 薄 礴 欂 礡 箔 鉑 亳 铂 雹
bậc:????
bặc:卜 匐 蔔 踣 菔
bách:百 蘗 檗 舶 伯 栢 柏 佰 迫
bạch:帛 白 ????
bai:????
bái:沛 浿 拜 扒 唄 茇 霈 旆 斾 呗 狽 狈
bài:脾 箄 陴 牌 排 俳
bãi:捭 襬 摆 罷 罢 ???? 擺
bải:????
bại:憊 惫 粺 稗 敗 败
bám:抸
bâm:貶
băm:????
bấm:????
bầm:????
bẫm:????
bẵm:????
bẩm:禀 稟
bẳm:禀
bậm:????
bặm:禀
ban:扮 般 頒 搬 颁 扳 瘢 斒 斑 班
bán:扮 半 ???? 絆 绊
bàn:弁 般 胖 蟠 蹣 蹒 繁 磻 搬 柈 鞶 盤 磐 槃 盘
bân:份 彬 豳 斌 邠 攽
băn:彬
bấn:擯 摈 ????
bần:貧 贫
bắn:????
bằn:怦
bản:本 爿 板 扳 闆 舨 版
bẩn:泮
bẳn:怑
bạn:辦 拌 办 畔 叛 伴
bận:髕 髌 臏 膑 ????
bang:搒 彭 梆 幫 帮 邦
báng:搒 謗 谤
bàng:泙 彭 徬 彷 房 鎊 旁 庬 厖 镑 磅 傍 龐 螃 膀 逄 庞 霶 滂 雱 乓
bâng:挷
băng:繃 绷 冫 冰 氷 仌 絣 崩
bầng:????
bắng:繃
bằng:平 憑 凭 朋 馮 冯 凴 鵬 鬅 鹏 硼 棚 弸 甭
bẵng:憑 朋
bảng:搒 鎊 镑 磅 榜 蒡 牓 綁 绑
bạng:徬 旁 傍 蚌
banh:抨 繃 绷 祊 綳 浜
bánh:????
bành:彭 蟛 膨膨 澎
bảnh:????
bạnh:????
bẫn:牝
bao:枹 褒 襃 笣 苞 包 勹
báo:豹 報 报
bào:炮 泡 鞄 烰 麃 跑 麅 匏 袍 炰 爮 庖 咆 刨 鑤 鮑 鲍 鉋 铇 胞
bão:???? 袌 抱 飽 饱
bảo:呆 寶 褓 ???? 保 寳 緥 鴇 堡 葆 鸨 宝 煲
bạo:爆 暴 儤
bấp:乏
bắp:????
bập:????
bát:般 捌 醱 酦 趴 鮁 鲅 潑 泼 襏 撥 鉢 缽 袯 钵 拨 癶 八
bất:不 鈈 钚
bắt:扒
bạt:拔 茇 鈸 钹 鼥 魃 跋 坺
bật:拂 佛 弼 弻 苾 邲
bặt:匐
báu:寶
bàu:泡
bâu:????
bâư:????
bấu:㨐
bầu:䕯 保 褒 裒
bẫu:掊 瓿
bảu:????
bậu:培 倍 ????
bay:????
bày:????
bây:拜
bấy:卑
bầy:????
bẫy:????
bảy:????
bẩy:摆
bậy:????
be:???? ????
bé:????
bè:????
bê:????
bẽ:????
bế:嬖 閉 闭
bề:鼙 篦 箆 佊 鎞
bễ:脾 髀 媲 睥 ????
bẻ:????
bể:????
bẹ:梐
bệ:梐 薜 狴 陛
bệch:胉
bèm:????
bẻm:????
bén:鍽
bèn:卞
bên:邊
bẽn:惼
bến:????
bền:????
bẹn:????
bện:????
beng:鋲
béng:????
bênh:兵
bềnh:泙
bệnh:病
beo:豹
béo:脿
bèo:䕯
bẽo:殍
bẻo:????
bẹo:㩧
bép:????
bếp:????
bẹp:????
bét:????
bết:????
bẹt:????
bệt:別
bêu:摽
bều:????
bệu:????
bi:埤 陂 襬 羆 罴 邳 碑 悲
bí:比 庳 賁 贲 被 跛 轡 辔 帔 秘 祕 泌 贔 閟 詖 赑 毖 诐 糒
bì:比 埤 陴 毗 皮 紕 纰 裨 罷 罢 疲 郫 毘
bĩ:否 圮 痞
bỉ:比 庳 費 费 鞞 啚 鄙 粃 秕 彼
bị:被 肸 鞴 骳 僃 備 偹 备 韛
bia:披 ????
bìa:皮
bịa:????
bích:碧 甓 襞 璧 壁
bịch:擗 擘
biếc:碧
biêm:砭
biếm:貶 窆 贬
biên:邊 蝙 蹁 楄 籩 鯿 鳊 邉 編 编 笾 边
biến:抃 變 辨 变 遍 徧
biền:平 弁 胼 便 騈 駢 腁 骈 緶 缏
biển:扁 蝙 諞 谝 㴜 藊 褊 匾
biện:拚 抃 弁 變 辨 变 卞 辦 办 辯 辮 辫 辩 辡 忭 汴 釆 瓣
biêng:梹
biếng:怲
biết:別 瘪 癟
biệt:別 咇 彆 蹩 别 憋
biếu:????
biều:藨 麃 瓢
biểu:表 俵 錶 裱 飈 飚
biễu:殍 莩 藨
bìm:䒦
bịn:????
binh:兵 俜 乒
bính:屛 屏 拼 綆 鞞 碰 掽 摒 餠 餅 蛃 饼 柄 丙 逬 迸
bình:泙 平 抨 蘋 屛 萍 屏 幷 輧 軿 評 甁 缾 蓱 帲 瓶 洴 枰 苹 坪 评 頩 偋 伻
bĩnh:胼
bỉnh:炳 昺 秉
bịnh:病
bioóc:????
bịp:????
bít:捌
bịt:捌
bíu:㧼
bìu:褓
bĩu:哹
bịu:褓
bo:圃
bó:????
bò:????
bô:脯 甫 酺 餔 晡 逋
bõ:補
bố:怖 佈 布 鈽 钸
bồ:莆 蒲 蒱 葡 菩 匍
bỏ:????
bơ:????
bổ:補 补
bọ:????
bớ:????
bờ:坡
bỡ:把
bộ:簿 哺 埔 部 步 捕
bở:????
bợ:播
bóc:剥
bôc:????
bốc:扑 卜 蹼 樸 蔔
bọc:????
bộc:仆 爆 暴 曝 瀑 濮 僕 襆 襮
bói:????
bôi:坯 垺 ???? 桮 盃 杯
bối:背 唄 貝 鋇 輩 褙 辈 钡 贝
bồi:掊 培 背 抔 裴 焙 賠 赔 陪 徘
bơi:????
bổi:培
bới:捭
bời:????
bội:背 拔 悖 倍 邶 珮 佩 誖 蓓 琲
bởi:????
bom:呠
bòm:澟
bôm:????
bõm:澟
bỏm:呠
bơm:泵
bờm:????
bợm:姂
bon:????
bón:????
bòn:????
bôn:本 賁 贲 犇 奔
bốn:????
bồn:湓 盆
bỏn:????
bơn:????
bổn:本 墳 坟 夲 笨 畚 苯
bọn:????
bớn:半
bỡn:㤓
bộn:???? 坌
bợn:????
bong:????
bóng:????
bòng:????
bông:葻
bống:????
bồng:逢 髼 篷 蓬 芃 埲
bỗng:俸
bỏng:????
bổng:棒 俸 奉 埄 琫
bọng:䏾
bộng:棒
boong:艽 葻
bóp:????
bốp:????
bọp:????
bớp:抸
bộp:????
bợp:????
bọt:浡
bớt:扒
bột:佛 茀 浡 悖 孛 鵓 ???? 渤 鹁 脖 桲 勃 餑 饽 荸
bợt:叭
bu:????
bú:咘
bù:補
bụ:哺
bự:被
búa:斧
bùa:符
bủa:????
bứa:栢
bừa:耙
bữa:????
bửa:????
bựa:????
bục:㯷
bức:輻 辐 幅 煏 蝠 逼 偪
bực:愊
bui:????
búi:????
bùi:坏 裴
bụi:????
bủm:????
bụm:????
bún:????
bùn:湓
bủn:㤓
bung:????
búng:????
bùng:????
bủng:????
bưng:????
bụng:䏾
bứng:挷
bừng:????
bửng:榜
buốc:????
buộc:????
bước:????
buồi:????
buổi:????
bươi:????
bưởi:????
buồm:帆
bướm:????
buôn:????
buồn:????
bươn:????
buông:????
buồng:房
bương:梆
bướng:謗
bướp:????
buốt:????
buột:????
bươu:蚫
bướu:????
búp:芣
bút:筆 笔
bụt:侼
bứt:抔
bưu:髟 郵 邮 彪
bửu:寶
ca:軋 迦 牁 卡 個 釓 袈 渮 謌 歌 哥
cá:個 箇 个 ????
cà:茄
cả:哿
các:格 榷 各 閣 阁 擱 搁
cấc:亟
cắc:咯
cạc:咯
cặc:胳
cách:格 槅 鬲 革 胳 肐 翮 骼 膈 搿 嗝 隔
cạch:磔
cai:磑 硙 剀 荄 垓 剴 該 賅 祴 赅 陔 该
cái:丏 剀 漑 蓋 溉 ???? 戤 鈣 盖 钙 匃 丐
cài:㧡
cãi:????
cải:改
cam:泔 淦 疳 柑 甘
cám:灨 贛 赣 紺 ???? 绀
câm:唫 禁 衿
căm:㤌
cấm:唫 禁 噤 妗
cầm:檎 噙 擒 禽 琴 琹 芩
cắm:㩒
cằm:????
cảm:感 敢 鰔 橄
cẩm:錦 锦
cạm:檻
cặm:㩒
cãm:濫 滥
can:乾 竿 干 桿 肝 杆 玕
cán:竿 襇 裥 浣 榦 幹 旰 干 桿 澣 檊 骭 稈 秆
càn:乾 ????
cân:巾 筋 跟 觔 斤
căn:根
cấn:艮 豤
cần:竿 廑 懃 勤 芹
cắn:哏
cằn:????
cản:扞 趕 赶
cẩn:謹 瑾 谨 巹 卺
cẳn:????
cạn:????
cận:近 廑 覲 殣 觐 墐 靳 饉 槿 馑 僅 厪 菫 堇 仅
cặn:????
cang:亢 矼 槓 釭 罡 缸
cáng:伉
càng:????
câng:疆
căng:矜 恆 恒 緪 兢 絚
cắng:恆 恒 亙
cảng:港
cẳng:????
canh:梗 粳 更 埂 羹 粇 秔 鶊 羮 賡 鹒 赓 浭 耕 畊 庚
cánh:粳 更 緪 竟 ????
cành:梗
cảnh:景 警 頸 獷 綆 耿 境 璟 憬 儆 颈 绠
cạnh:競 ???? 竸 竞
cao:橋 桥 咎 膏 睪 鼛 櫜 餻 糕 篙 橰 槹 睾 槔 臯 髙 皐 羔 高 皋 筸 翺 翶 翱
cáo:告 吿 膏 誥 诰 郜
cào:搞
cảo:搞 皜 鎬 镐 槁 藳 藁 縞 稾 稿 槀 缟 杲
cạo:鋯
cáp:合 哈 閤 郃 蛤 鴿 鸽
cấp:級 急 笈 级 汲 伋 給 给
cắp:????
cạp:????
cập:及 芨
cặp:笈
cát:拮 髻 獦 割 洁 褐 佶 吉 葛 轕 噶
cất:拮
cắt:割
cật:訖 讫 詰 吃 诘 劼 ???? 姞
cau:槁
cáu:垢
càu:苟
câu:句 痀 軥 俱 拘 搆 駒 驹 ???? 韝 鞲 篝 緱 溝 鉤 缑 鈎 钩 沟 佝 勾
cấu:句 搆 垢 鷇 逅 購 覯 構 觏 媾 詬 彀 遘 姤 诟 购 构 冓
cầu:訄 璆 賕 毬 赇 球 逑 俅 虯 虬 求
cảu:????
cẩu:枸 笱 耈 耇 苟 雊 狗 岣
cậu:舅
cay:????
cáy:????
cày:????
cây:????
cấy:穊
cầy:猉
cảy:????
cạy:????
cậy:????
cha:咱 ????
chá:蠟 炙 鷓 鹧 柘 蜡 鍺
chà:搽 嗏
chả:啫
chạ:咋
chác:啄
chắc:????
chạc:櫂
chạch:????
chai:????
chái:????
chài:????
chải:扯
cham:斟
chàm:????
châm:斟 針 鍼 箴 椹 鱵 碪 砧 针 臜
chăm:????
chấm:揕 枕 點
chầm:斟
chắm:枕
chằm:????
chẫm:鴆
chảm:針
chẩm:枕 怎
chẳm:枕
chạm:????
chậm:鸩 踸
chặm:揕
chan:滇
chán:????
chân:振 蹎 甄 禛 眞 真
chăn:棧 栈 ????
chấn:振 甄 震
chần:塵
chắn:????
chằn:????
chẵn:軫
chẩn:黰 縝 軫 紾 賑 赈 鬒 稹 缜 診 袗 疹 畛 轸 诊 胗
chạn:????
chận:振
chặn:拯
chang:樁 ????
cháng:幛
chàng:撞
chăng:庄
chắng:????
chằng:????
chẩng:拯
chẳng:庄
chạng:????
chặng:拯
chanh:棦
chánh:正 政 ????
chành:梗
chạnh:????
chao:挍
cháo:????
chào:嘲
chão:????
chảo:????
chạo:鮉
chấp:執 执 汁 廿 卄
chắp:????
chạp:臘
chập:執 湿
chặp:扱
chát:????
chất:質 鑕 质 郅 侄 騭 櫍 隲 锧 骘 貭 桎
chắt:????
chật:帙
chặt:鑕
chau:????
cháu:????
châu:株 週 周 郰 珠 洲 州
chấu:????
chầu:朝
chẫu:蛁
chẩu:咮
chậu:????
chay:齋
cháy:????
chày:????
chây:齋
chấy:????
chầy:遲
chảy:沚
chẩy:沚
chạy:????
che:????
ché:????
chè:茶
chê:吱
chẽ:䊼
chế:制 製 猘
chề:遲
chẻ:????
chẹ:䊼
chếch:????
chệch:折
chem:沾
chém:斬
chêm:拈
chễm:呫
chẻm:㓠
chen:扦
chén:盞
chèn:????
chẽn:????
chẹn:????
chênh:征 丁
chếnh:正
chểnh:整
chệnh:整
cheo:????
chéo:袑
chèo:棹
chẹo:召
chép:劄
chếp:????
chét:折
chết:????
chẹt:折
chi:支 枝 吱 氏 搘 梔 脂 祗 栀 肢 巵 芝 卮 之
chí:質 織 织 剚 贄 懥 疐 輊 质 郅 識 识 胾 鷙 觶 觯 摯 誌 痣 鸷 晊 轾 挚 贽 志 至
chì:????
chỉ:沚 滓 紙 只 祇 抵 厎 笫 胏 畤 酯 黹 軹 趾 茝 咫 恉 轵 枳 指 祉 纸 芷 扺 址 阯 旨 止 衹 砥 蚳
chị:姉
chia:????
chìa:鈘
chĩa:????
chịa:鈘
chích:拓 刺 炙 隻 只 蹠 摭 跖
chiếc:隻
chiêm:譫 薝 粘 佔 占 谵 覘 觇 瞻 詹
chiếm:佔 占
chiên:煎 鸇 饘 旜 鹯 氈 旃 栴 毡
chiến:顫 颤 戰 战
chiền:廛
chiển:碾
chiêng:鉦
chiếng:????
chiếp:呫 ???? 囁 嗫
chiệp:褶 摺 聶
chiết:折 淛 浙
chiêu:招 佋 釗 昭
chiếu:瞾 曌 照 詔 炤 诏 ????
chiều:????
chiểu:沼
chiì:持
chim:????
chìm:沈
chín:????
chỉn:㐱
chinh:正 征 鉦 鯖 鲭 钲 怔
chính:正 政
chình:????
chĩnh:????
chỉnh:整
chiờn:????
chíp:????
chít:????
chịt:折
chíu:????
chĩu:沼
chịu:????
cho:朱
chó:㹥
chò:株
chõ:????
chỗ:????
chỏ:????
chơ:諸
chớ:????
chờ:䟻
chở:????
chợ:????
choa:朱
choác:????
choạc:????
choai:????
choái:厔
choài:淮
choãi:????
choải:????
choại:繸
choán:篡
choang:????
choáng:????
choàng:幢
choảng:????
choạng:????
choắt:拙
chóc:祝
chốc:祝
chọc:????
choe:啜
choé:啜
choẹ:鋖
choèn:專
choẹt:????
choi:制
chói:熶
chòi:????
chối:嘬
chồi:䒹
chỗi:㑍
chơi:????
chổi:帚
chọi:挃
chời:????
chội:跮
chòm:????
chôm:苫
chõm:呫
chồm:跕
chỏm:????
chơm:????
chổm:跕
chớm:拈
chon:嶟
chôn:墫
chõn:准
chốn:坉
chồn:????
chổn:准
chọn:????
chờn:廛
chộn:撰
chong:炵
chóng:????
chòng:㤏
chông:蔠
chõng:????
chống:????
chồng:????
chỏng:種
chổng:偅
chóp:????
chớp:????
chộp:????
chợp:????
chót:卒
chốt:椊
chọt:啐
chớt:質
chột:椊
chợt:眣
chu:株 朱 蛛 洙 週 周 硃 侏 邾 賙 輈 赒 辀 舟
chú:祝 屬 属 註 炷 注 鑄 铸 蛀 疰 咒 呪 澍
chủ:主 麈 丶
chư:諸 屠 诸
chụ:炷
chứ:???? 翥
chừ:????
chữ:????
chử:煮 煑 渚 陼 楮
chua:註
chuá:主
chúa:主
chùa:????
chũa:牲
chưa:????
chứa:貯
chừa:除
chữa:????
chửa:媎
chuaan:肫 諄 谆
chuẩn:准 純 纯 準 榫 隼
chuật:怵
chúc:祝 屬 属 燭 粥 鬻 柷 矚 囑 瞩 嘱 烛
chục:????
chức:織 织 職 樴 职 聀
chực:????
chuế:綴 缀 贅 赘
chuếnh:????
chui:????
chúi:捶
chùi:????
chũi:跮
chửi:????
chum:坫
chúm:呫
chùm:????
chũm:枕
chụm:揕
chun:墫
chùn:????
chủn:准
chưn:蹎
chung:鐘 蔠 螽 鍾 锺 終 钟 盅 终 忪
chúng:種 种 衆 眾 众 湩
chùng:????
chủng:種 种 踵 歱
chưng:烝 丞 蒸
chứng:證 証 症 证
chừng:烝
chững:證
chửng:拯 ????
chuốc:酌
chuộc:贖
chước:勺 酌 繳 缴 斫 灼 妁
chuôi:槯
chuối:????
chuỗi:????
chưởi:????
chuôm:潹
chườm:????
chuồn:????
chuông:鐘
chuồng:????
chuộng:尚
chương:麞 蟑 樟 璋 嫜 慞 漳 彰 獐 傽 章
chướng:瘴 嶂 障 鄣
chưởng:仉 掌
chuốt:捽
chuột:????
chụp:????
chút:????
chụt:啐
chưụ:繇
chửu:帚 箒
chuụp:執
chuy:椎 萑 騅 骓 隹
chuý:惴
chuỳ:槌 錐 锥 鎚 錘 锤
chuỷ:徵 徴 捶 嘴 蟕 箠 匕
chuyên:轉 剸 專 耑 摶 抟 顓 磚 颛 磗 甎 塼 砖 専 专 椽
chuyến:轉 转
chuyền:傳
chuyển:撰 轉 转 剸 囀 啭 竱
chuyện:傳
chuyếnh:????
chuyết:准 綴 缀 輟 拙 準 裰 辍 絀 绌 梲 叕 棁 醊
co:㧓
có:????
cò:瞿
cô:家 孤 沽 苽 鴣 箍 觚 酤 軱 軲 辜 蛄 菇 菰 罛 鸪 轱 姑 泒 咕
cố:固 顧 錮 僱 痼 锢 雇 顾 故
cồ:????
cỗ:股
cỏ:????
cơ:箕 幾 几 奇 羈 饑 譏 機 犄 机 饥 讥 基 姬 飢 肌
cổ:賈 贾 苦 詁 股 诂 沽 蠱 盬 瞽 臌 皼 鈷 鼓 蛊 羖 罟 牯 古 估
cọ:椇
cớ:據
cờ:棋
cỡ:筥
cộ:????
cợ:????
cóc:????
cốc:谷 穀
cọc:梮
cộc:局
coi:????
cói:薈
còi:????
côi:瑰 孤
cõi:????
cối:檜 會 ???? 会 桧
cỗi:根
cơi:????
cổi:襘
cời:掑
cỡi:騎
cởi:????
còm:????
cốm:????
cồm:????
cơm:????
cọm:膁
cỡm:慬
cộm:㯲
cợm:????
con:????
cón:????
còn:群
côn:焜 崑 昆 棍 鯤 鵾 鲲 褌 鹍 琨 裈 晜
cồn:????
cỏn:????
cơn:????
cổn:混 滾 滚 緄 袞 丨 鯀 鲧 绲 衮
cỡn:慬
cợn:????
cong:弓
cóng:????
còng:鉷
công:紅 釭 灨 蚣 攻 功 公 工
cõng:????
cống:杠 貢 汞 槓 贛 赣 贑 贡 ????
cồng:????
cổng:????
cọng:共
cộng:共
coóc:谷 告 鵠 鹄 梏 穀 吿 ???? 榖 轂 毂
cóp:合
cốp:????
cọp:????
cộp:吸
cót:????
cốt:滑 搰 鶻 鹘 汩 榾 骨 蓇
cọt:橛
cột:扢 撅
cợt:????
cu:鴝
cú:句 夠 够 笱
cù:缪 繆 瞿 枸 臞 蘧 鴝 軥 拘 鸜 衢 癯 氍 鸲 胊 朐 劬 樛
cũ:窶 窭 ???? 寠
củ:龋 椇 痀 枸 紏 齲 拒 糾 纠 耈 耇 踽 榘 蒟 矩 赳 糺
cư:据 裾 椐 居 琚
cụ:瞿 懼 颶 愳 飓 惧 埧 具
cứ:鋸 據 据 裾 踞 锯 倨
cừ:鐻 蘧 渠 籧 璩 磲 蕖 佢
cữ:忌
cử:筥 耜 椐 柜 櫸 擧 舉 榉 举 莒
cự:櫃 鐻 距 拒 巨 醵 簴 遽 虡 鉅 詎 蚷 秬 钜 炬 苣 讵
cua:蛌
cúa:固
của:????
cưa:鋸
cứa:鐻
cửa:????
cựa:距
cuc:????
cúc:菊 鞫 鞠 踘 掬 匊
cục:局 ???? 跼 侷
cức:亟 棘 革 茍 殛
cực:極 极
cui:????
cúi:????
cùi:????
cũi:櫃
củi:檜
cửi:????
cúm:????
cùm:拑
cụm:㯲
cùn:????
cũn:滚
củn:滾
cung:共 蛩 供 弓 跫 筇 邛 龔 躳 龚 宮 躬 恭 宫
cúng:供
cùng:窮 蛩 拱 藭 穷
cũng:共
củng:共 孓 拱 廾 孒 鞏 栱 珙 巩
cưng:姜
cụng:共
cứng:亙
cuốc:????
cuộc:局
cước:腳 脚
cược:蹻 噱 臄 屩
cuối:????
cuội:????
cưới:????
cười:唭
cưỡi:騎
cườm:????
cuốn:卷
cuồn:滚
cuổn:????
cuộn:捲
cuông:光
cuống:???? 誑 诳 誆 诓 逛
cuồng:狂
cương:亢 彊 疆 罡 畺 韁 繮 殭 缰 僵 岗 鋼 綱 崗 剛 钢 岡 纲 刚 冈
cường:強 彊 强
cưỡng:囝 強 彊 鏹 繈 襁 镪
cưởng:囝
cướp:劫
cúp:及
cụp:????
cút:嗗
cụt:????
cứt:????
cưu:龜 龟 九 鬮 鳩 阄 鸠
cứu:疚 廏 廄 廐 厩 救 灸 究
cừu:艽 訄 尻 讎 鼽 裘 仇
cữu:舅 咎 桕 柩 臼
cửu:九 韮 韭 玖 乆 久
cựu:舊 旧
da:邪 椰 耶 爺 揶 捓 琊 䏧
dà:㭨
dã:野 埜 冶 也
dạ:射 夜
đa:多 爹 ????
đá:哆 跢
đà:馱 拖 訑 駝 柁 佗 驮 牠 它 爹 阤 鼉 鼍 鼧 鮀 鴕 跎 酡 堶 鸵 砣 驼 沱 陀 舵
đã:㐌
đả:柁 打 炧 嚲 亸
dác:桷
dắc:????
dẳc:????
dặc:黓 弋
đắc:得
đạc:度 鐸 踱 凙 铎
đặc:螣 特
đạch:劃
dai:佳
dái:????
dài:????
dãi:汜
dải:????
dại:????
đai:墆
đái:滯 遞 递 戴 帶 襶 带
đài:台 檯 颱 儓 駘 臺 骀 苔 薹 擡 跆 炱 抬
đãi:待 駘 骀 隶 逮 歹 靆 叇 紿 怠 殆 绐 迨
đại:棣 大 黛 瑇 袋 埭 玳 岱 代
dám:敢
dàm:緘
dâm:滛 蟫 淫 霪 婬
dăm:????
dấm:????
dầm:淫
dằm:????
dạm:啖
dậm:踸
dặm:????
đam:湛 眈 澹 擔 酖 耼 担 儋 躭 聃 耽
đám:坫
đàm:潭 炎 痰 蕁 罎 譚 醰 壜 曇 憛 談 谭 覃 惔 谈 郯 昙
đâm:????
đăm:眈
đấm:抌
đầm:潭
đắm:沈
đằm:潭
đẫm:沉
đẵm:沉
đảm:薝 擔 担 贉 膽 胆
đạm:黮 澹 噉 淡 啖 禫 窞 氮 啗 萏
đậm:潭
đặm:淡
đãm:髧
dan:????
dán:????
dàn:????
dân:泯 珉 岷 民
dăn:????
dấn:引 ????
dần:夤 寅
dằn:????
dẫn:引 廴 靷 蚓
dạn:憚
dận:胤 ????
dặn:吲
đan:單 撣 癉 单 瘅 簞 箪 鄲 郸 丹 襌
đán:狚 旦
đàn:彈 撣 僤 弹 亶 掸 殫 殚 罈 檀 壇 坛
đần:????
đắn:怛
đằn:彈
đẫn:癉
đẵn:????
đản:訑 癉 僤 亶 疸 瘅 顫 颤 襢 袒 誕 蜑 蛋 诞
đạn:彈 撣 石 憚 弹 掸 殫 殚 澶 惮
dang:揚
dáng:樣
dàng:????
dâng:????
dăng:張 蠅 蝇
dãng:蕩
dắng:媵
dằng:????
dẵng:簡
dạng:樣 癢 蛘 漾 恙 样 蝆
dậng:????
dặng:????
đang:當 鐺 噹 当 铛 襠 璫 裆 珰
đáng:當 噹 当 檔 擋 档 挡
đàng:塘
đâng:鐙
đăng:鐙 镫 簦 燈 豋 登 灯
đãng:蕩 碭 荡 盪 菪 宕 凼 氹
đấng:????
đắng:橙 凳 䔲
đằng:螣 籐 騰 藤 謄 縢 滕 誊 腾 噔
đảng:蕩 荡 擋 挡 钂 鎲 镋 讜 攩 黨 谠 党
đẳng:戥 等
đặng:鐙 镫 磴 嶝 鄧 邓 蹬
danh:名
dành:????
đanh:釘
đánh:打
đành:????
đảnh:頂
đãn:膻 但
dao:繇 摇 遙 遥 搖 陶 醪 謠 謡 瑤 瑶 猺 徭 谣
dào:滛
dạo:䟞
đao:叨 裯 舠 忉 刀 刂
đáo:道 到
đào:洮 咷 陶 滔 幬 帱 鼗 檮 醄 綯 鞀 绹 淘 啕 梼 萄 桃 逃 濤 掏 涛 翿
đảo:燾 焘 禱 擣 壔 搗 祷 島 倒 捣 岛
đạo:纛 道 稻 盜 盗 蹈 導 导
dập:扱 熠
đáp:撘 嗒 搭 荅 瘩 答 褡 畣
đắp:撘
đạp:沓 蹋 踏 遝
đập:㧺
dát:鎰
dắt:????
dạt:澾
dật:軼 轶 袠 鎰 泆 佚 洫 袟 艗 镒 溢 逸 佾
dặt:撻
đát:怛 靼 笪 妲
đất:????
đắt:????
đạt:達 薘 荙 达 噠
đật:達
đặt:撻
dàu:油
dâu:妯
dấu:????
dầu:油
dẫu:???? 唒
dẩu:唒
dậu:酉 丣
đau:????
đâu:篼 兜 丢 丟
đấu:斗 鬬 鬪 闘 鬥
đầu:投 亠 頭 骰 头
đẩu:斗 敨 蚪 陡 抖
đậu:讀 瀆 渎 读 竇 餖 鋀 窦 痘 脰 饾 逗 荳 豆
day:????
dáy:洩
dày:????
dây:苔
dãy:圮
dấy:????
dầy:????
dẫy:????
dảy:????
dạy:????
dậy:????
đay:㭽
đáy:底
đày:????
đây:底
đãy:????
đấy:帝
đầy:????
đẫy:????
đảy:待
đẩy:掋
đậy:????
ddạ:馱 驮
ddương:當 噹 当 檔 档 簹 筜
dè:????
dê:羝
dẽ:????
dế:????
dễ:易
dẻ:????
dẹ:易
đe:哆
đé:底
đè:碮
đê:胝 氐 羝 鞮 堤 隄 低
đế:底 嚏 帝 疐 諟 諦 谛 柢 蝃 螮 締 慸 蔕 禘 缔 蒂
đề:折 提 荑 醍 諦 谛 禔 鶗 騠 鵜 題 蹏 蹄 緹 题 綈 嗁 缇 鹈 稊 啼 绨
đễ:娣 弟 悌 銻 锑
đẻ:????
để:底 提 舐 柢 抵 坻 厎 氐 的 詆 觝 牴 弤 诋 邸
đệ:棣 踶 遰 遞 睇 娣 递 弟 逮 苐 第 杕
đếch:????
dèm:????
đem:????
đêm:????
đếm:點
đệm:????
dền:????
dện:蝒
đen:黰
đèn:畑
đến:????
đền:殿
đẻn:????
đẹn:痶
dềnh:挰
dệnh:㨕
đênh:汀
đễnh:鼎
đểnh:鼎
dẻo:????
dẹo:妙
đeo:㧅
đéo:鳥
đèo:㧅
đẽo:????
dép:????
dẹp:揲
đẹp:惵
đệp:沓
dệt:????
đét:????
đẹt:????
đệt:狄
dêu:摇
đêu:彫
đều:調
đểu:????
di:移 台 迻 洟 檯 颱 訑 夤 異 遺 飴 椸 遗 眙 姨 荑 饴 夷 匜 羡 蛇 獼 猕 貤 彝 彞 謻 頤 颐 詒 貽 痍 胰 栘 贻 咦 怡 诒 圯 瀰 彌 弥 眱
dí:挗
dì:姨
dĩ:汜 崺 迤 苢 苡 迆 以 已 屺
dị:易 移 施 異 遺 遗 眙 匜 肄 异
đi:????
đí:帝
đì:胝
đĩ:????
dia:????
dìa:????
đìa:????
đĩa:????
đỉa:????
địa:地 墬
dích:????
dịch:易 繹 役 射 斁 腋 釋 释 睪 驛 譯 醳 懌 嶧 蜴 埸 疫 奕 弈 驿 绎 怿 峄 译 液 掖 惕 剔
đích:蹢 適 的 鏑 镝 嫡 靮
địch:蓧 狄 翟 踧 趯 覿 糴 篴 敵 滌 觌 笛 涤 敌 荻 籴 迪 苖
diếc:????
diệc:???? 亦
điếc:????
diêm:檐 焰 鹽 簷 阽 閻 阎 盐
diềm:檐
diễm:炎 昳 灩 焰 掞 鹽 豔 艷 爓 艶 燄 焱 艳 琰
diệm:剡
điêm:掂 敁
điếm:坫 店 阽 墊 惦 扂 垫 玷
điềm:兆 甜 菾 恬
điểm:點 踮 蒧 点
điệm:簟
diên:羨 涎 衍 埏 鉛 鈆 铅 鳶 鸢 綖 筵 蜒 延
diến:緬 缅
diễn:紾 衍 丏 演
diện:涎 面 靣
điên:蹎 槇 癲 巓 巔 攧 癫 顚 巅 顛 颠 瘨 槙 傎
điến:腆 靦 淟 捵 腼 癜 澱 淀
điền:塡 嗔 填 甸 滇 闐 阗 畋 田 鈿 钿 佃
điễn:塡 覥 觍 殄
điển:碘 典
điện:殿 甸 靛 電 奠 电
diềng:盈
điếng:叮
diếp:葉
diệp:葉 饁 鍱 馌 叶 碟 爗 燁 曄 烨 晔 枼
điếp:沾
điệp:褶 慴 揲 碟 疊 鰈 鲽 諜 蹀 蝶 蜨 叠 牒 喋 堞 谍
diệt:滅 灭
điệt:跕 跌 軼 轶 侄 昳 佚 咥 迭 蛭 姪 絰 耋 瓞 耊 绖 垤
diêu:洮 銚 摇 佻 铫 鷂 窰 遙 遥 搖 祧 鹞 鰩 颻 鳐 窯 飖 軺 窑 珧 姚 轺
diếu:酵
diều:鷂
diễu:繞
diểu:渺 窔 緲 缈 杪
diệu:妙 耀 燿 曜 玅
điêu:條 条 佻 彫 蜩 鯛 鵰 鼦 鲷 雕 碉 貂 凋 叼 刁
điếu:药 窵 釣 窎 钓 吊 弔
điều:調 銚 條 条 铫 调 苕 鰷 齠 鲦 龆 迢
điểu:鳥 蔦 茑 鸟 屌
điệu:調 銚 蓧 佻 铫 掉 窕 调 悼
dim:????
dím:????
dìm:????
dinh:營 营
dính:粘
dĩnh:穎 頴 潁 颍 颖 颕 郢
đinh:汀 丁 釘 盯 叮 钉 疔 町 仃
đính:頂 椗 飣 訂 饤 订 酊 顶
đình:庭 鼮 霆 婷 筳 蜓 葶 停 亭 莛 廷 渟
đĩnh:侹 鋌 铤 艇 脡 梃 挺 錠 锭 碇 腚
đỉnh:頂 侹 鼎
định:定
díp:釟
dịp:????
dịt:繹
đít:????
địt:????
díu:????
dìu:????
dịu:妙
đíu:????
đìu:調
đỉu:????
địu:棹
do:繇 猶 犹 鈾 楢 铀 由
dó:????
dò:????
dô:????
dồ:????
dỗ:????
dỏ:㳶
dơ:汿
dọ:????
dớ:????
dờ:余
dỡ:????
dở:唋
dợ:????
đo:度
đó:????
đò:渡
đô:嘟 都
đố:斁 妒 蠹 蠧 螙 妬
đồ:菟 屠 荼 闍 阇 啚 圖 酴 塗 瘏 稌 涂 途 徒 图
đỗ:土 肚 杜
đỏ:????
đơ:調
đổ:賭 覩 睹 赌 堵
đọ:度
đớ:哆
đờ:咜
đỡ:拕
độ:度 土 渡 鍍 镀
đợ:拖
doá:挫
doạ:唑
dọa:唑
đoá:埵 跺 刴 剁 躱 躲 垛 朶 朵
đoả:挅 埵 鬌 挆
đoạ:墮 隋 堕 墯
đọa:墮
đoái:脱 脫 兌 ???? 兑
đoài:兌
doãn:允 尹
đoan:端
đoán:斷 断 踹 籪 鍛 簖 锻 煅
đoàn:揣 摶 抟 段 糰 慱 漙 團 団 团 糐
đoản:短
đoạn:斷 断 段 毈 緞 缎
đoàng:嘡
đoảng:恍
doanh:塋 營 营 盈 茔 籯 贏 瀛 赢 嬴 楹
đoành:㷚
đoạt:奪 夺
dóc:唷
dốc:????
dọc:????
đốc:竺 毒 篤 笃 督
đọc:讀
độc:讀 瀆 渎 读 毒 纛 碡 讟 黷 贕 髑 黩 牘 犢 櫝 凟 匵 獨 牍 犊 椟 独
doi:堆
dói:唯
dòi:????
dôi:????
dõi:????
dối:嚉
dồi:????
dỗi:????
dơi:㹫
dọi:????
dời:移
dội:洡
dợi:待
đói:????
đòi:????
đôi:敦 對 堆 搥 追
đối:敦 對 鐓 镦 錞 碓 対 对
đồi:鐓 頺 ???? 穨 魋 頽 頹 隤 颓
đỗi:???? 譈 懟 憝 怼
đỏi:????
đổi:????
đọi:隊
đới:帶
đời:????
đội:隊 队
đợi:待
dom:肛
dòm:????
dởm:減
đom:㶩
đóm:炶
đòm:????
đôm:沓
đốm:????
đỏm:????
đơm:眈
đờm:痰
don:炖
dòn:????
dôn:敦
dồn:拵
dọn:????
dờn:纏
dợn:湎
đon:扽
đón:迍
đòn:杶
đôn:敦 炖 鐓 燉 镦 墩 惇
đốn:炖 燉 吨 扽 頓 顿 噸 扥
đồn:屯 純 纯 肫 吨 豚 忳 臋 臀 魨 鲀 飩 饨
đơn:單
đớn:疸
độn:敦 遁 豚 囤 遯 沌 鈍 钝 躉 趸
đởn:但
dong:慵 傭 庸 瀜 鎔 融 镕 溶 蓉 容 鱅 鳙 鏞 镛 墉 鄘 佣 熔 榕 搈
dóng:????
dòng:????
dõng:勇
dỏng:????
dọng:洞
dộng:????
đong:????
đóng:㨂
đòng:秱
đông:咚 佟 疼 鼕 蝀 東 冬 东
đống:棟 凍 栋 冻 埬
đồng:橦 僮 峒 侗 艟 筩 筒 瞳 曈 潼 獞 銅 詷 酮 童 衕 铜 桐 茼 彤 同 仝 垌 罿
đỗng:洞 慟 恸 胴 恫 峝
đổng:董 ???? 懂
đọng:????
động:洞 動 峒 侗 働 硐 动
dớp:葉
dộp:爉
dợp:葉
đốp:沓
đớp:㗳
độp:沓
dót:埣
dốt:訥
dột:湥
đốt:焠 柮 咄
đọt:稡
đột:葖 突 腯 凸
đợt:達
du:油 蝤 媮 愉 俞 臾 覦 踰 諛 蝓 褕 窬 歈 觎 牏 楡 榆 瑜 渝 腴 逾 揄 隃 萸 谀 兪 輶 蝣 蕕 猷 游 遊 蚰 莸 斿 悠 攸 鯈 毹
dú:瘐
dù:????
dũ:瘐 誘 俞 牖 羑 癒 瘉 愈 窳 羐
dủ:誘
dư:嶼 與 与 鸒 予 歟 餘 余 轝 旟 輿 璵 舆 畬 馀 舁 妤 欤 伃
dụ:芋 誘 籲 諭 裕 喻 谕 诱
dứ:唋
dừ:如
dữ:嶼 與 与 予
dử:唋
dự:與 与 豫 譽 礜 澦 蕷 預 誉 蓣 预
đu:鞦
đú:妒
đù:度
đủ:????
đư:迻 多 ????
đứ:哆
đừ:????
dua:誽
dúa:瘐
dùa:捈
dưa:瓜
dụa:墮
dứa:架
dừa:椰
dựa:????
đua:????
đuã:????
đùa:????
đũa:箸
đưa:????
đứa:????
đừa:迻
duẫn:允 尹 狁
duẩn:筍 笋
duật:鷸 汩 霱 鹬 遹 矞 聿
dục:谷 粥 鬻 鵒 慾 毓 煜 鹆 欲 浴 峪 昱 育
dức:????
dửc:????
dực:翼 翌 翊 杙
đúc:????
đục:濁
đức:德 徳 惪
đực:????
duệ:曳 洩 泄 枻 鋭 銳 锐 袂 拽 勩 裔 勚 曵 轊 叡 睿 捗
duềnh:溋
đuềnh:忊
đuểnh:頂
dùi:槌
dủi:㩡
dụi:????
đui:????
đùi:????
đũi:????
dúm:森
dụm:呫
đúm:坫
đùm:衴
dun:搎
dún:頓
dùn:????
đun:燉
đún:屯
đùn:扽
đụn:囤
dung:慵 庸 瀜 鎔 融 镕 溶 蓉 容 瑢 肜
dúng:????
dùng:用
dũng:蛹 勇 臾 踊 傭 桶 踴 慂 湧 惥 恿 涌 俑 甬
dưng:仍
dụng:用
dừng:????
dửng:????
dựng:孕 ????
đúng:棟
đùng:哃
đũng:????
đủng:????
đụng:動
đứng:????
đừng:????
đựng:????
dưởc:????
dược:药 龠 礿 葯 籰 禴 爚 躍 篗 跃 藥
đuốc:燭
được:得
duôi:堆
duối:????
duỗi:????
dưới:????
dười:曳
dượi:曳
đuôi:????
đuối:涗
đuổi:????
duồng:揚
dương:痒 揚 烊 煬 炀 颺 鍚 瘍 暘 敭 楊 陽 洋 徉 昜 疡 佯 飏 旸 杨 阳 羊 扬
dường:????
dưỡng:痒 癢 養 养 蛘 氧
dượng:仗 養 养 煬 炀
đuông:蟷
đương:當
đường:當 塘 餳 螳 赯 糖 螗 瑭 溏 搪 棠 堂 唐 饧
dượt:閲
đuột:突
đụp:䋎
dút:卒
dụt:揬
dứt:????
dựt:秩
đút:揬
đụt:????
đứt:????
dưụ:有 翛
dứu:猶 犹 鼬 釉 狖
dữu:柚 牖 羑 蜼 庾 卣
dửu:莠 槱
duy:唯 罹 濰 維 潍 溈 维 惟 帷 沩
duỵ:唯 诿
duyên:鉛 鈆 铅 櫞 橼 緣 缘 沿
duyện:吮 掾 兗 兖 沇
duyệt:説 說 说 閲 閱 悦 悅 阅
e:㥋
é:薏
è:咿
ê:曀 ???? 鷖 繄 鹥 醯
ế:咽 餲 曀 豷 翳 殪 瞖 瘞 瘗 蠮 噎
ề:????
éc:噁
ếch:螠
ệch:????
em:㛪
ém:掩
êm:????
ếm:厭
én:燕
ễn:偃
ện:????
ềnh:????
ễnh:????
eo:腰
éo:喓
èo:夭
ẻo:殀
ép:????
ếp:押
ẹp:押
ét:????
êu:㕭
ga:迦
gá:妸
gà:鵸
gã:????
gả:嫁
gạ:妸
gác:挌
gấc:棘
gạc:觡
gạch:????
gai:荄
gái:????
gài:掑
gãi:????
gại:????
gàm:????
găm:針
gấm:錦
gầm:唅
gắm:錦
gằm:䁠
gẫm:唫
gậm:????
gặm:噤
gan:肝
gán:㨴
gàn:????
gân:筋
gần:近
gắn:拫
gằn:????
gạn:????
gang:掆
gàng:強
găng:矜
gắng:????
gảng:????
gặng:????
ganh:競
gánh:挭
gành:䃄
gao:耗
gáo:梏
gào:哠
gạo:????
gấp:????
gắp:扱
gập:岋
gặp:﨤
gắt:咭
gạt:拔
gật:乞
gặt:秸
gàu:脙
gâu:????
gấu:褠
gầu:脙
gẫu:㗕
gay:咳
gáy:????
gây:㧡
gãy:技
gấy:????
gầy:????
gẫy:????
gảy:????
gẩy:????
gạy:????
gậy:梞
gềnh:????
ghe:????
ghé:踦
ghè:????
ghê:????
ghế:椅
ghẻ:????
ghẹ:????
ghếch:格
ghém:????
ghen:慳
ghèn:????
ghềnh:埂
ghểnh:撔
ghẹo:嘺
ghép:????
ghét:恄
ghi:記
ghì:掑
ghiếc:????
ghiền:㗔
ghiì:持
ghim:金
ghìm:鉗
gi:椸
gí:挗
gì:夷
gia:諸 喒 家 鹧 咱 耶 斜 荼 茄 瘕 爷 嘉 傢 葭 耞 枷 加
giá:賈 夏 贾 鷓 這 柘 这 價 嫁 架 价 假 ???? 蔗 駕 稼 驾
già:迦 遮 ???? 咖 跏 笳 痂 珈 伽
giã:㨋
giả:賈 贾 假 赭 者 檟 榎 槚 斝 叚
giạ:????
giác:角 搉 較 较 榷 覺 桷 觉 觳 瑴 珏 玨 斠
giấc:????
giạc:????
giặc:賊
giai:楷 揩 稭 佳 垓 鵻 偕 喈 堦 階 痎 皆 阶
giái:解 䐭
giãi:解
giải:解 澥 廨 獬 ???? 蟹 蠏 懈 邂 嶰 薢
giại:豸
giam:監 緘 椷 监 缄 尷 尲 尴
giám:監 监 鑑 鑒 鍳 鉴
giàm:緘
giâm:滛
giăm:箴
giấm:????
giầm:㨔
giằm:㨔
giẫm:????
giẵm:????
giảm:減 咸 阚 减
giạm:????
giậm:????
giặm:拰
gian:閒 間 间 鬝 艱 蕑 菅 姦 艰 奸
gián:僩 閒 間 间 瞷 諫 谏 覸
giàn:橺
giấn:鎮
giần:????
giằn:撊
giản:僩 簡 襇 裥 揀 拣 癇 癎 痫 鐧 澗 锏 涧 简 柬
giận:????
giặn:吲
giang:杠 扛 江 肛 豇 疘
giáng:降 洚 絳 绛
giàng:????
giăng:????
giắng:????
giằng:????
giảng:講 讲
giẩng:拯
giạng:????
gianh:幀
giành:爭
giảnh:穎
giao:艽 嘐 教 膠 敎 轇 鮫 鲛 跤 蛟 胶 茭 郊 交
giáo:校 斆 敩 覺 教 觉 敎 窖 餃 饺
giào:????
giảo:較 较 咬 絞 绞 齩 嚙 噛 攪 鉸 搅 铰 狡 佼 姣
giáp:峽 蛺 袷 筴 峡 鉀 钾 胛 岬 甲 頰 颊 莢 郟 荚 郏 夾 夹
giấp:蓻
giập:熠
giặp:習
giát:戛
giắt:????
giạt:淖
giật:迭
giặt:泆
giàu:????
giâu:校
giấu:????
giầu:????
giậu:酉
giày:鞋
giây:????
giãy:䟢
giấy:紙
giầy:????
giẫy:????
giẩy:????
gié:秷
giê:支
giẽ:????
giễ:????
giẻ:綵
giếc:????
gièm:讒
giền:萾
giêng:正
giếng:井
giềng:䋼
giềnh:征
giệnh:征
gieo:挍
giéo:????
giẻo:渺
giẹo:????
giẹp:????
giết:????
giẹt:????
giếu:較 较 酵
giễu:????
gìn:廛
gió:????
giò:????
giô:????
giồ:????
giỗ:????
giỏ:䇠
giơ:????
giổ:吐
giọ:住
giớ:賈
giờ:????
giỡ:啫
giở:????
gióc:????
giốc:角
gioè:唯
gioèn:眩
giòi:????
giôi:????
giồi:????
giỗi:????
giỏi:????
giọi:????
giới:解 廨 價 价 瀣 齘 韰 薤 械 誡 骱 蚧 诫 疥 界 届 屆 玠 芥 戒 介 尬
giời:????
giội:????
giớm:監
giợm:監
gion:敦
giòn:????
giôn:敦
giỏn:吮
giọn:論
giờn:湎
giỡn:????
giợn:愐
giong:????
gióng:喠
giòng:????
giông:????
giõng:㗈
giống:種
giồng:????
giọng:咚
giộng:挵
giộp:㷝
giót:埣
giốt:卒
giọt:湥
giột:湥
gịt:繹
giú:注
giũ:????
giữ:拧
giũa:銼
giữa:????
giục:????
giúi:????
giùi:搥
giúm:揕
giùm:????
giun:????
giúng:????
giuộc:勺
giuống:降
giưòng:牀
giương:張
giường:牀
giúp:????
giựt:秩
go:????
gò:坵
gô:????
gõ:????
gồ:????
gỗ:楛
gỡ:????
gở:????
goá:寡
góc:角
gốc:㭲
gộc:梮
gói:襘
gôi:????
gối:檜
gồi:????
gỏi:膾
gọi:噲
gội:澮
gởi:????
gợi:????
gom:搛
gôm:搛
gốm:????
gồm:????
gớm:????
gờm:????
gon:昆
gòn:棍
gọn:袞
gợn:湎
gông:杠
gồng:扛
gỏng:貢
gọng:共
góp:合
gộp:合
gót:????
gốt:????
gọt:????
gột:滑
gợt:詰
gu:俱
gù:臞
gụ:椇
gừ:㖵
guá:????
gúa:????
gừa:渠
gục:????
gùi:簣
gũi:????
gửi:寄
gừn:????
gừng:薑
guốc:椈
guộc:????
gươm:劍
gườm:????
gượm:睒
gương:鏡
gượng:強
gút:縎
ha:呵 哈 訶 呴 哬 诃
há:下 巨 ???? 罅
hà:呵 哈 瘕 荷 騢 霞 瑕 遐 鰕 蝦 虾 苛 河 何
hả:呵
hạ:夏 下 荷 嗄 暇 煆 廈 厦 賀 贺
hác:壑 郝
hấc:吃
hắc:嘿 黑
hạc:貉 嗃 鷽 鸴 鶴 鹤 涸
hặc:劾
hách:唬 赫 諕 嚇 吓 赩
hạch:輅 核 劾 槅 覈
hai:咍 ????
hái:挴
hài:鞵 鞋 鍇 锴 鮭 鲑 諧 谐 頦 颏 骸 孩
hãi:駭 骇
hải:澥 獬 海 嗨 醢
hại:害 嗐
ham:歆 蚶
hám:唅 憨 阚 憾 感 撼
hàm:唅 嗛 憨 咸 椷 頷 函 含 銜 啣 衔 鹹 涵 晗 琀 圅 娢 凾 邯 酣
hâm:歆 ???? 鑫
hăm:唅
hãm:陷 餡 馅
hấm:噷
hầm:焓
hằm:????
hảm:闞 鬫 喊
hẩm:????
hẳm:陷
hạm:檻 頷 泔 槛 轞 艦 舰 撖 颔 菡
hậm:噷
han:鼾 ???? ???? 頇 顸
hán:廠 厂 暵 漢 汉
hàn:焊 汗 榦 幹 翰 韓 寒 韩 邗
hân:欣 訢 掀 焮 昕
hăn:????
hãn:犴 焊 汗 罕 鼾 旰 扞 忻 瀚 熯 銲 釬 閈 悍 猂 捍 闬
hấn:馨 釁 衅
hắn:????
hằn:????
hẩn:很
hẳn:罕
hạn:限 睅 旱
hận:恨
hang:缸 舡 ????
háng:????
hàng:行 降 桁 吭 沆 頏 颃 航 杭 迒
hăng:????
hãng:行 桁 沆
hắng:响
hằng:恆 恒 姮
hẫng:????
hẵng:亙
hảng:項
hẩng:閧
hẳng:????
hạng:行 項 吭 巷 项 衖
hanh:亨 亯 脝 哼
hành:行 桁 荇 衡 莖 茎 蘅 珩
hãnh:悻 倖
hảnh:焞
hạnh:行 荇 幸 杏
hao:耗 唬 謞 嘐 嗃 哮 虓 滈 嚆 薅 蒿
háo:耗 ????
hào:校 唬 殽 洨 絞 绞 號 号 蠔 諕 呺 餚 肴 爻 淆 崤 鴞 鸮 濠 嚎 壕 嘷 豪 嗥 毫 蚝
hão:????
hảo:好 薧
hạo:顥 颢 皜 鄗 鎬 镐 灝 灏 皡 皞 暭 暤 皓 浩 昊 譹
háp:匣
hấp:扱 吸 歙 熻 噏 翕
hạp:合 峽 盒 峡 匣 蓋 呷 嗑 闔 阖 盍 盇
hát:喝 獦
hất:扢 愾 忾 迄
hắt:????
hạt:渴 蝎 褐 害 鎋 轄 辖 舝 瞎 鶡 鹖 鞨 籺 曷
hật:肸 肹
hau:耗
háu:好
hàu:蠔
hâu:????
hâư:????
hấu:後 后 鱟 鲎 ????
hầu:餱 糇 篌 瘊 睺 猴 喉 矦 侯 齁
hẩu:好
hậu:後 后 堠 候 厚 郈
hay:咍
háy:????
hây:????
hãy:咳
hấy:海
hảy:嘻
hẩy:????
he:????
hé:戲
hè:夏
hê:希
hề:係 谿 豀 徯 鼷 傒 奚 兮 蹊
hễ:盻 ???? 徯 禊
hể:盻
hẹ:????
hệ:係 系 匸 繫
hếch:扢
hệch:扢
hèm:????
hẻm:險
hen:????
hèn:????
hên:????
hến:䘆
hển:????
hẹn:????
heng:????
hềnh:形
hểnh:脛
heo:㺧
héo:????
hèo:枵
hẻo:嘵
hẹp:狹
hét:????
hết:歇
hệt:頡
hêu:囂
hếu:????
hều:囂
hểu:曉
hi:喜 愾 忾 餼 饩 嘻 稀 訢 熙 娭 唏 希 屎 釐 厘 嚱 禧 犧 巇 曦 譆 羲 熹 嬉 僖 豨 煕 睎 欷 晞 牺 絺 瓻
hí:戲 喜 餼 饩 戏 咥 屭 戱 戯 憙
hì:嘻
hĩ:矣
hỉ:喜 蟢
hia:鞵
hích:赫 覡 觋
hịch:檄
hiêm:薟 莶
hiếm:儉
hiềm:嫌
hiểm:險 玁 獫 嶮 猃 崄 险
hiệm:贍
hiên:薟 掀 祆 軒 轩
hiến:獻 憲 献 宪
hiền:痃 贒 賢 贤
hiển:睍 顯 幰 显
hiện:蜆 見 见 晛 現 峴 莧 现 岘 苋 蚬
hiếng:䁐
hiếp:脅 胁
hiệp:合 挾 峽 蛺 汁 鍱 叶 狹 洽 蛱 挟 勰 恊 協 协 陿 狭 俠 柙 狎 侠
hiết:蝎 歇 蠍
hiệt:頡 絜 頁 页 襭 擷 撷 黠 颉
hiêu:嘵 囂 枵 謞 呺 嚣 哓
hiếu:好 孝
hiều:枵
hiểu:曉 晓
hiệu:校 殽 斆 敩 皎 顥 颢 號 号 傚 效 効 恔
him:????
hĩm:險
hinh:馨
hình:形 陘 鉶 铏 硎 型 郉 邢 刑
hĩnh:脛 剄 踁 胫 刭
hỉnh:脛
híp:㾑
hít:喝
hiu:咻
ho:????
hó:嘑
hò:㗅
hô:戲 嘑 戏 瑚 膴 呼 乎 虍 謼 滹 虖
hố:嘑 ???? 戽
hồ:壼 瓠 瑚 乎 鶘 鬍 餬 醐 糊 衚 蝴 鹕 湖 猢 葫 壺 壶 胡 弧 狐
hỗ:詁 诂 鳸 滬 扈 祜 怙 岵 沪 互 嘏
hơ:????
hổ:許 唬 许 琥 虎
họ:????
hớ:????
hờ:嘘
hộ:擭 楛 户 護 鄠 枑 护 冱 戶
hở:????
hoa:化 划 華 华 花 譁 樺 崋 桦 驊 嘩 骅 哗 蘤
hoá:化 華 华 貨 货
hoà:和 龢 禾
hoã:踝
hoả:伙 灬 火
hoạ:畫 和 划 禍 画 旤 祸
hóa:化
hòa:和
họa:畫
hoác:壑
hoắc:矐 臛 藿 霍
hoặc:或 惑
hoạch:畫 擭 劃 划 鑊 蠖 獲 画 瓠 彠 矱 穫 镬 謋 雘 获 騞 繣 砉 濩
hoài:淮 懷 褱 怀
hoại:坏 壞
hoắm:陷
hoan:懽 貆 驩 讙 貛 歡 獾 欢
hoán:皖 浣 漶 瘓 煥 渙 痪 喚 換 逭 焕 涣 唤 换 奐 奂 繯 缳
hoàn:嬛 莞 皖 圜 萑 洹 還 还 亘 鐶 紈 完 纨 汍 芄 丸 擐 鬟 闤 轘 镮 鍰 環 寰 阛 锾 桓 环
hoăn:㬻
hoãn:緩 缓
hoằn:????
hoản:莞 睆
hoẳn:????
hoạn:懽 豢 患 宦
hoang:謊 谎 衁 荒 肓
hoáng:晄
hoàng:晃 鰉 鳇 簧 蟥 磺 熿 篁 蝗 璜 潢 煌 惶 湟 徨 遑 喤 黃 隍 凰 偟 黄 皇
hoăng:薨
hoãng:宏
hoằng:弘 泓
hoẵng:????
hoảng:晄 洸 瀇 晃 恍 爌 滉 熀 幌 怳 慌
hoanh:轟 轰 訇
hoành:横 鐄 宏 衡 橫 揘 閎 紘 翃 纮 闳
hoảnh:????
hoạnh:横 橫
hoát:濊 豁
hoắt:????
hoạt:越 活 滑 括 鶻 猾
hóc:????
hốc:熇 ????
học:學 学
hộc:鵠 觳 鹄 縠 槲 斛
hoe:暉
hoé:吪
hoè:槐
hoen:????
hoét:血
hoi:????
hói:洄
hôi:灰 虺 豗 咴
hối:噦 汇 誨 湏 哕 悔 頮 靧 翽 滙 颒 賄 匯 晦 贿 诲
hồi:噲 洄 廻 蚘 蛔 蛕 迴 茴 囬 回 囘 徊
hỏi:????
hơi:唏
hổi:悔
hời:侅
hỡi:????
hội:薈 會 荟 会 聵 憒 潰 聩 愦 溃 闠 繪 繢 缋 阓 绘
hởi:唉
hợi:亥
hom:????
hóm:憾
hòm:函
hôm:????
hỏm:陷
hổm:????
hờm:含
hợm:唅
hon:昏
hòn:????
hôn:昏 閽 婚 惛 涽 阍 昬
hồn:渾 餛 魂 琿 馄 浑 珲
hỗn:混 焜 渾 緄 慁 溷 鯶
hỏn:混
hơn:欣
hổn:????
hớn:欣
hờn:????
hộn:混
hong:烘
hóng:????
hòng:????
hông:????
hống:閧 哄 汞 吼 鬨 澒 蕻
hồng:洚 吽 紅 烘 訌 讧 鴻 鸿 洪 虹 红 羾
hỏng:閧
hổng:????
họng:哄
hóp:哈
họp:合
hớp:呷
hộp:盒
hợp:合 洽 閤 祫
hót:唿
hốt:鹘 歘 笏 囫 惚 㧾 忽 欻
hớt:搳
hột:搰 核 齕 龁 紇 纥
hu:汙 芋 于 吁 紆 纡 訏 冔 盱
hú:嘔 呕 酗 呼 夠 够 煦 喣 昫
hù:吁
hũ:壼
hủ:咻 訏 憮 怃 腐 詡 栩 诩 姁 朽
hư:嘘 虚 虛 噓 歔
hụ:户
hứ:呿
hừ:嘑
hữ:許
hử:嘘 許 许 滸 浒
hự:嘘
hua:????
hùa:和
hưa:虚
hứa:許 许 鄦
huaát:魆
huân:窨 熏 塤 醺 纁 燻 曛 獯 薰 壎 勳 勲 勛 埙 勋 葷 荤
huấn:訓 训
huần:????
húc:拗 畜 ???? 旭 頊 顼 旴
hục:勖
hức:洫 馘
hực:衋
huê:花
huế:化
huề:雟 攜 擕 携 鑴 觿 蠵 畦
huệ:慧 繐 蟪 蕙 惠
huếch:擴
huênh:轟
huếnh:迥
hui:灰
húi:誨
hùi:廻
hủi:癐
hụi:會
hum:????
húm:憨
hùm:????
hụm:唅
hun:熏
hùn:????
hung:詾 訩 胸 恟 洶 汹 讻 匈 兇 凶
húng:酗
hùng:熊 雄
hưng:興 兴
hứng:興 兴
hừng:????
hững:????
hửng:焞
huơ:????
hước:謔 谑
huơi:揮
hươi:揮
hươm:焓
hườm:????
hượm:????
huống:貺 贶 況 况
hương:鄕 鄉 香 薌 鄊 芗 乡
hướng:嚮 鄕 鄉 曏 向 饟 餉 饷
hường:????
hưởng:亨 嚮 响 響 饗 蠁 飨 享
hươu:貅
húp:吸
hụp:溘
hút:吸
hụt:唿
hưu:咻 貅 鵂 髹 髤 鸺 庥 休
hữu:有 囿 右 友
hựu:褎 祐 宥 侑 佑 又
huy:撝 戲 揮 墮 戏 褘 睢 暉 堕 隳 徽 翬 麾 輝 煇 辉 晖 袆 挥
huý:諱 讳
huỷ:毀 虺 虫 兕 卉 譭 燬 毁
húy:諱
hủy:毀
huých:鬩 阋
huỵch:鬩
huyên:嬛 泫 煖 吅 楥 楦 烜 翾 蠉 藼 蘐 諠 諼 儇 煊 暄 喧 萱 萲 谖
huyến:敻 絢 绚
huyền:痃 玄 縣 县 懸 悬 絃 舷 蚿 弦
huyễn:眩 泫 玄 幻 鉉 衒 铉 炫
huyện:縣 县
huyết:血 瞲
huyệt:穴
huynh:兄
huýnh:迥 詗 诇 逈 泂
huỳnh:瀅 炯 螢 熒 滎 萤 荧 荥 黌 黉
huýt:????
hy:稀 熙
hỹ:矣
hỷ:喜
ì:伊
ỉ:????
ỉa:????
ích:謚 益
ịch:厄
iến:????
im:淹
ỉm:掩
in:印
ín:????
inh:????
it:????
ít:????
ịt:咽
ỉu:夭
ke:????
ké:寄
kè:掑
kê:計 咭 计 稽 枅 鷄 雞 筓 嵇 嵆 笄 鸡 乩
kẽ:????
kế:髻 計 计 繼 罽 薊 継 蓟 继
kề:????
kẻ:仉
kể:計
kẹ:偈
kệ:碣 楬 偈 彑 彐
kéc:鴼
kếch:劇
kệch:劇
kem:兼
kém:劍
kèm:兼
kẽm:鐱
kềm:鉗
kẻm:瞼
ken:摼
kén:繭
kèn:????
kên:????
kền:????
kẹn:件
keng:鍄
kẻng:鏡
kênh:涇
kềnh:鯨 檠
keo:膠
kéo:捁
kèo:撟
kẽo:嘺
kẻo:矯
kẹo:????
kép:????
kẹp:鋏
két:咭
kết:髻 桔 結 袺 结
kẹt:磔
kêu:叫
kều:蹻
kha:坷 痾 疴 牁 訶 舸 軻 轲 柯 珂
khá:可
khà:呵
khả:可 坷 舸 哿 岢
khác:慤 愨 悫 恪
khấc:刻
khắc:刻 可 尅 剋 克
khạc:咯
khặc:咯
khách:咯 客 揢 喀
khai:闓 闿 揩 開 开
khái:愾 忾 餼 饩 咳 ???? 愒 嘅 欬 慨 漑 溉 磕 槩 概
khải:肯 愾 忾 棨 豈 岂 闓 鍇 锴 楷 闿 啓 啟 唘 启 鎧 愷 塏 凱 铠 恺 垲 凯
kham:龕 堪 龛 戡 坩 諶 谌
khám:龕 龛 闞 ???? 矙 瞰 勘
khâm:欽 衾 钦 襟
khăm:堪
khấm:撳 揿
khắm:????
khảm:坎 嵌 凵 轗 欿 埳 砍
khẩm:撳
khẳm:坎
khan:乾 慳 悭 看 刊
khán:遣 看
khàn:????
khân:巾
khăn:巾
khấn:懇
khản:???? 牵 衎 侃
khẩn:齦 龈 頎 颀 懇 緊 墾 恳 垦 紧
khẳn:????
khang:腔 矼 康 糠 穅
kháng:亢 伉 頏 颃 炕 抗 匟
khăng:????
khắng:????
khảng:忼 慷 骯 肮
khẳng:肯 掯 肎
khạng:????
khanh:慶 庆 卿 鏗 铿 硜 牼 硁 坑 阬
khánh:慶 庆 轻 罄 磬 謦
khành:卿
khảnh:????
khao:磽 硗 鄗 犒
kháo:靠
khào:尻
khảo:薧 熇 銬 烤 栲 拷 攷 考 丂
khạo:叩
kháp:恰 帢 掐
khấp:泣
khắp:????
khạp:溘 瞌 榼 搕 匼
khập:????
khát:渴
khất:契 乞 氣 气
khắt:刻
khật:迄
kháu:????
khâu:丘 坵 扣 邱
khấu:扣 叩 蔻 寇 冦 宼 敂
khẩu:釦 口
khay:????
kháy:????
khảy:????
khẩy:????
khe:溪
khé:栔
khè:契
khê:谿 豀 溪 鸂 嵠
khẽ:????
khế:契 憩 瘈 挈 愒 憇
khề:????
khẻ:栔
khể:綮 棨 稽
khệ:憩
khem:嗛
khen:????
khênh:????
khểnh:警
khệnh:????
kheo:䟬
khéo:矯
khèo:????
khép:????
khét:????
khẹt:????
khêu:挑
khều:挑
khểu:跳
khi:踦 崎 欺 攲
khí:乞 亟 唭 氣 气 器 噐 棄 炁 汽 弃 弆
khì:????
khỉ:???? 綺 绮 芑
khị:憩
khía:㓶
khìa:????
khịa:喫
khích:綌 隙 绤 郤
khiêm:嗛 謙 谦
khiếm:芡 欠
khiểm:嗛 慊 歉 傔
khiệm:謙 谦
khiên:愆 牽 牵 騫 骞 縴 褰 搴 汧
khiến:遣
khiền:愆
khiển:遣 譴 繾 缱 谴
khiêng:????
khiễng:????
khiếp:袷 愜 惬 慊 篋 箧 怯
khiết:契 絜 挈 齧 啮 洁 瘛 喫 鍥 锲 朅 囓 潔
khiêu:跳 挑 丘 橋 桥 蕝 撬 蹺 橇 跷
khiếu:叫 呌 歗 嘯 啸 躈 竅 窍 噭
khiệu:????
khin:牽
khín:????
khinh:轻 輕 氫 氢
khinhs:綮
khít:契
khịt:噄
khíu:呌
kho:????
khó:????
khò:????
khô:骷 枯 刳
khố:胯 褲 絝 裤 袴 庫 绔 库
khỏ:????
khổ:楛 苦
khờ:????
khoa:誇 窠 姱 夸 蝌 稞 科
khoá:胯 跨 課 课
khoả:誇 裸 窠 踝 倮 垮 髁 顆 颗 棵 夥 裹
khóa:銙
khoác:鞹 攉
khoắc:嘓
khoách:擴 扩 彍
khoai:荂
khoái:膾 噲 鱠 鲙 脍 快 駃 筷 哙 蒯
khoan:寬 鑧 宽
khoán:券
khoăn:寬
khoản:窾 款 欵
khoang:????
khoáng:擴 礦 壙 扩 鑛 纊 曠 絖 旷 纩 圹
khoắng:礦
khoảng:壙
khoanh:傾
khoảnh:頃 顷
khoát:闊 蛞 豁 阔
khoắt:闊
khoạt:蛞
khoáy:快
khóc:哭
khốc:哭 靠 嚳 酷 喾
khoe:誇
khoé:觟
khoẻ:劸
khỏe:劸
khoen:圈
khoèo:跳
khoét:鈌
khoi:????
khói:????
khôi:傀 灰 悝 瑰 櫆 魁 盔 詼 恢 诙
khối:塊 块 凷
khỏi:塊
khơi:????
khổi:傀
khới:慨
khởi:豈 岂 起
khom:????
khóm:㯲
khòm:謙
khọm:謙
khôn:巛 髡 髠 堃 坤
khốn:梱 睏 困
khổn:壼 梱 閫 綑 壸 悃 阃 捆
khọn:㹠
khờn:愆
khong:啌
không:空
khống:空 鞚 控
khổng:空 孔
khoong:空 ???? 箜 悾 涳 崆 倥
khoót:矻
khớp:級
khu:去 驅 軀 區 区 敺 駈 嶇 躯 驱 岖 彄 摳 抠
khú:????
khù:????
khũ:龋
khủ:龋 齲
khư:圩 虚 虛 厶 呿 墟 袪 祛 胠 佉
khụ:痀
khứ:去 厺
khừ:????
khử:去
khua:拞
khứa:抾
khuân:麇 捃 囷
khuẩn:蕈 菌
khuâng:傾
khuất:闃 屈
khuây:????
khuấy:????
khúc:曲 麴 麯 蛐
khục:㖆
khuê:鮭 鲑 圭 睽 暌 奎 刲 閨 袿 珪 闺
khuế:蹞
khuể:頃 顷 罣 跬 頍 恚
khuếch:擴 廓 鞹
khum:穹
khúm:????
khung:穹 芎 銎
khúng:恐
khùng:窮
khủng:恐
khứng:肯
khừng:肯
khước:却 卻 躩
khươi:????
khươm:參
khuôn:匡
khuông:匡 ???? 眶 框 筐 恇 劻
khương:慶 庆 康 薑 姜 蜣 羌
khưỡng:仰
khướt:肐
khướu:????
khưu:丘 蚯
khứu:臭 齅 嗅 糗
khuy:???? 巋 闚 虧 窺 窥 岿 亏
khuỵ:觖 ????
khụy:????
khuya:????
khuých:闃 阒
khuyên:圈 勸 圏 棬 弮
khuyến:勸 劝
khuyển:犬 犭
khuyết:闋 阙 阕 闕 缺
khuynh:頃 顷 傾 倾
khuỳnh:????
khuỷu:肘
ki:箕 幾 其 期 几 錡 锜 羈 饑 譏 機 机 饥 讥 萁 朞 覊 覉 羇 羁 磯 璣 畸 矶 玑
kí:忌 幾 棋 其 寄 記 居 驥 骥 覬 冀 墍 塈 旣 觊 既 记 旡
kì:踦 棋 其 期 枝 示 旗 頎 颀 祇 奇 圻 楳 蟣 虮 秖 鰭 魕 鬐 麒 蘄 鳍 騏 蕲 蜞 綦 碁 祺 棊 琦 琪 骐 淇 跂 旂 蚑 耆 祈 歧 岐 芪 祁 畿
kĩ:技 錡 锜 庋 忮 妓 伎
kỉ:幾 踦 几 紀 蟣 虮 己 杞 纪 麂 掎 嘰 剞 叽
kị:忌 騎 骑 曁 暨 誋 跽 惎 芰
kia:箕
kía:????
kìa:箕 ????
kĩa:????
kỉa:????
kịa:????
kích:戟 擊 激 墼 撃 击
kịch:劇 剧 屐
kiêm:兼 鰜 鶼 鳒 縑 鹣 缣 蒹
kiếm:劍 劎 剑
kiềm:鉗 鹼 拑 礆 碱 硷 黔 箝 鉆 鈐 钳 钤
kiểm:臉 鹼 脸 瞼 鹻 檢 撿 睑 检
kiệm:儉 俭
kiên:腱 枅 掮 堅 肩 坚 栟
kiến:蜆 建 見 见
kiền:乾 虔 犍
kiển:囝 建 騫 繭 蹇 骞 趼 跰 謇 筧 笕 茧
kiện:件 腱 鞬 鍵 键 毽 健
kiêng:惊
kiếng:鏡
kiềng:鍄
kiễng:蹇
kiểng:景
kiếp:袷 劫 砝 衱 刼 刧 刦 跲
kiệp:拾 蛺 筴 鋏 蛱 铗
kiết:頡 絜 拮 戛 訐 讦 稭 秸 ???? 孑 戞 恝
kiệt:渴 碣 楬 桀 竭 榤 傑 杰
kiêu:徼 澆 嶠 喬 峤 浇 驍 梟 骁 枭 儌 驕 憍 骄
kiếu:徼 告
kiều:橋 桥 僑 喬 荍 翹 翘 蕎 荞 侨 乔 嬌 娇
kiểu:矯 蹻 撟 僥 侥 糾 纠 繳 缴 皎 挢 皦 蟜 矫
kiệu:撟 嶠 峤 挢 轎 轿
kim:金 今
kìm:鉗
kín:謹
kịn:件
kinh:涇 惊 京 痙 痉 驚 經 荊 荆 经
kính:鏡 涇 陘 勁 镜 獍 敬 徑 逕 迳 径 泾 劲
kình:鯨 勁 黥 擎 勍 鲸
kĩnh:剄
kỉnh:耿
kíp:趿 急
kịp:及 洎
kít:戛
kịt:桀
kíu:叫
kĩu:矯
kon:崑
ky:箕
ký:記
kỳ:期 旗
kỹ:技
kỷ:紀 己
kỵ:忌
la:蘿 羅 囉 鑼 籮 欏 邏 儸 覼 覶 箩 锣 椤 逻 萝 罗
lá:蘿
là:羅
lã:呂 吕
lả:????
lạ:????
lác:櫟 ????
lấc:勒
lắc:????
lạc:咯 樂 濼 乐 洛 泺 犖 雒 絡 落 珞 骆 络 荦 酪 烙 駱
lặc:勒 肋 鰳 鳓 泐 叻
lách:攊
lạch:㴖
lai:淶 ???? 勑 徠 萊 徕 來 来 鯠 崍 涞 倈 崃 莱 俫
lái:俚
lài:萊
lãi:利 蠡 籟 籁 來 来 賚 睞 睐 赉
lải:唻
lại:厲 厉 懶 懒 籟 籁 賴 徠 徕 吏 癩 瀨 藾 癞 濑 赖
lam:籃 襤 惏 藍 篮 褴 蓝 嵐 婪 岚
lám:????
làm:爫
lâm:林 惏 淋 临 痳 臨 霖 琳
lăm:????
lãm:濫 滥 覧 纜 欖 攬 覽 擥 罱 榄 缆 揽 览 繿
lấm:???? 临
lầm:啉
lắm:????
lằm:啉
lẫm:禀 廩 稟 懍 懔 廪 凜 凛 壈
lảm:????
lẩm:啉
lẳm:緊
lạm:濫 滥
lặm:濫
lan:欄 讕 襴 斕 瀾 蘭 攔 襕 闌 斓 澜 谰 阑 栏 拦 兰
lán:欄
làn:籃
lân:遴 磷 憐 怜 麟 鱗 驎 鳞 轔 疄 燐 辚 潾 嶙 粼 鄰 邻
lăn:遴
lãn:懶 懒 嬾
lấn:遴 磷 ????
lần:????
lằn:????
lẫn:悋
lẩn:吝
lẳn:????
lạn:爛 烂
lận:吝 躪 躏 藺 蔺 恡
lặn:????
lang:郎 浪 筤 廊 阆 羹 泷 蜋 莨 鋃 螂 稂 锒 榔 瑯 嫏 桹 琅 狼 郞 啷
láng:㫰
làng:廊
lâng:淩
lăng:淩 棱 鯪 鲮 輘 綾 蔆 绫 崚 菱 陵 凌 夌 睖 愣 薐 稜 楞
lãng:浪 朗 悢 阆 烺 閬
lấng:????
lắng:????
lằng:䗀
lẵng:筤
lảng:????
lẳng:㖫
lạng:兩 两 刄 両
lặng:????
lanh:????
lánh:???? 另
lành:????
lãnh:領 冷
lảnh:冷
lạnh:冷
lao:澇 涝 撈 潦 栎 醪 勞 牢 劳 捞 唠 簩 癆 ???? 嘮 痨
láo:咾
lào:牢 狫
lão:澇 涝 獠 老 栳 佬
lảo:㧯
lạo:澇 涝 潦 勞 劳
láp:啦
lấp:拉
lắp:擸
lạp:蠟 拉 摺 笠 垃 臘 蜡 腊 啦 粒 鑞 镴 邋 臈
lập:苙 立
lặp:㕸
lát:????
lất:㗚
lắt:搮
lạt:???? 唰 辣 瘌 辢 喇 剌
lật:溧 搮 栗 篥 慄 凓
lặt:抇
lau:撈
láu:老
làu:恅
lâu:縷 婁 娄 缕 簍 篓 漊 摟 螻 樓 蔞 喽 搂 髏 髅 蝼 嘍 楼 蒌
lầu:樓
lảu:????
lẩu:????
lạu:漏
lậu:瘺 漏 陋
lay:????
láy:????
lày:????
lây:淶
lấy:????
lầy:漓
lẫy:????
lảy:????
lẩy:????
lạy:????
lậy:????
le:????
lé:????
lè:????
lê:蠡 黎 黧 藜 蔾 犂 棃 犁 梨
lẽ:理 ????
lề:????
lễ:蠡 鱺 鱧 鳢 醴 禮 澧 礼
lẻ:????
lể:????
lẹ:????
lệ:棣 麗 捩 厲 隶 戾 丽 厉 儷 盭 糲 蠣 礪 癘 隸 勵 隷 悷 粝 唳 蛎 砺 俪 荔 茘 沴 疠 例 励 欐 邐 逦 峛 淚 泪
lếch:癧
lệch:????
lem:淋
lém:????
lèm:醶
lẻm:歛
lẹm:鐮
len:縺
lén:蹥
lèn:摙
lên:????
lẽn:????
lẻn:????
lẹn:練
leng:玲
lẻng:玲
lênh:零
lềnh:泠
lễnh:領
lểnh:泠
lệnh:令
leo:????
léo:????
lèo:????
lẽo:????
lẻo:????
lẹo:瞭
lép:????
lẹp:鱲
lét:????
lết:????
lẹt:????
lệt:????
lêu:撩
lếu:????
lều:寮
lểu:疗
li:麗 纚 離 酈 郦 丽 鱺 釐 罹 犛 貍 璃 漓 厘 氂 牦 瓈 鸝 驪 籬 灕 蘺 斄 醨 縭 篱 褵 鲡 嫠 缡 蓠 剺 鹂 瓼 骊 离 狸 黐 彲 螭
lí:哩 裏 理 俚 里 李 悝 履 鯉 鲤 裡 娌 浬
lì:利 離
lị:痢 鬁 蒞 詈 涖 猁 莅 莉 俐 蜊
lia:攡
lìa:????
lịa:里
lịch:癧 酈 瀝 嚦 櫟 藶 郦 栎 鬲 躒 靂 轢 礫 櫪 壢 曆 歷 歴 厯 跞 雳 厤 砾 疬 轹 枥 沥 呖 苈 历
liếc:????
liêm:鐮 蘝 襝 裣 簾 蘞 蔹 蠊 鎌 镰 濂 匳 磏 奩 廉 帘 奁
liếm:舔
liềm:鐮
liễm:殮 灩 蘝 襝 歛 斂 裣 敛 灧 滟 瀲 潋 殓
liệm:殮 臉 鏈 斂 敛
liên:鏈 憐 蓮 連 怜 链 槤 鰱 聯 褳 鲢 噒 聫 漣 联 梿 涟 莲 连
liến:嗹
liền:連
liễn:輦 辇 璉 琏 䃛
liêng:靈
liểng:????
liệng:翎
liếp:䉭
liểp:????
liệp:獦 躐 鬣 獵 猎
liệt:列 烈 捩 洌 冽 咧 戾 裂 埒 劣
liêu:瞭 撩 寮 憭 獠 飂 鐐 镣 鷯 鹩 嫽 遼 寥 膋 僚 聊 辽 橑
liều:料
liễu:瞭 繚 憭 柳 缭 了
liểu:嬈 娆 杳 簝
liệu:瞭 撩 撈 料 蓼 燎 疗 捞 翏 廖 療 嘹
lim:林
lìm:????
lịm:殮
lịn:????
linh:令 玲 泠 靈 零 翎 拎 忴 欞 醽 櫺 齡 霛 鴒 鈴 龄 軨 羚 舲 蛉 棂 聆 鸰 铃 瓴 囹 苓 灵 伶 灳
lính:????
lĩnh:領 嶺 领 岭
lỉnh:領
lịnh:令
lít:列
lịt:列
liu:蟟
líu:????
lịu:????
lo:????
ló:露
lò:爐
lô:矑 盧 卢 爐 臚 瀘 蘆 胪 鸕 顱 鑪 轤 纑 艫 櫨 壚 玈 舻 颅 鸬 轳 栌 泸 炉 垆 芦
lõ:魯
lố:????
lồ:露
lỗ:嚕 魯 噜 艣 櫓 磠 橹 擄 滷 虜 鲁 鹵 掳 虏 卤
lơ:曥 嚧
lọ:????
lớ:捛
lờ:矑 籚
lỡ:????
lộ:露 輅 辂 鷺 鹭 璐 潞 路 賂 赂
lở:????
lợ:卢
loa:蠃 螺 驘 騾 骡
loá:????
loà:????
loã:裸 瘰
loả:蠡 裸 蠃 臝 蓏
loài:????
loại:類 类
loan:彎 關 关 灣 湾 弯 鸞 鑾 灤 圞 灓 欒 孿 巒 圝 銮 滦 鸾 栾 孪 峦
loàn:亂
loạn:亂 乱
loang:郎
loáng:湙
loãng:湙
loạng:????
loanh:令
loảp:????
loát:軋 刷 轧 捋
loắt:搮
loạt:拉
loay:揮
lóc:????
lốc:祿
lọc:淥
lộc:角 谷 轆 祿 麓 簏 辘 漉 禄 鹿 甪
loe:螺
loé:????
loè:????
loen:郎
loẻn:郎
loét:????
loẹt:列
loi:㵢
lói:????
lòi:????
lôi:擂 畾 礌 蕾 靁 鐳 罍 礧 镭 檑 雷
lõi:????
lối:????
lồi:????
lỗi:磊 耒 瘰 纇 酹 礨 癗 儡
lơi:淶
lọi:????
lời:利
lội:????
lợi:利 ???? 浰
lom:????
lóm:覧
lòm:????
lõm:????
lốm:爁
lồm:????
lỏm:????
lổm:監
lọm:????
lộm:濫
lởm:????
lợm:濫
lon:????
lòn:????
lôn:侖 崙 仑
lốn:侖
lồn:????
lỏn:侖
lơn:囒
lổn:侖
lọn:????
lớn:????
lờn:灡
lộn:????
lợn:????
long:攏 櫳 龍 龙 拢 蘢 隆 竜 栊 茏
lóng:弄
lòng:????
lông:???? 朧 曨 胧 昽
lõng:????
lồng:籠 ????
lỏng:????
lổng:挵
lọng:????
lộng:弄 挵 籠 笼 ???? 哢
lóp:㕸
lốp:????
lọp:垃
lớp:垃
lộp:????
lợp:苙
lót:捽
lốt:????
lọt:????
lớt:乙
lột:????
lợt:????
lu:盧 婁 娄
lú:屢
lù:瀘
lũ:縷 婁 娄 屢 缕 瘺 瘻 簍 篓 漊 僂 窶 窭 褸 褛 屡 鏤 瘘 镂 嶁 塿 嵝 偻 屨 屦
lủ:縷
lư:盧 卢 慮 虑 鱸 臚 蘆 胪 驢 櫚 閭 榈 闾 驴 廬 鲈 庐
lụ:僂
lừ:矑
lữ:呂 侶 吕 膂 鋁 铝 旅 梠 侣
lử:????
lự:慮 虑 鑢 濾 滤
lúa:穭
lùa:摟
lụa:????
lứa:侶
lừa:????
lửa:焒
lựa:攄
luân:論 綸 论 輪 淪 圇 倫 轮 纶 沦 囵 伦 掄 抡
luẩn:惀
luận:論 论
luật:率 壘 繂 律 垒
lúc:????
lục:綠 淥 蓼 緑 氯 绿 籙 騄 錄 録 戮 醁 箓 勠 僇 碌 逯 渌 菉 陸 彔 录 陆 六
lức:????
lực:屴 力
lui:????
lúi:㩡
lùi:????
lũi:????
lủi:????
lụi:????
lum:林
lúm:????
lùm:菻
lũm:廩
lủm:????
lụm:侖
lun:綸
lún:潠
lùn:????
lũn:侖
lủn:侖
lụn:侖
lung:躘 籠 櫳 瀧 笼 儱 聾 礱 矓 瓏 嚨 窿 癃 聋 砻 珑 咙
lúng:????
lùng:????
lũng:躘 壟 攏 壠 隴 垄 垅 陇
lủng:????
lưng:????
lụng:弄
lứng:朗
lừng:????
lững:朗
lửng:????
luốc:綠
luộc:????
lược:畧 略 掠 撂
lưới:䋥
lười:????
lưỡi:????
lượi:????
luôm:襤
luộm:濫
lươm:襤
lượm:????
luôn:㫻
luồn:????
lươn:鱔
lượn:????
luông:????
luống:壟
luồng:弄
lương:量 踉 樑 涼 凉 糧 粱 粮 梁 良
lường:量
lưỡng:兩 两 緉 倆 俩
lượng:量 兩 踉 涼 凉 悢 諒 輛 喨 晾 辆 谅 亮 魎 魉
luốt:????
lướt:迾
lưởt:????
lượt:????
lụp:㡴
lút:????
lụt:????
lứt:栗
lưu:瀏 橊 榴 浏 溜 遛 驑 鶹 飅 鐂 騮 飀 鏐 镠 璢 劉 鹠 飗 骝 旒 硫 畱 琉 流 留 刘
lựu:繇 瀏 橊 榴 浏 溜 霤 澑 餾 癅 瘤 馏
lữu:羀 罶 綹 绺
luy:累 纍 羸 虆 縲 缧 蔂
luỹ:壘
luỵ:累 擂 纍 誄 诔
lũy:累 壘 垒 畾 摞 藟 絫
luyên:攣 挛
luyến:攣 挛 戀 揀 拣 臠 孌 脔 娈 恋
luyện:練 湅 鍊 煉 楝 炼 练
luyệt:鋝 锊
luýnh:戀
ly:離 璃
lý:裏 李
lỵ:痢
ma:嗎 磨 嚜 麽 么 吗 媽 嬷 饝 魔 蘑 嬤 摩 麼 嘛 蔴 痲 麻 妈
má:磨 媽 ????
mà:????
mã:螞 碼 瑪 馬 蚂 码 玛 马
mả:????
mạ:嗎 吗 ???? 駡 罵 禡 骂 祃 鎷
mác:鏌
mắc:縸
mạc:莫 幕 摸 膜 藐 貌 幙 瘼 漠 邈 羃
mặc:冒 万 穆 墨 嚜 嘿 ???? 纆 默
mách:????
mạch:莫 百 貉 佰 驀 貊 蓦 貃 眽 陌 霢 霡 衇 麥 脈 脉 麦
mai:媒 玫 槑 梅 枚 霾 薶 埋 ????
mái:???? 㜥
mài:????
mãi:買 ???? 买
mải:????
mại:賣 蠆 虿 邁 勱 卖 迈
mâm:????
mấm:????
mầm:????
mắm:????
mẫm:????
mẩm:????
mậm:????
mặm:????
man:漫 蔓 蹣 蹒 謾 缦 谩 曼 瞞 瞒 鏝 縵 镘 蠻 鰻 鬘 鳗 饅 鞔 樠 馒 蛮 顢 颟
mán:幕 ????
màn:幔
mân:汶 珉 岷 玟 ???? 閩 闽 緡 瑉 缗 罠 旻
măn:????
mãn:滿 满
mấn:鬢 鬓 鬂 緍
mần:摱
mắn:????
mằn:????
mẫn:泯 澠 僶 黽 渑 黾 鰵 鳘 憫 愍 湣 閔 敏 悯 闵 暋
mẵn:????
mẩn:????
mẳn:????
mạn:漫 蔓 偭 謾 缦 幔 谩 曼 ???? 熳 嫚 慢 墁
mận:槾
mặn:????
mang:庬 厖 尨 芒 ???? 鋩 铓 哤 茫 杗 忙 邙
máng:????
màng:????
mâng:????
măng:瞢 ????
mãng:孟 蟒 莾 莽
mắng:????
mảng:????
mạng:????
mặng:懵 ????
manh:蝱 儚 甍 萌 虻 氓 盲
mánh:茗
mành:????
mãnh:黽 黾 猛 皿 艋 蜢
mảnh:????
mạnh:孟 猛 錳 锰
mao:耗 芼 蝥 旄 茆 犛 髦 酕 茅 毛
máo:???? 毷
mào:冒
mão:卯 帽 茆 昴 泖 戼
mạo:耗 冒 貌 瑁 帽 芼 旄 媢 耄 眊
mấp:抸
mập:????
mặp:乏
mát:????
mất:????
mắt:眜
mạt:帕 袜 沫 末 ???? 靺 秣 帓 茉 抹
mật:謐 蜜 谧 宓 密 宻
mặt:????
mau:????
máu:????
màu:????
mâu:缪 繆 侔 牟 蝥 矛 鍪 麰 蛑 眸 蟊
mấu:矛
mầu:侔
mẫu:畝 母 鉧 畮 畞 畆 拇 亩 牡 畂
mẩu:畝
mậu:缪 繆 茂 戊 謬 谬 懋 瞀 楙 貿 袤 贸
may:????
máy:????
mày:眉 ????
mây:????
mấy:????
mầy:眉
mảy:????
mẩy:????
mạy:買
me:迷
mé:????
mè:楣
mê:迷 謎 谜
mẽ:????
mế:迷
mề:????
mễ:咪 米
mẻ:????
mể:????
mẹ:媄
mệ:袂 媄
méc:????
mếch:????
mem:????
mèm:????
mềm:????
mễm:免
men:綿 ????
mén:????
mèn:????
mên:亹 綿
mến:????
mền:????
mễn:勉
mèng:????
mênh:溟
mệnh:命
meo:苗
méo:????
mèo:貓
mẻo:卯
mẹo:卯
mép:????
mẹp:泛
mét:????
mết:末
mẹt:????
mệt:????
mếu:喵
mi:眉 獼 靡 猕 黴 楣 釄 醾 蘼 劘 麋 縻 糜 湄 睂 嵋 郿
mí:睸
mì:麪
mĩ:美 靡 鎂 嬍 镁 媺 渼
mỉ:美
mị:咪 瞇 敉 羋 芈 眯 魅 媚 寐 鬽
mía:????
mỉa:????
mích:覓
mịch:謐 谧 覓 冖 寞 冪 鼏 幂 覔 觅 汨 糸
miên:綿 緜 棉 绵 眠 宀
miến:泯 麪 面 偭 麵 麫
miền:沔
miễn:娩 勉 免 瞑 緬 缅 俛 浼 堍
miện:湎 絻 沔 冕 眄
miêng:明
miếng:????
miểng:????
miệng:????
miết:篾 瞥 鼈 鱉 鳖
miệt:韈 襪 袜 篾 衊 蠛 懱 蔑
miêu:苗 貓 描 錨 锚 猫
miếu:庙 廟
miều:????
miễu:庙 眇
miểu:渺 藐 緲 缈 杪 淼 秒 瞄
mím:嘜
mĩm:????
mỉm:????
min:㒙
mìn:????
mịn:勉
minh:瞑 暝 溟 明 螟 銘 鳴 蓂 铭 冥 鸣 盟
mình:????
mịnh:命
minhs:暝 茗 酩
míp:????
mít:櫗
mịt:????
mo:謨
mó:摸
mò:????
mô:墓 摸 撫 無 无 母 謨 膜 模 抚 糢 橅 摹 嫫 谟 蟆
mõ:楳
mồ:墓
mỗ:厶 姥 姆 某
mỏ:???? 㖼
mơ:????
mổ:????
mớ:????
mờ:????
mỡ:????
mộ:莫 幕 墓 暮 慕 募
mở:????
mợ:????
móc:鈢 雬
môc:????
mốc:沐
mọc:????
mộc:沐 霂 楘 木
moi:????
mòi:䱕
môi:每 ???? 煤 媒 玫 霉 酶 禖 莓 苺
mối:䋦
mồi:????
mỗi:每 浼 凂
mỏi:痗
mơi:????
mọi:每 ????
mới:????
mời:????
mội:痗 昧 沬 瑁
mợi:賣
móm:????
mòm:????
môm:檬
mõm:????
mồm:????
mớm:????
mon:們
món:菛
mòn:????
môn:汶 亹 們 瞞 瞒 穈 们 捫 門 扪 门
mồn:????
mơn:暪
mọn:????
mớn:漫
mởn:蔓
mong:懞
móng:????
mòng:蠓 䴌
mông:檬 夢 梦 蠓 矇 濛 幪 尨 艨 礞 朦 曚 蒙
mống:靀
mồng:????
mỗng:矇
mỏng:????
mọng:濛
mộng:夢 梦 懵 ???? 懜 夣
moóc:????
móp:????
mọp:????
mót:㩢
mốt:????
mọt:????
một:???? 殁 歿 歾 没 沒
mu:模
mú:????
mù:????
mũ:????
mủ:湈
mụ:姥
mua:????
muá:????
múa:????
mùa:????
mưa:????
mứa:嗎
mừa:????
mửa:嗎
mựa:嗎
múc:????
mục:缪 繆 穆 睦 牧 苜 目
mức:????
mực:墨 䘃
mui:????
múi:????
mùi:味 未
mũi:鋂
mủi:????
mũm:????
mun:椚
mùn:????
mủn:鍆
mụn:????
mung:????
mùng:幪
mủng:????
mưng:芒
mừng:????
muôi:????
muối:????
muồi:煤
muỗi:????
muội:昧 沬 眛 妹
mươi:????
mười:????
muỗm:檬
muôn:萬
muốn:㦖
muộn:晚 懣 懑 燜 悶 焖 闷
mướn:????
mượn:摱
muông:獴
muống:蕄
muồng:椚
muỗng:????
muổng:????
mương:????
mường:????
mướp:????
mướt:沫
mượt:????
múp:柉
mụp:????
mút:????
mụt:????
mứt:蜜
mưu:毋 牟 謀 谋
mỹ:美
na:難 那 哪 儺 傩 挪 娜
ná:弩
nà:秅 ????
nã:拿
nả:那 拏
nạ:????
nác:渃
nấc:????
nắc:匿
nạc:????
nặc:尼 喏 匿 諾 诺
nách:????
nạch:搦 掿 疒
nai:能 坭 抳 孻
naị:耐
nái:????
nài:捺
nãi:妳 嬭 乃 鼐 迺 廼 疓 氖 奶
nải:㭁
nại:能 捺 耐 奈 佴 褦 柰
nam:蝻 喃 柟 諵 楠 南 枏 男 囡
nám:焾
nâm:您
năm:????
nấm:菍
nầm:納
nắm:揇
nằm:????
nẫm:捻 稔
nảm:蝻
nạm:捻 腩
nậm:埝
nan:難 难 ????
nán:儾
nàn:難
năn:䕼
nấn:拫
nần:嫨
nắn:攤
nằn:????
nản:????
nẳn:????
nạn:難 难
nặn:攤
nang:饢 馕 囊 囔
nàng:娘
nâng:㨢
năng:能 饢 馕 烫
nãng:碭 曩 砀 燙 攮
nấng:????
nắng:????
nằng:????
nẵng:曩
nạng:㰙
nậng:????
nặng:????
nanh:???? 獰 狞
nành:????
nạnh:懧
nãn:戁
nao:鐃 铙 譊 硇 呶
náo:淖 闹 鬧 閙
nào:芇
não:憹 碯 腦 瑙 惱 脑 恼
nạo:臑 鈕 撓 橈 桡 鐃 铙 挠
nấp:納
nắp:????
nạp:納 内 內 衲 肭 纳
nập:笠
nát:涅
nạt:捏
nật:衵 暱 昵 尼
nau:耨
náu:蓐
nâu:????
nấu:????
nẫu:????
nậu:肉 耨 ????
nay:????
này:呢
nây:胒
nãy:????
nấy:????
nầy:尼
nảy:䄧
nẩy:扔
nạy:奈
nậy:捺
ne:尔
né:????
nè:泥
nê:尼 泥 臡
nề:????
nễ:泥 妳 你 嬭 聻 伱 禰
nẻ:????
nể:????
nệ:尼 泥
nem:腩
ném:????
nêm:????
nếm:????
nệm:????
nen:揇
nén:????
nên:????
nến:????
nền:????
nện:????
nênh:????
neo:????
néo:紐
nẻo:????
nẹo:裊
nép:躡
nếp:襵 ????
nẹp:衲
nét:涅
nết:????
nẹt:㖏
nêu:????
nếu:????
nga:囝 鵝 蛾 哦 鹅 娥 峩 峨 莪 俄
ngà:????
ngã:我
ngả:????
ngạ:餓 饿
ngác:????
ngấc:扢
ngắc:????
ngạc:鱷 鰐 鶚 顎 鳄 鍔 諤 噩 颚 蕚 锷 鹗 愕 遌 萼 谔 鄂
ngách:????
ngạch:額 额
ngai:呆 騃 獃 皚 皑
ngái:????
ngài:????
ngãi:刈 騃
ngải:刈 艾 ????
ngại:磑 硙 閡 阂 礙 碍
ngàm:????
ngâm:吟
ngăm:????
ngấm:汵
ngầm:硶
ngắm:????
ngằm:沉
ngẫm:????
ngậm:唫
ngan:犴 ???? 豻
ngán:????
ngàn:????
ngân:言 痕 齦 龈 沂 圻 跟 齗 嚚 誾 銀 鄞 龂 银 狺 垠
ngăn:拫
ngấn:痕 艮
ngắn:短
ngằn:痕
ngẩn:慬
ngạn:喭 犴 唁 諺 谚 彦 彥 岸
ngận:狠 很 憗 憖
ngang:昂 卬 卭
ngáng:????
ngãng:昂
ngẫng:仰
ngẵng:仰
ngẩng:仰
ngẳng:仰
ngánh:梗
ngành:梗
ngảnh:撔
ngạnh:梗 粳 哽 硬 鯁 骾 鲠
ngao:驁 骜 熬 嗷 敖 鏊 鼇 鰲 鳌 謷 螯 聱 獒 璈 廒 遨 嗸 厫
ngáo:奡
ngào:熬
ngão:傲
ngạo:奡 驁 骜 傲 敖
ngáp:哈
ngấp:????
ngập:岌 圾 ????
ngát:????
ngất:????
ngắt:扢
ngạt:啐 歹 歺
ngật:訖 讫 屹 仡 疙
ngặt:????
ngau:????
ngáu:????
ngàu:????
ngâu:牛
ngấu:????
ngầu:???? 吽
ngẫu:禺 藕 耦 偶
ngảu:????
ngẩu:????
ngậu:????
ngay:????
ngáy:????
ngày:????
ngây:????
ngấy:????
ngậy:嘅
nghạch:額
nghe:????
nghé:猊
nghè:????
nghê:兒 猊 堄 麑 鯢 鲵 霓 輗 蜺 倪
nghề:藝
nghễ:掜 睨
nghệ:藝 埶 艾 襼 囈 蓺 詣 羿 诣 呓 艺 乂
nghếch:逆
nghệch:????
nghén:????
nghẽn:硯
nghến:嵃
nghễn:????
nghển:????
nghẹn:哽
nghênh:迎
nghễnh:????
nghểnh:????
nghéo:鱙
nghèo:????
nghẻo:堯
nghẹo:????
nghét:孽
nghẹt:????
nghêu:嘵
nghều:????
nghễu:堯
nghệu:僥
nghi:嶷 疑 沂 儀 宜 仪
nghì:義
nghĩ:儗 蛾 齮 艤 顗 蟻 檥 螘 舣 蚁 擬 拟
nghỉ:儗
nghị:議 毅 誼 谊 议
nghĩa:義 义
nghịch:逆 鷁 鶃 鶂 鹢
nghiêm:嚴 严
nghiễm:广 儼 俨
nghiệm:釅 驗 騐 酽 验
nghiên:硯 研 硏 妍 揅 姸
nghiến:哏
nghiền:研
nghiễn:硯 研 硏 趼 跰 砚 巘 甗
nghiện:喭 這 这 讞 谳
nghiêng:迎
nghiệp:鄴 業 邺 业
nghiệt:孽 臬 掜 蘗 檗 糱 糵 櫱 蘖 孼 摰
nghiêu:堯 僥 澆 蕘 侥 荛 磽 硗 浇 嶢 峣 尧
nghìn:????
nghỉn:喭
nghinh:迎
nghỉnh:頸
nghịnh:迎
nghịt:????
ngo:吾
ngó:????
ngò:????
ngô:梧 吾 鼯 蜈 唔 呉 吳 吴 ????
ngõ:????
ngố:悞
ngỗ:忤 迕 仵
ngỏ:????
ngơ:????
ngổ:???? 吘
ngọ:午
ngớ:????
ngờ:疑
ngỡ:????
ngộ:悞 梧 遇 誤 焐 晤 悮 悟 误 牾 捂
ngợ:語
ngoa:韡 訛 吪 鞾 靴 囮 讹
ngoá:瓦
ngoã:瓦 邷
ngoả:厄 訛
ngoạ:臥 卧
ngoác:嚯
ngoắc:????
ngoạc:㩇
ngoặc:????
ngoạch:㩇
ngoai:????
ngoái:????
ngoài:外
ngoải:外
ngoại:外
ngoàm:????
ngoảm:噉
ngoạm:????
ngoan:蚖 狠 黿 鼋 頑 顽 刓
ngoạn:翫 玩
ngoằng:弘
ngoảng:????
ngoảnh:????
ngoao:嗷
ngoáo:奡
ngoắt:抈
ngoạt:月 刖
ngoặt:????
ngoáy:????
ngoảy:????
ngóc:????
ngốc:禿 呆 秃
ngọc:玉 鈺 钰
ngộc:????
ngoe:????
ngoé:蛫
ngoen:????
ngoẻn:????
ngoeo:嘵
ngoéo:撓 ????
ngoèo:????
ngoẻo:????
ngoẹo:卲
ngoét:㳉
ngoi:????
ngói:????
ngòi:????
ngôi:鮠 桅 隗 嵬
ngõi:????
ngồi:????
ngơi:????
ngời:????
ngội:傀
ngợi:????
ngom:????
ngòm:????
ngồm:巖
ngỏm:????
ngơm:????
ngổm:巖
ngờm:岌
ngợm:????
ngon:唁
ngón:抏
ngôn:言 梱
ngốn:????
ngồn:言
ngỏn:言
ngơn:妍
ngổn:滾
ngọn:????
ngộn:諢 诨
ngong:隅
ngóng:????
ngòng:????
ngông:喁
ngõng:????
ngồng:茂
ngỗng:鵝
ngỏng:顒
ngổng:????
ngọng:????
ngớp:????
ngợp:岌
ngót:????
ngốt:軏
ngọt:????
ngớt:????
ngột:軏 兀 矻 杌 屼 阢 卼
ngu:喁 嵎 禺 麌 愚 虞 娛 娱
ngú:????
ngù:????
ngũ:伍 五
ngủ:????
ngư:漁 渔 魚 鱼
ngụ:寓 寤
ngừ:????
ngữ:御 語 语 齬 鋙 龉 铻 圉 敔 圄
ngự:御 禦 馭 驭
ngưa:痒
ngứa:????
ngừa:禦
ngửa:????
ngựa:馭
nguây:恑
nguấy:????
nguầy:危
nguẩy:????
nguậy:外
ngúc:????
ngục:獄 狱
ngực:嶷 ????
nguệch:????
ngùi:????
ngủi:????
ngửi:哎
nguịch:????
ngủm:喁
ngụm:喁
ngún:????
ngùn:????
ngủn:????
ngung:喁 顒 嵎 隅 颙
ngủng:????
ngưng:凝
ngừng:凝
ngửng:仰
ngước:????
ngược:逆 瘧 虐 疟
nguôi:????
nguội:????
ngươi:????
người:????
nguồn:源
ngưỡng:仰
ngượng:忸
ngụp:????
ngưs:語 语
ngút:兀
ngụt:????
ngưu:牛
nguy:危 魏 鮠 桅 巍 鮰
nguỳ:危
nguỵ:魏 僞 偽 伪
nguyên:源 蚖 原 京 螈 嫄 沅 芫 元
nguyền:愿
nguyễn:阮
nguyện:愿 原 願
nguyệt:囝 軏 月
nguýt:????
nguỷu:嘵
nha:啞 哑 呀 鵶 衙 蚜 枒 芽 牙 鴉 椏 桠 鸦 丫
nhá:呀
nhà:家
nhã:疋 若 雅
nhả:吔
nhạ:御 輅 喏 辂 訝 砑 迓 讶 偌 惹
nhác:????
nhấc:掿
nhắc:????
nhạc:樂 乐 鸑 嶽 岳
nhách:呃
nhai:涯 街 啀 捱 睚 崖 厓
nhái:????
nhài:????
nhãi:????
nhải:耳
nhại:㖠
nham:巖 碞 嵒 岩 癌
nhám:壬
nhàm:懢
nhâm:任 壬 絍 紝 姙 纴 妊
nhăm:????
nhấm:????
nhầm:????
nhắm:????
nhằm:????
nhẫm:稔 飪 袵 衽 饪 荏 恁 賃 赁
nhảm:????
nhẩm:????
nhẳm:????
nhậm:任
nhặm:????
nhan:顔 顏 颜
nhàn:僩 閒 間 间 鷳 鷴 嫺 嫻 鹇 閑 娴 闲
nhân:洇 湮 紉 纫 儿 闉 駰 絪 婣 堙 陻 裀 氤 骃 姻 茵 因 仁 人 亻
nhăn:????
nhãn:???? 眼
nhấn:扨
nhắn:????
nhẫn:仞 忍 訒 讱
nhẵn:????
nhẩn:????
nhạn:贗 贋 赝 鴈 雁
nhận:扔 紉 纫 仞 認 韌 軔 牣 轫 韧 认 刃
nhặn:????
nhang:香
nháng:????
nhàng:????
nhâng:????
nhăng:江
nhãng:????
nhắng:????
nhằng:嚷
nhẵng:????
nhẳng:????
nhặng:蠅
nhanh:????
nhánh:????
nhành:梗
nhảnh:頴
nhạnh:拎
nhao:嘵
nháo:闹 嚛
nhào:????
nhão:澆
nhạo:樂 乐 ????
nháp:????
nhấp:????
nhắp:叺
nhạp:入
nhập:入 廿 卄
nhát:㦉
nhất:一 壹 弌
nhạt:溂
nhật:日 馹 驲
nhặt:抇
nhau:膮
nháu:????
nhàu:????
nhâu:嘵
nhầu:投
nhảu:????
nhẩu:????
nhạu:哣
nhậu:????
nhay:捱
nháy:????
nhây:街
nhầy:????
nhẫy:濔
nhảy:????
nhẩy:䟢
nhạy:????
nhe:㖇
nhé:尒
nhè:㖇
nhẽ:????
nhễ:濔
nhẻ:兒
nhể:擟
nhẹ:弭
nhếch:滴
nhệch:????
nhem:????
nhém:抩
nhèm:????
nhẻm:呥
nhẹm:冉
nhen:????
nhện:蝒
nheo:鱙
nhéo:撓
nhèo:????
nhẽo:繞
nhẻo:????
nhép:摄
nhét:捏
nhểu:沙
nhi:臑 濡 兒 唲 儿 鴯 輀 鸸 胹 而
nhí:唲
nhì:二
nhĩ:你 耳 尔 尒 刵 邇 駬 爾 迩
nhỉ:????
nhị:劓 蕊 膩 腻 弭 佴 二 淽 蘂 橤 蕋 惢 樲 貳 贰 弍 餌 珥 洱 饵
nhích:蹢
nhiếc:????
nhiêm:髯 髥 蚺 蚦
nhiễm:染 冉 苒 冄
nhiệm:任
nhiên:撚 燃 然
nhiễn:軟
nhiếp:聶 攝 韘 摄 鑷 聂 懾 灄 慑 顳 颞 镊
nhiết:咽
nhiệt:爇 熱 热
nhiêu:嬈 娆 蕘 橈 桡 荛 蟯 饒 饶 蛲
nhiều:????
nhiễu:繞 嬈 娆 遶 绕 擾 扰
nhím:????
nhín:????
nhìn:????
nhịn:忍
nhỉnh:????
nhíp:鑷
nhịp:????
nhít:折
nhịt:????
nhíu:疚
nho:薷 儒
nhò:????
nhô:儒
nhố:????
nhỏ:????
nhơ:洳
nhổ:????
nhọ:懦
nhớ:????
nhờ:侞
nhỡ:????
nhở:????
nhoà:????
nhoai:惴
nhoái:惴
nhoài:愞
nhoáng:晄
nhóc:嗕
nhọc:????
nhoè:漯
nhòe:漯
nhoẻn:嘫
nhoét:????
nhoi:堆
nhói:對
nhôi:????
nhõi:????
nhối:????
nhồi:抐
nhơi:啀
nhội:????
nhởi:汝
nhom:????
nhóm:????
nhòm:????
nhôm:銋
nhồm:????
nhỏm:????
nhơm:????
nhổm:跕
nhón:????
nhôn:尊
nhốn:噋
nhơn:㦓
nhổn:呠
nhọn:????
nhớn:????
nhờn:????
nhộn:????
nhởn:????
nhợn:㗴
nhong:銊
nhóng:????
nhòng:????
nhông:????
nhõng:????
nhồng:????
nhỏng:戎
nhộng:蛹
nhóp:叺
nhớp:????
nhót:????
nhốt:????
nhọt:????
nhớt:????
nhột:????
nhợt:濼
nhu:臑 濡 懦 蠕 薷 蹂 揉 糯 需 顬 繻 颥 襦 嚅 柔 穤 猱
nhú:葇
nhũ:乳 擩
nhủ:啂
như:洳 如 茹 鴽 袽
nhụ:孺 揉 輮
nhứ:???? 絮
nhừ:????
nhữ:女 汝
nhử:????
nhự:茹
nhua:濡
nhúa:濡
nhụa:孺
nhựa:????
nhuần:潤
nhuận:潤 閏 润 闰
nhúc:????
nhục:縟 蓐 辱 肉 褥 缛 溽 鄏
nhức:????
nhuế:芮 蜹 蚋 枘 汭
nhuệ:鋭 銳 锐
nhúi:????
nhủi:????
nhụi:隊
nhum:????
nhúm:拰
nhún:????
nhũn:????
nhung:戎 茸 絨 羢 毧 绒 狨
nhúng:㳚
nhùng:????
nhũng:茸 氄 宂 冗
nhưng:扔 仍 礽
những:仍
nhuốc:辱
nhược:渃 若 搦 篛 箬 蒻 弱 鄀
nhười:涯
nhuốm:洳
nhuộm:染
nhương:攘 鑲 穰 瀼 蘘 勷 瓤 禳
nhướng:攘
nhường:讓
nhưỡng:嚷 攘 穰 瀼 壤 釀 酿
nhượng:嚷 讓 让
nhút:葖
nhụt:????
nhứt:一
nhựt:日
nhưụ:蹂 禸
nhữu:糅
nhuy:綏 绥 緌 蕤
nhuỵ:蕊
nhuyên:瓀 壖
nhuyến:輭
nhuyễn:輭 軟 蠕 蝡 耎 软
ni:尼 呢 怩 妮
nì:尼
nỉ:呢 旎 祢 ????
nị:膩 腻
nia:????
nỉa:鈮
ních:????
nịch:溺 腋 惄
niêm:粘 拈 鯰 黏 鮎 鲶 鲇
niềm:念
niệm:捻 埝 念 唸
niên:囝 撚 秊 年
niễn:撚 蹍 輾 辗 碾 涊
niện:攆 撵
niềng:????
niễng:????
niếp:聶 躡 囁 聂 蹑
niệp:捻 慹
niết:涅 捏 齧 啮 臬 鎳 臲 镍 隉 陧 苶 揑 闑
niệt:吶 呐
niêu:????
niễu:嫋 嬲
niểu:裊 袅
niệu:溺 嫋 尿 嬝
nín:????
ninh:濘 拧 檸 寧 甯 柠 宁 擰 鸋 鬡 嚀 咛
nính:濘 泞
nịnh:檸 甯 柠 侫 佞
níp:襵
nít:????
nịt:????
nịu:溺
no:????
nó:奴
nò:笯
nô:奴 帑 駑 驽 孥
nõ:笯
nỗ:弩 努 砮
nỏ:弩
nơ:????
nổ:????
nọ:奴
nớ:女
nỡ:????
nộ:怒
nở:????
nợ:????
noa:挐 拏 捼 挼
noạ:懦 糯 惰
noãn:臑 煖 暖 卵
noản:赧
nóc:箼
nọc:????
nộc:????
noi:????
nói:吶
nòi:????
nôi:????
nối:????
nồi:㘨
nỗi:餧 ???? 餒 馁
nơi:坭
nổi:浽
nọi:肭
nới:扔
nội:内 㘨 內
nom:????
nôm:喃
nồm:????
nơm:䈒
nỡm:覧
nộm:菍
non:嫩
nón:????
nôn:????
nõn:????
nồn:嫩
nỏn:嫩
nọn:嫩
nộn:臑 嫩
nong:????
nóng:燶
nòng:檂
nông:憹 濃 噥 儂 農 齈 哝 侬 农
nống:擃
nồng:醲
nổng:嶩
nọng:????
nốp:納
nớp:????
nộp:納
nốt:????
nọt:????
nớt:涅
nột:吶 訥 呐 讷 鈉 钠
nu:????
nư:挐 哪
nụ:????
nứ:女
nữ:女
nự:女
nủa:怒
nưa:????
nữa:姅
nửa:姅
nuầy:????
núc:????
nục:朒 衄 恧 衂
nức:????
nực:????
núi:????
nùi:芮
nụi:内
núm:埝
nung:燶
núng:農
nùng:醲 濃 儂 襛 穠 膿 秾 脓 浓
nũng:噥
nủng:????
nưng:㨢
nứng:????
nựng:????
nuộc:縟
nước:渃
nuôi:餒
nuối:????
nươm:湳
nườm:湳
nương:娘 碭 砀 孃 嬢 埌
nướng:????
nường:娘
nượp:納
nuốt:????
nướu:腬
núp:????
nút:鈕
nứt:????
nứu:糅
nữu:拗 鈕 紐 杻 忸 钮 纽 狃 扭 妞
nuy:痿 萎 羸
nuỵ:倭 矮 ????
o:????
ó:鵶
ô:於 汙 嗚 惡 恶 汚 烏 洿 呜 杇 污 圬 乌
ố:噁 汙 惡 恶 汚
ồ:溩
ỏ:嗚
ơ:於
ổ:塢 隖 坞 鄔 邬
ọ:嗚
ớ:唹
ờ:於
ở:於
ợ:唹
oa:汙 倭 渦 涡 歪 呱 蝸 窩 蜗 窝 猧 萵 莴 喎 娃 鼃 窪 漥 搲 蛙 媧 娲 窊 洼 哇 鍋 锅
oà:咼
oác:嚯
oạc:活
oách:擭 蠖 獲
oai:威 歪
oái:薈 荟 ????
oải:痿
oam:衫
oan:寃 冤 眢 帵 剜
oán:怨
oằn:????
oản:腕 惋 脘 捥 ???? 綰 碗 椀 绾 盌 豌
oang:咣
oàng:轟
oẳng:????
oanh:轟 塋 瀠 潆 茔 鶯 攖 撄 轰 縈 萦 鸎 罃 莺
oánh:瀅 鶯 瑩 莹
oát:斡 腽
oắt:????
oạt:挖
oặt:倔
óc:腛
ốc:屋
ọc:????
ộc:喔
oe:呱
oé:????
oè:噦
oẻ:痿
oẹ:噦
oi:渨
ói:喂
òi:喂
ôi:喂 椳 隈 偎
ối:喂
ỏi:喂
ơi:㗒
ổi:椳 猥 煨
ới:意 喝
om:萻
ôm:揞
ốm:瘖
ồm:喑
ỏm:????
ỡm:????
ón:穩
ôn:縕 缊 薀 蕰 溫 温 瘟
ồn:嗢
ỏn:????
ơn:恩
ổn:穩 檃 稳
ong:螉
óng:嗡
òng:翁
ông:翁 蓊 螉 嗡
õng:䐥
ống:甕 蓊
ồng:翁
ỏng:䐥
ổng:翁 滃
oóc:喔 飫 饫 屋 ???? 饇 鋈 沃
oót:嗢 榲 榅
óp:浥
ốp:押
ọp:浥
ộp:????
ọt:揾
ớt:????
ột:腽 喐 膃
ợt:遏
pả:????
pây:????
pha:坡 頗 颇 陂 玻
phá:破
phà:柀
phả:譜 谱 頗 颇 尀 叵
phạ:帕 怕
phác:扑 撲 樸 朴 璞
phắc:????
phách:魄 帕 捭 拍 擘 泊 霸 粕 珀 劈 孹
phạch:????
phai:????
phái:沛 浿 派 湃
phải:沛
phàm:帆 凡 凢
phăm:????
phẩm:品
phạm:梵 範 笵 范 犯
phan:番 幡 攀 藩 拌 潘 璠 旛
phán:盻 胖 泮 販 贩 襻 頖 盼 判
phàn:樊 攀 吩 礬 蠜 矾
phân:分 糞 吩 頒 颁 雰 紛 氛 纷 芬
phấn:拚 憤 愤 奮 奋 粉
phần:墳 坟 分 賁 贲 濆 份 蕡 焚 膰 幩 羵 棼 枌 汾 燔
phẫn:墳 坟 扮 憤 愤 焚 僨 偾 忿 鼢
phản:反 返 坂 阪
phẩn:糞 粪
phạn:梵 飯 饭
phận:分
phang:舫 㧍
phăng:????
phảng:彷 舫 仿 髣
phẳng:????
phạng:鎊
phanh:怦 抨 亨 拼 姘 淜 閛 烹 砰
phành:????
phạnh:怦
phao:泡 抛 脬 拋
pháo:炮 礮 礟 皰 疱 砲
phào:????
pháp:砝 法 琺 珐 灋
phấp:????
phạp:乏
phập:????
phát:醱 酦 髮 發 发
phất:拂 佛 彿 茀 沸 芾 蔽 黻 髴 韍 綍 紼 紱 祓 氟 韨 绋 绂 咈 弗 巿
phắt:????
phạt:罸 罰 罚 伐
phật:拂 佛 怫 艴 乀 仏
phau:抛
phấu:踣
phầu:不 否
phẫu:缶 瓿 剖
phẩu:掊
phay:㓟
phây:沛
phảy:????
phẩy:????
phe:派
phé:㵒
phè:㵒
phê:啡 批
phế:肺 废 廢
phề:肥
phệ:筮 吠 鮁 鲅 澨 噬
phếch:????
phệch:拍
phen:番
phèn:礬
phên:????
phện:抃
phèng:嗙
phềnh:萍
pheo:漂
phèo:膘
phép:法
phét:????
phết:撇
phẹt:㗶
phệt:撇
phếu:嫖
phều:漂
phễu:????
phi:不 紕 披 纰 丕 痱 斐 蜚 菲 妃 鈹 铍 耚 狓 狉 呸 疿 厞 騑 霏 緋 扉 绯 飛 非 飞
phí:怫 蕡 費 萉 费 沸 芾 剕 狒
phì:萉 肥 蜰 腓 淝
phỉ:箄 痱 斐 朏 蜚 啡 菲 庀 屝 篚 誹 翡 榧 棐 悱 陫 诽 匪 馡
phị:????
phía:????
phịa:吠
phích:辟 擗 癖 霹 澼
phịch:擗
phiếm:泛 汎 氾
phiên:番 拚 幡 反 藩 蕃 翩 畨 繙 飜 翻 萹
phiến:騸 扇 片 販 贩 謆 骟 煽 騙 骗
phiền:娩 樊 蟠 膰 蕃 蘩 蹯 煩 烦 墦
phiện:片
phiết:撇
phiệt:丿 閥 筏 阀
phiêu:漂 摽 票 膘 嫖 縹 缥 鏢 標 标 薸 飃 飄 螵 飘 彯 鰾 鳔 臕 瘭 镖
phiếu:漂 摽 票 縹 缥 剽 慓 瞟 驃 骠
phiểu:剽
phim:柉
phím:????
phinh:娉
phính:????
phình:泙
phĩnh:????
phỉnh:????
phiôm:????
phiu:膘
phịu:漂
pho:副
phó:仆 副 傅 咐 褔 訃 赴 付 讣
phò:駙 驸 扶
phô:哺 舖 鋪 铺 痡 怤
phố:舖 浦 圃 埔 鋪 铺 怖
phơ:????
phổ:譜 谱 浦 諩 溥 普
phờ:????
phở:????
phóc:仆
phốc:扑 撲 蹼 馥 幞 醭
phọc:縛 缚
phộc:攴
phôi:坏 坯 胚 醅 肧
phối:浿 配 妃
phơi:㫵
phổi:肺
phới:配
phòm:????
phon:????
phôn:噴 喷
phồn:繁 緐
phơn:坋
phỡn:????
phong:風 瘋 葑 丯 蠭 酆 豐 鋒 蜂 楓 犎 锋 烽 峰 峯 疯 封 枫 风 丰
phóng:放 訪 访
phòng:房 防
phông:風
phồng:????
phỏng:彷 放 訪 倣 访 仿
phổng:倣
phọng:菶
phộng:????
phốp:????
phớt:彿
phu:柎 枹 桴 莩 伏 垺 夫 粰 郛 俘 孚 膚 敷 麩 孵 鄜 鈇 趺 旉 麸 尃 衭 砆 肤 玞 伕
phú:复 覆 復 賦 富 赋
phù:枹 咐 烰 符 桴 芣 扶 夫 榑 鳧 蜉 罦 涪 浮 蚨 鳬 罘 苻 芙 凫 稃 紑
phũ:缶 ???? 滏
phủ:不 覆 柎 撫 否 頫 脯 莆 俛 父 斧 甫 抚 黼 簠 鬴 腑 釜 俯 府
phụ:柎 駙 傅 婦 驸 父 腐 阝 賻 鮒 赙 鲋 祔 負 阜 坿 附 妇 负 輔 辅 拊 跗 埠
phúc:复 覆 輻 福 辐 幅 輹 蝮 腹
phục:复 宓 復 伏 袱 鰒 鳆 鵩 虙 洑 茯 服
phức:复 副 馥 煏 愊 複 腷 愎
phui:胚
phủi:????
phun:噴 歕
phún:噴 濆 喷
phùn:噴
phung:瘋
phúng:風 縫 缝 葑 賵 赗 諷 讽
phùng:縫 缝 馮 逢 冯 夆
phưng:樊
phụng:鳳 奉
phũng:捧 唪
phước:福
phược:縛 缚
phuối:????
phướn:幡
phưỡn:????
phuơng:方
phương:方 妨 肪 枋 芳 邡 匚
phướng:妨
phường:魴 鲂 坊
phưởng:紡 旊 瓬 昉 纺
phượng:鳳 凤
phúp:乏
phút:丿
phụt:炥
phứt:拂
phựt:拂
phữu:缶
pịa:????
pích:????
qua:撾 渦 涡 過 过 瓜 髽 堝 挝 瘸 埚 騧 戈
quá:過 过
quà:????
quả:寡 錁 锞 輠 粿 蜾 惈 菓 果 剮 剐
quạ:????
quác:嘓
quắc:嘓 閾 蜮 阈 馘 虢 ???? 钁 矍 镢 幗 帼 蟈 蝈
quạc:嘓
quặc:擭 摑 掴 蠼 戄 玃 攫
quách:廓 槨 虢 摑 掴 椁 崞 郭
quạch:槨
quai:掛 乖
quái:膾 鱠 鲙 脍 燴 澮 罣 旝 獪 儈 狯 侩 夬 烩 浍 劊 刽 恠 怪 褂 詿 诖 卦
quải:掛 挂 枴 拐 罫
quắm:禁
quặm:????
quan:綸 矜 冠 觀 關 棺 观 关 鰥 鳏 瘝 倌 官
quán:懽 慣 冠 觀 棺 观 串 鸛 鑵 罐 鹳 灌 盥 摜 祼 貫 惯 掼 贯 丱 館 舘 馆
quàn:????
quân:龜 麇 龟 旬 均 昀 匀 勻 麕 皸 筠 鈞 皲 莙 軍 钧 君 军
quăn:鬈
quấn:捃 ???? 攟 攈
quần:麇 群 羣 裠 裙
quắn:????
quằn:????
quẫn:窘
quản:莞 斡 脘 琯 錧 管 筦
quẩn:窘
quận:郡
quặn:????
quang:洸 桄 光 胱 觵 觥
quáng:礦 横 桄 廣 ???? 矿
quàng:????
quăng:???? 肱 厷
quãng:壙
quầng:暈
quằng:????
quảng:广 瀇 廣 鄺 邝
quẳng:挄
quanh:????
quánh:獷 ???? 犷
quành:瓊
quạnh:????
quào:搞
quắp:及
quặp:????
quát:适 括 桰 栝 颳 聒 鴰 鸹 ???? 刮
quất:繘 橘
quắt:????
quạt:活 ????
quật:倔 屈 窟 堀 崛 掘
quặt:倔
quàu:㤹
quạu:㗕
quay:????
quày:????
quây:????
quấy:撌
quầy:櫃
quẫy:????
quảy:????
quẩy:掛
quậy:挂
que:????
què:蹷
quê:圭
quế:趹 劌 桂 刿
quẻ:????
quệ:撅 蹶 獗
quệch:廓
quen:慣
quén:捲
quèn:????
quên:悁
quến:????
quềnh:瓊
queo:跳
quéo:????
quèo:跳
quẹo:????
quẹp:????
quét:????
quết:撅
quẹt:抉
quệt:????
quều:僑
qui:龜 規
quí:貴
quì:跪
quĩ:櫃
quỉ:鬼
quị:跪
quịt:譎
quơ:㧓
quớ:撾
quờ:捰
quở:????
quốc:國 国
quy:龜 龟 歸 規 騩 嬀 槼 媯 皈 规 妫 归
quý:貴 歸 瞆 媿 愧 鯚 悸 季 瞶 贵 癸
quỳ:跪 夔 騤 骙 葵 馗 逵
quỹ:櫃 簣 柜 饋 餽 篑 蕢 匱 馈 蒉 匮 揆 簋 晷 匭 軌 匦 轨 宄
quỷ:傀 鬼 庋 詭 垝 诡
quỵ:跪
quých:䦧
quyên:悁 身 蜎 絹 鄄 绢 蠲 鵑 鹃 娟 涓 捐
quyến:卷 悁 畎 獧 罥 睊 眷 狷
quyền:捲 卷 鬈 顴 颧 權 踡 権 蜷 惓 拳 权
quyển:本 捲 卷 圈 圏 棬 綣 绻 菤 巻
quyện:倦
quyết:撅 蹶 蹷 橛 獗 駃 鈌 觖 趹 抉 孓 鐍 鴂 鴃 蕨 劂 傕 厥 訣 玦 決 诀 决 亅 噘 鵙 鱖 鳜
quyệt:撅 譎 谲
quynh:冂 駉 扃 坰
quýnh:炯 迥 敻 褧 熲 颎 絅 烱 冏
quỳnh:嬛 瓊 煢 惸 琼 茕 璚
quỷnh:炯
ra:????
rá:筥
rà:攞
rã:吔
rả:????
rạ:????
rác:????
rắc:????
rạc:????
rặc:洛
rách:????
rạch:????
rai:淶
rái:獺
rài:淶
rãi:待
rải:洒
ram:????
rám:爁
râm:菻
răm:菻
rấm:????
rầm:啉
rắm:????
rằm:????
rẫm:浸
rạm:????
rậm:葚
rặm:????
ran:㘓
rán:炟
ràn:欄
rân:????
răn:呡
rấn:????
rần:????
rắn:????
rằn:彩
rạn:䃹
rận:????
rặn:????
rang:烊
ráng:????
ràng:????
răng:????
rắng:????
rằng:哴
rẵng:????
rảng:????
rạng:????
rậng:????
rặng:????
ranh:????
rành:佲
rãnh:????
rảnh:昤
rạnh:炩
rao:咬
ráo:????
rào:洨
rảo:????
rạo:澇
ráp:撘
rấp:????
rắp:????
rạp:????
rập:????
rát:????
rất:????
rắt:溧
rạt:溧
rật:㗚
rặt:秩
rau:蔞
ráu:????
râu:????
rầu:愁
rảu:咾
ray:唻
ráy:????
rày:????
rây:篩
rầy:喍
rẫy:????
rạy:麗
ré:哩
rè:????
rê:黎
rẽ:????
rế:????
rề:????
rễ:䓪
rẻ:????
rể:㥠
rếch:藶
rèm:簾
ren:????
rén:????
rèn:????
rên:????
rến:????
rền:????
rện:蝒
rèng:????
rênh:????
rềnh:呈
rểnh:????
reo:嗂
réo:????
rèo:????
rẻo:釕
rẹp:躐
rệp:蠟
rét:冽
rết:????
rẹt:烈
rệt:????
rêu:????
rều:繚
rệu:洮
ri:鴺
rí:哩
rì:洟
rĩ:????
rỉ:????
rị:拭
ria:挗 髭
rìa:????
rỉa:????
rịa:地
riầu:????
rích:嚦
riẹm:????
riêng:????
riềng:萾
riếp:葉
riết:????
riệt:烈
riêu:窰
riếu:????
riễu:????
rím:????
rịn:湅
rinh:揁
rình:????
rít:洌
rịt:????
riu:燎
ríu:????
rìu:鉊
ro:????
rò:????
rô:鱸 噜
rõ:????
rố:????
rồ:????
rỗ:????
rỏ:瀂
rổ:????
rọ:㯝
rớ:????
rờ:????
rỡ:????
rộ:????
rở:????
rợ:????
róc:????
rọc:轆
roi:????
rói:????
ròi:????
rối:????
rồi:耒
rỗi:????
rỏi:㩡
rơi:淶
rổi:耒
rọi:燴
rời:????
róm:????
ròm:????
rôm:????
rõm:????
rỏm:????
rơm:稴
rởm:????
rón:䠣
ròn:????
rốn:噀
rổn:沌
rớn:????
rờn:彈
rộn:遯
rởn:????
rợn:囒
rong:苳
róng:梇
ròng:????
rống:㗢
rồng:????
rỗng:????
rỏng:????
rộng:????
roòng:????
rốp:????
rợp:苙
rót:????
rốt:????
rọt:律
rớt:溧
ru:歟
rú:????
rù:㾄
rũ:瘻
rủ:????
rừ:如
rử:????
rua:????
ruã:????
ruả:嚕
rùa:????
rủa:嚕
rứa:呂
rừa:鈼
rữa:????
rửa:????
rựa:????
rúc:????
rục:濁
rực:氻
rui:????
rùi:????
rủi:????
rụi:????
rúm:揕
rùm:????
run:慵
rún:????
rùn:????
rung:????
rúng:拥
rùng:????
rủng:㗢
rưng:瀓
rụng:梇
rừng:棱
ruốc:????
rước:逴
ruối:????
ruồi:????
ruỗi:㩡
ruổi:㩡
rươi:????
rưới:????
rười:????
rưởi:????
rượi:悧
ruộm:染
rướm:溓
rướn:摪
rượn:扙
ruông:躘
ruồng:拥
ruộng:????
rương:箱
rường:樑
ruột:????
rượt:趠
rượu:????
rút:捽
rụt:揬
rứt:????
rựt:搮
sa:沙 扠 莎 蹉 挲 桫 娑 鯊 鲨 裟 痧 桬 紗 挱 砂 纱
sá:沙 嗄 詫 姹 诧 侘 奼
sã:秨
sả:????
sạ:乍
sác:數 数 藪 矟 戳
sắc:薔 蔷 槭 勑 圾 轖 穡 穑 嗇 啬 色 敕 勅
sặc:????
sách:筴 嘖 啧 索 愬 栅 柵 嗦 坼 拆 筞 策 册 冊
sạch:瀝
sai:搓 差 倩 釵 钗 猜
sái:殺 洒 杀 纚 差 蔡 跴 耍 祭 蠆 瘥 虿 瘵 曬 晒 灑 衩 縩
sài:喍 柴 齜 龇 茈 儕 豺 侪
sãi:仕
sải:????
sam:摻 攙 縿 穇 衫 彡 蔪 杉 芟 襂 ???? 搀
sám:懺 忏 釤
sàm:讒 嶄 饞 鑱 镵 欃 巉 儳 馋 谗
sâm:參 森 参 蔘 穇 薓 賝 琛 郴
săm:審
sấm:沁 滲 ???? 渗 闖 闯 讖 谶
sầm:涔 岑
sắm:懺
sảm:摻
sẩm:滲
sậm:湛
sặm:湛
san:飧 慳 訕 讪 姗 姍 山 悭 刊 潸 跚 舢 珊 删 刪 栞 飱
sán:汕 訕 讪 ???? 疝
sàn:僝 潺 孱
sân:嗔 莘 侁 ???? 詵 甡 诜 瞋
săn:????
sấn:趁 疢 襯 櫬 儭 齔 榇 趂 龀 衬
sần:????
sắn:????
sẵn:????
sản:剗 剷 産 產 刬 产
sẩn:疢 哂
sạn:棧 栈 鏟 僝 羼 铲
sằn:莘
sang:搶 鎗 戧 戗 瀧 創 创 嗆 呛 ???? 瘡 疮 刅
sáng:創 创 ???? 剏 刱
sàng:牀 床
săng:橉
sắng:????
sằng:????
sảng:塽 爽 愴 怆
sanh:鎗 鐺 笙 生 槍 枪 铛 甥 牚 蟶 檉 瞠 橕 撑 撐 蛏 柽 傖 伧
sánh:????
sành:????
sảnh:廳 厅 眚 凊
sao:筲 稍 梢 捎 炒 鈔 钞 ???? 鮹 旓 艄 蛸 鞘 哰 煼 抄
sáo:槊 矟 哨 筲 鈔 钞 套
sào:繅 缫 繰 缲 鄛 巢
sảo:謅 诌 搜 稍 吵
sạo:????
sáp:蠟 插 霅 霎 鍤 煠 牐 翣 歃 譅 澀 澁 歰 涩 揷 臿
sấp:????
sắp:挹
sập:????
sạp:閘 闸
sát:殺 杀 察 擦 煞 鎩 铩 剎 刹 詧 嚓
sất:叱 抶
sắt:蝨 虱 瑟 ????
sạt:鷟
sật:栗
sặt:????
sau:????
sáu:????
sâu:螻
sấu:漱 潄 瘦
sầu:愁
sậu:僽 愀 驟 骤
say:醝
sáy:????
sây:僽
sấy:????
sảy:????
sẩy:????
sậy:茌
se:????
sé:稀
sè:茌
sẽ:????
sế:傺
sề:????
sễ:仕
sẻ:???? 䲧
sể:????
sệ:滯
sen:蓮
sên:﨡
sền:胜
sẻn:㦃
sênh:笙
sềnh:浧
sểnh:㨘
sẹo:????
sệp:笠
sét:????
sết:????
sẹt:咧
sệt:????
sếu:????
sểu:????
si:螄 蛳 篩 差 筛 郗 釃 酾 癡 魑 鴟 痴 摛 笞 眵 鸱
sí:嚏 懥 熾 翅 炽
sì:????
sĩ:仕 柨 竢 涘 俟 士
sỉ:哆 纚 躧 蹝 縰 蓰 褫 恥 耻
sỉa:????
sịch:擲
siêm:覘 觇
siểm:諂 谄
siễn:喘
siển:蕆 蒇
siêng:????
siểng:䇸
siếp:霎
siết:????
siêu:超 怊
siêus:捎
sim:????
sinh:牲 生 鼪
sính:聘 騁 骋 逞
sình:浧
sít:????
sịt:哳
so:搊
sò:????
sô:驺 騶 芻 刍
số:數 数
sồ:鶵 雛 雏
sỗ:魯
sỏ:????
sơ:疎 疋 疏 蔬 踈 梳 初
sổ:數 数
sớ:疏
sờ:????
sộ:數
sở:所 礎 楚 础
sợ:????
soã:鎖
soạ:傻 儍
soạc:鷟
soái:帥
soải:甩
soan:閂 闩
soán:篡 簒
soạn:撰 簨 篹 僎 籑 饌 譔 馔
soảng:撰
soạng:撰
soát:率 刷
soạt:鷟
sóc:槊 朔 蒴 搠
sốc:滀
sọc:????
sộc:濁
soi:洡
sói:????
sôi:㵢
sỏi:????
sổi:????
sởi:????
sợi:????
sòm:讒
sồm:讒
sọm:攙
sớm:????
son:????
són:????
sòn:存
sôn:飧
sồn:屯
sơn:山 杣
sớn:汕
sờn:????
sởn:闡
song:???? 囱 囪 雙 双 窻 牕 窗 窓
sóng:㳥
sòng:漴
sông:滝
sõng:腫
sống:????
sổng:????
soớm:????
soong:????
sót:率
sốt:????
sọt:????
sớt:叱
sột:㗜
su:蒭
sủ:????
sư:螄 蛳 篩 攄 筛 雎 樗 ???? 摅 獅 師 狮 师 摴
sụ:聚
sứ:使
sừ:鉏 耡 ???? 鋤 锄
sử:使 駛 驶 史
sự:耡 事
sua:誇
suả:????
sủa:嚕
sưa:疎
sữa:????
sửa:????
sựa:????
suân:皴 杶
suất:率 帥 帅 繂 摔
súc:蹜 畜 亍 蓄 縮 缩 矗 閦 搐
sục:㗜
sức:式 餙 飾 饰 飭 饬
sực:????
sui:????
súi:????
sùi:洡
sủi:洡
sum:????
sun:嗔
sụn:????
sừn:????
sung:???? 憧 茺 充
súng:銃 铳
sùng:崇
sũng:漴
sủng:龍 龙 寵 宠
sưng:????
sừng:????
sững:????
sước:逴 辵 躇 辶
suối:洡
sưởi:????
sươn:汕
sườn:????
suông:㤝
suồng:????
sương:箱 湯 汤 湘 廂 厢 驦 鷞 骦 孀 霜 凔
sướng:瑒 韔 暢 畅
sường:床
sưởng:鬯 氅 昶
sượng:????
suốt:????
sướt:殺
sượt:殺
sụp:????
sút:淬
sụt:????
sứt:????
sưu:搊 謅 诌 艘 溲 搜 颼 餿 鎪 螋 锼 飕 廀 廋 馊 獀 蒐 瘳
sứu:縐 杻 簉
sửu:溲 丑
suy:推 衰 榱
suý:率 帥 帅 甩
suỷ:揣
suyền:湍
suyễn:喘 踳 舛
suyển:喘
ta:喒 些 嗟 醝 瘥 傞 罝 鹺 鹾
tá:左 些 佐 卸 借
tà:邪 斜 衺
tã:袏
tả:左 姐 瀉 泻 寫 冩 写
tạ:豫 籍 藉 謝 榭 谢
tác:乍 索 作
tấc:????
tắc:塞 則 则 謖 谡 稷
tạc:酢 胙 阼 炸 柞 醋 怍 筰 昨 鑿 凿
tặc:賊 鰂 鲗 贼
tách:碏 剒
tạch:㶤
tai:菑 思 葘 偲 烖 哉 災 灾 鰓 顋 鳃 腮 揌
tái:載 载 再 賽 赛 塞 儎 僌 ???? 僿
tài:鼒 栽 纔 裁 財 财 材 才
tải:載 载 栽
tại:載 载 在
tam:蔘 三 鬖 毿 毵 叁 弎
tám:三 ????
tàm:喒 蠶 慚 蚕 蠺 慙 惭
tâm:芯 心 忄
tăm:???? 吣
tấm:????
tầm:尋 蟫 燖 挦 蕁 鱘 燂 潯 鲟 浔 荨 寻
tắm:沁
tằm:蠶
tảm:糝 糁
tẩm:鋟 浸 锓 鬵 寢 寝 寖 祲
tạm:椠 鏨 錾 暫 暂 槧
tan:潵
tán:散 酇 酂 傘 伞 讚 贊 赞 賛
tàn:戔 戋 殘 残
tân:莘 侁 梹 儐 賓 宾 薪 鋅 新 锌 辛 蠙 津 繽 檳 濱 賔 槟 缤 滨
tăn:㳯
tấn:殯 筍 進 晉 晋 鬢 鬓 鬂 殡 儐 訊 迅 汛 讯 縉 缙 搢 髩 鑌 镔 傧
tần:燖 螓 蘋 秦 顰 颦 嚬 矉 嬪 頻 嫔 频 瀕 濒
tắn:晉
tằn:????
tẫn:牝 盡 尽 髕 髌 臏 膑 贐 燼 藎 賮 烬 赆 荩 儘
tản:散 傘 伞 撒 霰 饊 繖 糤 馓
tẩn:怎
tận:盡 尽
tang:丧 喪 贜 贓 臧 賍 牂 赃 桑
táng:丧 喪 葬 塟 搡
tàng:藏
tâng:增
tăng:曾 橧 增 繒 缯 矰 罾 憎 増 鬙 僧
tầng:層
tắng:蹭 甑
tằng:曾 橧 層 嶒 曽 层
tảng:駔 驵 脏 髒 顙 颡 磉 嗓
tạng:脏 藏 臟
tặng:贈 赠
tanh:腥
tánh:性
tạnh:晴
tao:艘 臊 搔 糟 遭 騷 骚
táo:澡 棗 臊 掃 竈 譟 躁 燥 噪 灶 氉
tào:螬 槽 漕 嘈 曹 曺
tảo:棗 蚤 掃 繅 缫 藻 薻 璪 枣 早 埽 扫
tạo:造 艁 唣 唕 皂 皁
táp:趿 咂 匝 帀 颯 飒 靸
tấp:卌 漝
tắp:????
tạp:雜 卡 砸 杂 卅
tập:褶 熠 揖 習 集 襍 襲 霫 嶍 袭 习 葺 輯 辑 戢 緝 缉
tát:趿 殺 杀 蔡 拶 撒 薩 萨
tất:漆 瘪 咇 蟋 窸 膝 厀 悉 韠 鞸 蹕 篳 觱 嗶 跸 蓽 筚 畢 哔 荜 毕 必
tắt:熄
tạt:拶
tật:嫉 蒺 疾
tau:蚤
táu:楱
tàu:艚
tâu:????
tấu:族 奏
tẩu:斗 鯫 藪 擻 謏 走 薮 擞 瞍 叟 嫂
tậu:????
tay:拪
táy:再
tày:????
tây:西
tấy:????
tầy:櫅
tẩy:洒 洗
te:呞
té:????
tè:????
tê:痹 西 澌 撕 厮 棲 栖 擠 挤 躋 跻 樨 犀 粞 嘶 齏 虀 齎 齑 賫 赍
tế:粢 濟 祭 济 弊 蔽 萆 婿 壻 細 细 穄 漈 際 际 鷩
tề:齊 齐 劑 剂 薺 蠐 臍 蛴 脐 荠
tễ:齊 劑 剂 擠 挤 躋 跻 嚌 鱭 霽 齌 鮆 鲚 霁 哜 斃 毙
tẻ:????
tể:囝 仔 濟 济 崽 宰
tệ:弊 獘 幣 敝 币
tếch:踖
tệch:????
tem:尖
tém:僭
tèm:潛
têm:????
tẻm:????
ten:銑
tèn:前
tên:????
tẽn:????
teng:先
tênh:惺
tềnh:????
teo:消
tèo:譙
tẹo:????
tép:????
tẹp:㨗
tét:截
tết:節
tếu:最
tha:搓 拖 佗 拕 牠 它 赦 蹉 祂 她 他 賖 嵯 磋
thà:????
thả:且 ????
thác:拓 魄 錯 厝 蘀 籜 箨 柝 橐 驝 飥 託 饦 托 讬 错 跅
thắc:貸 贷 慝 忒 忑
thạc:碩 硕
thách:嘁
thạch:石 鼫
thai:台 檯 颱 臺 邰 胎
thái:蔡 彩 汰 大 埰 採 采 態 鈦 泰 态 太 傣 菜 寀
thài:偨
thải:跴 彩 汰 儓 貸 贷 跐 埰 綵 採 采 踩 睬
thại:貰
tham:摻 參 探 参 耼 貪 贪 驂 骖 叄
thám:探
thâm:深
thăm:????
thấm:沁 浸
thầm:葚 ???? 忱
thắm:????
thẫm:瀋
thảm:黮 慘 毯 菼 忐 黲 憯 惨
thẩm:沈 瀋 椹 嬸 審 讅 諗 婶 渖 谂 审
thẳm:瀋
thậm:葚 什 甚
than:攤 炭 癱 灘 瘫 滩 摊 坍
thán:嘆 炭 歎 碳 叹
thân:信 身 親 亲 紳 砷 珅 绅 呻 伸 申
thăn:胂
thấn:殯 親 亲 擯 殡 摈 賓 宾
thần:神 辰 娠 漘 脣 唇 晨 宸 臣
thắn:殯
thằn:????
thẫn:矧
thản:坦
thẩn:吲 矧
thận:愼 慎 蜃 腎 脤 昚 肾
thang:湯 汤 鐺 蹌 鏜 镗 膛 鞺
tháng:????
thâng:????
thăng:胜 勝 升 陞 昇 塍
thãng:湯 汤
thắng:胜 勝
thằng:繩 澠 僶 渑 绳
thảng:倘 趟 帑 倉 仓 鐋 儻 躺 傥 淌 踼 铴 惝 徜
thẳng:????
thặng:乘 蹭 賸 剩 剰
thanh:清 聲 声 圊 青
thánh:聖 圣
thành:誠 城 诚 成
thảnh:清
thạnh:盛 晟
thao:洮 操 滔 叨 綢 绸 夲 饕 韜 縚 縧 韬 慆 搯 絛 绦 弢 襙 撡
tháo:操 造 澡 慥 糙
thào:㗖
thảo:草 討 讨 艸 艹
thạo:操
tháp:拓 漯 嗒 搭 闒 鞳 榻 阘 搨 鰨 鳎 塔 遢 塌
thấp:湿 隰 濕 溼 ????
thắp:????
thạp:盒 錔
thập:拾 什 十
thát:撻 獺 闥 闼 挞 獭 韃 鞑
thất:疋 室 失 柒 七 鴄 匹
thắt:紩
thật:實 寔 实
thau:鐰
tháu:草
thâu:輸 媮 愉 输 ???? 黈 鍮 偸 偷
thấu:族 漱 潄 簇 蔟 揍 透 嗽 輳 腠 辏 湊 凑
thầu:????
thẩu:紏 荍
thay:????
tháy:????
thày:偨
thây:屍
thấy:????
thầy:偨
thảy:????
the:????
thé:呭
thè:????
thê:棲 淒 栖 妻 睇 梯 悽 萋 凄
thế:棣 洟 貰 埶 裼 切 漆 妻 沏 薙 鬄 殢 替 屜 涕 剃 屉 勢 贳 势 世 砌 髢
thề:誓
thẻ:????
thể:醍 體 躰 体 婇
thệ:筮 踅 誓 遰 逝
thếch:适
thèm:噞
thêm:添
thềm:????
then:杄
thèn:????
thẹn:????
thênh:????
theo:遶
thèo:????
thẻo:少
thẹo:????
thép:????
thếp:帖
thét:????
thết:????
thêu:????
thều:韶
thểu:吵
thi:施 試 匙 蒔 莳 詩 屍 鳲 蓍 葹 絁 鸤 诗 尸
thí:辟 施 試 始 弒 弑 试 譬 屁 啻
thì:提 蒔 時 莳 时 鰣 鲥 塒 埘 旹
thỉ:施 舐 屎 豕 矢 弛
thị:豉 諟 示 氏 柨 嗜 視 眡 眎 恃 是 柿 视 侍 柹 市 礻
thia:????
thìa:匙
thích:适 狄 刺 擿 肆 釋 適 释 嘁 俶 赤 逖 倜 踢 襫 螫 奭 磧 碛 慼 戚 鬎 刾
thịch:辟
thiếc:錫
thiêm:鹼 添 苫 礆 碱 硷 舚 笘 痁 籖 籤 簽 僉 签 佥
thiềm:譫 檐 谵 簷 蟾
thiểm:臉 掞 舔 睒 脸 餂 忝 閃 陝 陕 闪
thiệm:贍 赡
thiễm:椠
thiên:扦 扇 膻 埏 扁 靝 天 羶 搧 韆 遷 迁 芊 阡 仟 千 篇 偏
thiến:瑱 騸 倩 淒 蒨 茜 ????
thiền:單 单 蟬 禪 澶 禅 嬋 蝉 婵
thiển:腆 淺 浅
thiện:單 单 鱔 鱣 禪 禅 鱓 譱 鳝 蟺 繕 蟮 嬗 膳 擅 缮 墡 墠 鄯 善
thiêng:????
thiếp:跕 帖 韘 愜 惬 貼 贴 踥 妾
thiệp:拾 帖 歙 捷 涉
thiết:切 沏 餮 驖 鐵 僣 鉄 铁 設 设 竊 窃
thiệt:揲 ???? 舌
thiêu:挑 招 條 条 燒 窕 祧 烧 鍬 鍫 幧 锹
thiếu:少 燒 頫 脁 烧 糶 覜 粜 眺
thiều:招 卲 苕 韶 髫 岧
thiểu:挑 少 蓧 脁 愀 悄 朓
thiệu:召 卲 佋 紹 绍 劭 邵
thím:嬸
thin:忏
thìn:辰
thinh:汀 聽 鯖 鲭 鞓
thính:侹 庭 廳 聽 厅 鋌 铤 聴 听
thình:盛
thỉnh:請 请 珽
thịnh:盛 晟
thít:????
thịt:䏦
thiu:燒
thỉu:少
tho:收
thó:????
thò:????
thô:麤 麄 粗
thố:錯 厝 酢 菟 兔 措 醋 兎
thồ:馱
thỏ:兔
thơ:詩
thổ:土 吐 釷 钍
thọ:壽 夀 寿
thớ:????
thờ:????
thộ:錯
thở:咀
thợ:????
thoa:蓑 脞 捘 梭 釵 钗 簑
thoá:唾
thoả:綏 绥 脞 橢 椭 妥
thoai:陲
thoái:退
thoải:????
thoại:話 话
thoan:悛 湍
thoán:彖 爨 竄 窜 攛 撺
thoăn:彎
thoản:汆 氽 畽
thoang:倘
thoáng:洸
thoắng:倘
thoảng:倘
thoát:脱 税 稅 脫
thoắt:捝
thoạt:????
thóc:????
thốc:湥 禿 秃 簇 蔟 鏃 镞 嗾 ???? 瘯
thọc:????
thoi:鏙
thói:????
thòi:催
thôi:推 衰 脧 催 ???? 蓷 縗 璀 崔
thối:啐 洒 退 税 稅 淬 倅 焠 骽 腿
thồi:搉
thỏi:鋑
thơi:台
thổi:????
thời:時 时
thởi:貰
thom:慘
thòm:啿
thỏm:????
thơm:????
thon:刌
thôn:邨 暾 吞 村
thốn:忖 寸 褪
thỗn:????
thơn:嘆
thổn:忖
thờn:????
thộn:汆 氽
thong:從
thòng:????
thông:松 囱 囪 痌 通 驄 聰 聪 骢 蔥 聡 葱 悤 怱 忩 匆
thõng:踊
thống:痛 統 捅 统
thoóng:????
thóp:????
thộp:????
thót:????
thốt:卒 啐 猝
thọt:????
thớt:橽
thu:收 鰌 鞦 萩 龝 鰍 鞧 鳅 楸 秋 揫 啾 揪 瞅 偢
thú:輸 收 束 输 首 守 趣 戍 獸 兽 狩 娶
thù:蛛 洙 讎 銖 铢 茱 殊 殳 醻 雠 酧 酬
thủ:首 守 扌 艏 手 取
thư:且 沮 菹 恣 雎 姐 葅 舒 紓 書 纾 书 蛆 趄 疽 砠 狙 雌
thụ:樹 豎 竪 裋 竖 树 綬 绶 售 授 受
thứ:刺 庶 恕 覻 覰 覷 觑 栨 佽 次
thừ:蜍
thữ:杼
thử:試 齜 龇 跐 癙 鼠 黍 暑 泚 此 呲
thự:杼 藷 墅 曙 薯 署
thua:輸
thùa:????
thủa:????
thưa:????
thừa:餘 乘 丞 椉 承
thửa:所
thuân:悛 竣 踆 皴 逡
thuấn:眴 瞬 瞚 舜
thuần:純 纯 肫 膞 馴 錞 蓴 鶉 醕 醇 鹑 蒓 淳 莼
thuẫn:楯 盾
thuận:順 顺
thuật:鷸 術 鉥 沭 述 术 秫
thúc:束 蹵 蹴 促 儵 焂 倏 叔
thục:蠋 蜀 贖 俶 熟 塾 赎 孰 淑 菽
thức:拭 式 識 识 ???? 軾 轼
thực:植 實 寔 食 实 殖 埴 蝕 湜 蚀 飠 饣
thuê:????
thuế:毳 説 說 说 税 稅 蜕 蛻 帨
thui:熣
thúi:退
thùi:倕
thủi:????
thụi:????
thum:深
thùm:????
thủm:????
thun:????
thùn:屯
thung:從 从 慵 樁 椿 桩 鏦 蓯 苁 摏 舂
thúng:????
thùng:桶
thũng:腫 肿
thủng:????
thưng:升
thừng:繩
thửng:矧
thuở:????
thuốc:茦
thuộc:屬 属
thước:碏 ???? 鑠 爍 铄 烁 鵲 鹊
thược:勺 龠 礿 杓 籥 瀹 鑰 钥 芍
thuôn:悛
thuốn:????
thuổn:????
thườn:神
thưỡn:坦
thuồng:蛹
thuổng:????
thương:搶 觴 觞 抢 鎗 將 将 蹌 戧 槍 戗 枪 蒼 倉 苍 仓 殤 傷 商 殇 伤 跄 鏘 蹡 锵 瑲 斨 玱 鶬 艙 滄 舱 鸧 沧
thướng:搶 抢 上
thường:裳 鱨 鲿 償 嚐 嫦 嘗 偿 常 尝
thưởng:搶 抢 蒼 苍 賞 赏 晌
thượng:尚 上 尙
thướt:????
thượt:????
thụp:拾
thút:????
thụt:湥
thưu:萩
thứu:鷲 鹫
thuý:毳 翠 邃 脃 脆
thuỳ:陲
thuỷ:水 始 氵
thuỵ:睡 諡 瑞
thúy:翠
thùy:陲 倕 誰 谁 垂 圌
thủy:水
thuyên:悛 竣 拴 銓 詮 跧 輇 筌 痊 铨 辁 荃 诠 佺 遄
thuyền:膞 蟬 船 舩
thuyết:説 說 说
ti:訾 諮 谘 偲 澌 撕 禠 絲 司 芘 卑 貲 赀 颸 緦 罳 飔 缌 虒 丝 啤
tí:眦 眥 痹 胔 訾 子 淅 伺 积 漬 渍 臂 痺 畀 庇
tì:庳 脾 耔 髭 琵 毗 裨 萆 鼻 貔 膍 蚍 枇 阰 砒 茨 疵 婢
tĩ:痔
tỉ:比 汜 耔 鼒 璽 屣 耜 姒 芘 秭 姊 葸 徙 玺 枲 仳 俾 妣
tị:比 箄 劓 鼻 巳 濞 避
tia:????
tía:紫
tỉa:????
tích:辟 碏 滴 胔 錫 惜 淅 裼 癖 霹 聻 踖 积 潟 舄 蜥 锡 皙 晰 析 昔 舃 僻 蹟 績 襀 跡 勣 绩 迹 脊 鶺 蹐 鹡 瘠 積 躄 躃
tịch:辟 擗 席 腊 籍 藉 蓆 穸 矽 汐 夕 闢 寂
tiếc:惜
tiệc:席
tiêm:湛 摻 鋟 漸 渐 暹 锓 綅 蔪 尖 纖 纎 韱 憸 銛 纤 铦 殲 殱 歼
tiếm:譖 谮 僭
tiềm:漸 渐 潛 灊 潜
tiệm:漸 渐 嶄 彡 店 崭 塹 堑
tiên:涎 煎 鮮 鲜 先 姗 姍 淺 浅 濺 溅 戔 戋 鱻 躚 僊 跹 籼 秈 仙 籛 鬋 韉 鞯 箋 椾 湔 牋 笺 鯾 鞭 箯
tiến:進 洊 进 薦 牮 荐
tiền:錢 钱 前 歬
tiễn:煎 錢 钱 濺 溅 餞 箭 踐 践 饯 譾 謭 翦 谫 剪 揃
tiển:省 鮮 鲜 銑 洗 癬 癣 蘚 燹 獮 藓 箲 跣 尟 筅 狝 铣 戩 戬
tiện:羨 羡 便 楩 賤 贱
tiếng:㗂
tiếp:燮 接 浹 浃 檝 楫
tiệp:挾 捷 挟 啑 躞 屧 箑 萐 倢 睫 婕
tiết:契 節 洩 泄 枻 节 絏 辥 薛 躠 褻 緤 媟 渫 亵 紲 屑 绁 揳 楔 癤 疖 卩
tiệt:截 节 蠘
tiêu:銷 票 翛 消 肖 哨 杓 梢 焦 鏢 標 髟 标 蠨 瀟 簫 蟏 魈 蕭 霄 潇 箫 綃 痟 销 硝 萧 绡 宵 逍 鷦 鐎 鹪 燋 蕉 僬 椒 鑣 飇 飆 镳 瀌 飙 熛 猋
tiếu:譙 蘸 肖 笑 咲 誚 诮 俏 谯 釂 醮 噍
tiều:湫 譙 焦 顦 瞧 樵 憔 礁
tiễu:悄 峭 勦 剿
tiểu:湫 謏 篠 筱 小
tim:????
tím:紺
tìm:尋
tin:信
tín:信 囟
tĩn:????
tinh:騂 腥 惺 骍 狌 并 猩 星 蜻 精 晶 旌 菁
tính:性 狌 请 姓 倂 併
tình:請 晴 情 睛
tĩnh:睜 睁 靜 静 靖 竫
tỉnh:省 井 醒 渻 穽 阱
tịnh:靜 幷 并 靚 靓 淨 凈 净 竝 並
típ:節
tít:節
tịt:????
tiu:銷
tíu:最
to:????
tó:素
tò:徂
tô:租 囌 蘇 穌 稣 酥 甦 苏
tố:愬 訴 素 做 膆 愫 溯 遡 塑 嗉 泝 诉
tồ:徂 殂
tỏ:訴
tơ:絲
tổ:駔 驵 組 祖 组
tọ:聚
tớ:伵
tờ:詞
tộ:胙 阼 祚
tở:汓
tợ:似
toa:蓑 梭 莎 唆
toá:????
toà:座
toả:鎖 脞 嗩 銼 挫 摧 璅 鏁 瑣 锁 琐 唢 锉 莝 剉
toạ:座 坐 痤 矬
tòa:座
tỏa:嗩
tọa:座
toác:????
toái:碎 粹
toại:術 燧 隧 遂
toan:祘 酸 痠 狻
toán:蒜 祘 算 筭 笇
toàn:鑽 钻 攢 攒 旋 泉 全 還 还 欑 攅
toản:鑽 钻 篹 瓚 酇 酂 攢 攒 攥 纘 纂 缵 瓒 趲 趱
toang:洵
toáng:俊
toánh:潁 颍
toát:嘬 ???? 撮
tóc:????
tốc:蹜 簌 餗 觫 蔌 涑 速
tộc:族
toe:????
toé:????
toè:隨
toẻ:銷
toét:????
toẹt:????
toi:????
tói:繓
tòi:????
tôi:淬
tối:最 蕞 綷 晬 誶 谇 ????
tồi:頺 摧
tỏi:蒜
tơi:????
tới:????
tội:辠 罪
tom:????
tóm:抋
tòm:蚕
tôm:????
tởm:????
tôn:飧 尊 宗 搎 孫 孙 罇 樽 猻 蓀 狲 荪
tốn:噀 孫 孙 遜 巽 逊
tồn:蹲 踆 存
tỏn:損
tổn:損 噂 损
tớn:晋
tởn:散
tợn:羨
tong:淙
tòng:從 从
tông:松 綜 综 宗 淙 鬷 騣 鬉 騌 鬃 椶 嵕 嵏 棕 骔 鬆 琮 悰 謥
tống:綜 综 糉 粽 送 宋
tổng:縱 纵 總 総 摠 傯 惣 揔 偬 捴 总 憁
tọng:誦
tộng:誦
tỗn:蹲 撙 鱒 鳟 鐏
tóp:????
tốp:????
tọp:咂
tộp:㗱
tợp:集
tót:????
tốt:卒 捽 崒 倅 崪 窣
tọt:踤
tột:卒
tra:苴 扠 齇 皻 樝 楂 渣 喳 揸 碴 槎 查
trá:咋 鮓 鲊 榨 搾 詐 痄 咤 诈 吒
trà:搽 茶 秅
trã:????
trả:鮓 鲊
trạ:苴
trác:棹 逴 啄 倬 炸 踔 斵 諑 斲 晫 斮 琢 诼 浞 卓 涿 桌
trắc:廁 厠 厕 陟 崱 昃 仄 惻 測 側 恻 测 侧
trạc:濁 鷟 櫂 浊 戳 鐲 镯 濯 擢 椓
trách:磔 咋 柞 嘖 啧 責 责 措 窄 蚱 齰 齚 賾 簀 赜 箦 幘 舴 帻
trạch:翟 宅 澤 擇 泽 择
trai:齊 齋 齐 ???? 斋
trái:責 责 賴 ???? 債 债
trãi:豸 廌
trải:戴
trại:眦 眥 菑 柴 賽 赛 寨 砦
trám:蘸 賺 赚
tràm:????
trâm:鍼 簪 簮 臢
trăm:????
trấm:沈 瀋 譖 谮 譛
trầm:湛 沈 瀋 沉
trằm:????
trẫm:眹 朕
trảm:斬 斩
trạm:湛 站
trậm:鴆 鸩 站 酖
trán:綻 绽 ????
tràn:????
trân:珍
trăn:棧 栈 螓 臻 榛 獉 蓁 溱
trấn:塡 鎮 瑱 填 鎭 镇
trần:塡 陳 塵 陈 趻 尘
trằn:陳
trản:盞 醆 琖 盏
trận:陳 陣 陈 阵
trặn:陣
trang:張 樁 庄 裝 粧 装 莊 妝 妆 奘
tráng:杖 僮 戇 戅 壯 壮 戆
tràng:長 觴 觞 幢 撞 橦 场 腸 場 肠 噇 膓 塲
trăng:????
trắng:????
trảng:浪
trạng:狀 状
tranh:幀 爭 睜 睁 争 趟 橙 枨 鬇 錚 箏 筝 猙 铮 崢 狰 峥 棖 琤
tránh:幀 爭 争 ???? 諍 挣 诤 掙 帧
trành:丁 盯 枨 萇 倀 伥
trạnh:????
trao:抓 ????
tráo:掉 罩 笊
trào:潮 嘲 啁 鼂
trảo:抓 爫 爪 搔 找
trạo:棹 櫂 掉
tráp:扱 插 霅 劄 鍤 箚 匧 剳 锸
trập:贄 廾 縶 馽 絷 蟄 蛰
trát:扎 眨 鍘 铡 札 紮 紥
trất:輊 厔 櫛 窒 庢 栉
trắt:㗚
trạt:扎
trật:秩 跌 袠 帙 豒
trau:????
tràu:朝
trâu:???? 鄹 鄒 邹 媰
trấu:????
trầu:????
trảu:枛
trẩu:爪
trày:????
trây:淶
trầy:持
trảy:雉
trẩy:????
trạy:????
tre:????
tré:????
trê:????
trề:????
trễ:滯
trẻ:稚
trể:滓
trệ:滯 彘 滞
trệch:掷
trém:????
trên:????
trẽn:????
treo:招
tréo:????
trèo:????
trét:挒
trết:哲
trẹt:徹
trêu:????
trếu:????
trều:朝
trệu:咷
tri:胝 菑 趍 躓 夂 知 蜘
trí:遲 躓 知 迟 緻 踬 寘 置 智 致
trì:遲 持 踶 茌 駝 坻 迟 泜 箎 篪 踟 墀 馳 遅 竾 驰 池
trĩ:豸 踶 廌 稚 雉 痔 植 穉 稺 跱 峙
trị:治 値 值
tria:????
trìa:遲
trích:磔 滴 擿 讁 謫 谪 摘
trịch:蹢 擲 掷 躑 踯
trieen:邅 鱣 鳣
triêm:沾 挦 霑 撏
triền:廛 纏 纒 躔 繵 瀍 缠
triển:蹍 輾 辗 颭 展 飐
triện:篆 瑑
triềng:呈
triếp:慴 鮿 輙 輒 辄
triệp:褶 摺 慴 慹 讋
triết:哲 哳 蜇 晳
triệt:軼 轶 丿 徹 轍 辙 澈 撤 彻 屮
triêu:朝
triều:朝 潮 晁
triệu:召 兆 肇 肈 趙 旐 赵
trinh:楨 赬 頳 赪 禎 湞 遉 偵 祯 桢 浈 貞 侦 贞
trính:楨
trình:呈 酲 裎 程 埕
trịnh:鄭 郑
tríu:????
trịu:召
tro:????
trò:????
trô:????
trố:????
trỗ:擼
trỏ:????
trơ:????
trổ:擼
trọ:住
trớ:咀 詛 謯 诅
trờ:持
trở:鉏 沮 爼 俎 阻 齟 龃 ????
trợ:箸 筯 助
tróc:捉
trốc:????
trọc:濁 禿 浊 斸
trói:繓
tròi:????
trôi:鱩
trối:????
trồi:㩡
trỗi:????
trơi:唎
trổi:磊
trọi:磊
trời:????
trội:????
trớm:????
trờm:沈
trộm:????
trợm:????
tròn:????
trôn:????
trốn:遁
trơn:????
trọn:????
trớn:鎮
trộn:遁
trợn:????
trong:????
tròng:㮔
trông:篭
trống:????
trồng:種
trọng:重 仲
trọt:????
tru:誅 诛
trú:住 柱 駐 驻 晝 昼
trù:詛 幬 綢 裯 绸 帱 跦 譸 躕 蹰 櫥 幮 櫉 橱 廚 厨 躊 籌 疇 儔 踌 筹 稠 畴 惆 诪 俦
trư:菹 櫫 瀦 橥 豬 潴 猪
trụ:住 柱 拄 紂 胄 冑 宙 纣
trứ:箸 著 着
trừ:儲 储 躇 除 篨 滁
trữ:著 杼 着 貯 芧 寧 宁 儲 储 紵 羜 竚 贮 苧 纻 佇 苎 伫 抒 薴 褚
trưa:曥
truân:屯 迍 忳 窀 盹
truất:絀 绌 茁 詘 诎 黜
truật:怵 朮
trúc:竺 築 筑 瘃 竹
trục:妯 躅 蠋 柚 舳 逐 軸 轴
trực:直
trui:????
trúi:????
trũi:????
trụi:㰁
trúm:????
trùm:????
trụm:????
trùn:????
trung:衷 中 忠
trúng:衷 中
trùng:重 虫 沖 冲 蟲
trũng:腫 肿
trủng:塚 冢
trưng:征 徵 徴 癥 翀
trụng:重
trứng:????
trừng:徵 徴 瞪 懲 澄 澂 惩
trước:著 着 ????
trườn:陳
truông:????
truồng:????
trương:張 脹 张
trướng:張 長 长 幛 脹 张 賬 帳 胀 账 帐 漲 涨 悵 怅
trường:長 长 觴 觞 场 腸 場 萇 肠 苌
trưởng:長 长
trượng:杖 仗 丈
trướt:扎
trượt:跌
trút:????
trưu:盩
trứu:縐 籒 籕 籀 皺 甃 皱 绉
trừu:妯 紬 抽
trửu:搊 帚 箒 肘
trữu:酎
truy:純 纯 葘 追 夂 鍿 錙 輺 輜 緇 锱 湽 辎 缁 淄
truý:祟 縋 缒
truỳ:椎 搥
truỵ:墜 硾 甀 坠
trùy:椎
truyên:單 邅
truyến:傳 传
truyền:傳 传
truyện:傳 传 縳
truyết:掇
tu:湏 鬚 嬃 須 须 饈 馐 羞 脩 修
tú:綉 足 莠 宿 鏽 繡 銹 锈 琇 绣 秀
tù:蝤 汆 鰌 遒 酋 泅 囚
tủ:匬
tư:鉏 齊 螄 蛳 思 齐 苴 諮 粢 孶 谘 兹 茲 鸒 禠 厮 司 鎡 趦 镃 資 趑 滋 孳 嵫 资 姿 咨 孜 湑 糈 諝 谞 胥 鷥 廝 凘 斯 鸶 俬 私 鷀 鶿 餈 鹚
tụ:聚 褎 褏 袖 岫
tứ:思 咀 恣 剚 孶 肆 伺 儩 駟 笥 驷 泗 四 賜 赐
từ:邪 自 兹 茲 詞 徐 辭 辤 磁 慈 甆 辞 辝 瓷 祠 词
tử:紫 子 仔 梓 籽 呰 死
tự:嶼 似 沮 自 芧 飴 饴 序 姒 謚 食 牸 字 屿 鱮 緒 漵 溆 绪 敘 叙 禩 飼 嗣 饲 祀 寺
tua:????
tuá:綉
tuả:鎖
túa:綉
tưa:????
từa:似
tửa:虸
tựa:序
tuân:僎 徇 洵 遵 詢 恂 峋 荀 询 郇
tuấn:捘 隽 俊 雋 濬 駿 寯 餕 儁 畯 骏 浚 馂 峻
tuần:遁 馴 旬 驯 循 揗 紃 巡
tuẫn:徇 殉 狥 侚
tuẩn:簨 笋
tuất:卒 恤 卹 戌
túc:足 玉 宿 槭 顣 蹙 踧 哫 蓿 鷫 驌 鹔 肅 粟 骕 粛 肃 夙
tục:續 续 俗
tức:熄 却 媳 瘜 息 鯽 鲫 蝍 卽 即 喞 唧
tuế:歲 岁
tuệ:慧 穗 篲 槥 彗
tuếch:唶
tuệch:????
tui:碎
túi:????
tùi:慛
tủi:????
tụi:對 蕞
tum:嵩
túm:縿
tùm:尋
tủm:????
tụm:????
tủn:損
tung:從 从 縱 纵 嵩 蹤 踪 崧 娀 賨 樅 枞 噌
túng:從 从 縱 纵 縦 瘲 疭 慫 怂
tùng:從 从 松 淞 菘 凇 叢 藂 樷 丛
tủng:聳 竦 悚 耸
tưng:熷
tụng:從 从 誦 吅 頌 訟 颂 诵 讼
từng:曾
tước:削 雀 爝 爵 皭 嚼
tược:削
tuổi:歲
tươi:????
tưới:洅
tưởi:載
tuồm:慚
tươm:瀸
tuôn:????
tuốn:????
tuồn:洊
tuồng:從
tương:箱 將 将 鑲 湘 相 蔣 蒋 驤 纕 镶 瓖 骧 襄 緗 缃 葙 醬 酱 螿 漿 螀 浆
tướng:將 将 相
tường:薔 蔷 爿 詳 翔 祥 庠 详 牆 檣 嬙 墻 樯 嫱 墙 戕
tưởng:蔣 蒋 鯗 鮝 鲞 想 獎 槳 奬 桨 奖
tượng:橡 像 象 匠
tướp:????
tuốt:掇
tuột:????
tướt:泄
tượt:㮩
tườu:????
túp:????
tụt:????
tưu:蝤 湫 鯫 鲰 諏 緅 掫 陬 诹 滫
tửu:酒
tựu:僦 就
tữu:醑
tuy:蓑 綏 绥 揣 觜 雖 睢 浽 緌 檇 荽 虽 夊
tuý:醉 綷 祟 粹 睟
tuỳ:隨 隋 旞 襚 随
tuỷ:觜 雟 髓 瀡
tuỵ:崒 悴 脺 顇 膵 瘁 萃
túy:醉
tùy:隨
tuyên:脧 亘 瑄 揎 宣 鐫 鎸 镌
tuyến:選 选 線 綫 腺 线
tuyền:旋 泉 全 鏇 镟 璿 璇 漩 琁
tuyển:撰 選 选 隽 雋 渲
tuyết:鱈 鳕 雪
tuyệt:毳 踅 蕝 絕 絶 绝
tuynh:騂 骍
ty:庳
tý:痹
tỳ:琵
tỷ:璽
u:紆 纡 呦 ???? 幽 怮
ú:????
ù:㗀
ủ:噢 嫗 妪 傴 伛
ư:於 于 菸 扵
ụ:塢
ứ:瘀 飫 饫 淤
ừ:唹
ự:唹
ua:咼
uá:????
uạ:噁
úa:????
ùa:咼
ủa:????
ưa:????
ứa:瘀
ựa:瘀
uaán:揾 蘊 藴 蕴 醞 醖 慍 愠 酝 褞 搵
uân:縕 缊 贇 赟 氳 氲
uẩn:縕 缊 苑 陰 菀 蘊 藴 薀 蕴 蕰 溫 温 韞 緼 韫 惲 恽
uất:熨 苑 菀 鬱 郁 蔚 尉 貍 黦 欝
úc:噢 鬱 燠 隩 郁 勖 澳 奧 奥 彧 勗
ục:噢
ức:噫 臆 憶 億 抑 肊 忆 亿
ực:????
uế:濊 穢 嘒 喙 秽
uể:濊
úi:喂
ủi:熨
um:腤
úm:唵
ùm:喑
un:煴
ùn:揾
ủn:穩
ung:拥 雍 臃 壅 癰 饔 灉 廱 雝 邕 痈 蕹
úng:雍 甕 ???? 齆 罋 瓮
ủng:拥 雍 臃 壅 ???? 擁
ưng:應 应 鷹 譍 鹰 膺
ứng:應 应
ừng:應
ửng:????
ước:药 葯 箹 約 约
ưởi:餲
uôm:揞
ươm:淹
ướm:懨
uốn:捥
ươn:胺
ướn:按
ườn:胺
ưỡn:㨃
uông:尢 汪 尫 尪
uống:㕵
uổng:枉
ương:泱 鴦 秧 鸯 殃 央
ưởng:怏 鞅
ướp:浥
ướt:㲸
úp:挹
ụp:浥
út:????
ụt:????
ưu:耰 櫌 優 憂 麀 忧 优
ưủ:泑 黝
uy:喂 倭 委 威 葳 逶 崴
uý:熨 慰 蔚 尉 畏
uỳ:萎
uỷ:委 餧 慰 诿 餵 諉 骫 磈
ủy:委
uyên:宛 鵷 鴛 鹓 淵 渊 鸳
uyển:苑 菀 腕 惋 宛 踠 畹 晼 琬 婉 蜿
uyết:噦 哕
uynh:瀅 瀠 潆
uýnh:塋
va:撝
vá:????
và:吧
vã:????
vả:且 抯
vạ:禍
vác:????
vắc:閾
vạc:鑊
vặc:????
vách:????
vạch:劃
vai:????
vái:拜
vài:????
vãi:捤 ????
vải:????
vại:㙕
vàm:????
vằm:????
vạm:????
van:????
ván:板
vàn:萬
vân:貟 員 员 篔 蕓 筼 鄖 雲 紜 耘 郧 纭 芸 云
văn:闻 聞 紋 文 玟 蟁 螡 閿 閺 雯 阌 蚊 纹 芠
vãn:娩 晚 輓 挽
vấn:汶 闻 免 縝 抆 聞 文 絻 問 问 紊
vần:韻
vắn:????
vằn:????
vẫn:隕 陨 霣 殞 殒 脗 吻 刎
vẩn:????
vạn:萬 万 卍 卐 澫
vận:韻 均 韵 運 鄆 郓 运
vặn:闻 抆
vang:㘇
váng:????
vàng:鐄
vâng:????
văng:挷
vãng:往
vầng:暈
vắng:咏
vằng:焩
vảng:徬
vẳng:????
vanh:嶸 嵘 㩞
vánh:永
vành:栐
vảnh:????
vạnh:泳
váo:????
vào:????
váp:叭
vấp:趿
vắp:趿
vập:扱
vát:趴
vất:????
vắt:????
vạt:韈 襪 ???? 韤
vật:勿 物
vặt:勿
vấu:????
vầu:筮
vay:撝
váy:????
vày:????
vây:圍
vãy:捤
vấy:渭
vầy:????
vẫy:捤
vảy:????
vẩy:浘
vạy:????
vậy:丕
ve:蟡
vé:派
vè:圍
vê:撝
vẽ:????
vế:髀
về:????
vẻ:????
vệ:躗 衞 衛 卫
vếch:辟
vệch:畫
vẹm:䗊
ven:塤
vén:爰
vẻn:????
vẹn:援
vện:紋
vênh:????
vểnh:????
veo:????
véo:????
vèo:????
vẻo:????
vẹo:????
vét:????
vết:????
vẹt:????
vệt:????
vêu:????
vếu:表
vi:爲 圍 為 为 黴 苇 闈 違 幃 韋 闱 帏 围 违 韦 囗 薇 溦 微
ví:????
vì:爲
vĩ:韡 韙 鮪 緯 鲔 煒 暐 韪 瑋 葦 偉 炜 玮 纬 尾 伟
vỉ:亹 䇻 娓
vị:爲 汇 渭 味 未 蜼 為 为 雖 痏 謂 蝟 媦 猬 谓 胃 位 洧 喟 彙
vía:????
vỉa:㙔
vích:擗
viẻ:????
viẹc:役
việc:役
viêm:炎
viên:援 貟 隕 陨 猿 園 媛 員 爰 员 圜 洹 轅 蝯 辕 圓 湲 圆 袁 垣 园 贠
viền:????
viễn:遠 逺 远
viển:遠
viện:援 媛 瑗 院
viếng:????
viết:曰
việt:越 樾 鉞 粵 粤 钺
vịm:埮
vin:援
vịn:援
vinh:蠑 蝾 榮 荣
vính:咏
vĩnh:永
vịnh:咏 泳 詠 淎
vioóc:????
vioòng:????
vít:????
vịt:????
víu:㧼
vo:扜
vó:????
vò:圩
vô:無 毋 无 亡
võ:武
vố:????
vồ:撫
vỗ:舞
vỏ:????
vơ:撝
vổ:????
vọ:鵡
vớ:????
vờ:噅
vỡ:????
vở:????
vợ:婦
vóc:????
vốc:卜
vọc:扑
voi:㺔
vói:????
vòi:????
vôi:????
vơi:潙
vọi:????
với:????
vời:????
vỡi:????
vội:????
vợi:潙
vòm:????
vọm:????
von:????
vốn:本
vồn:盆
vỏn:㖹
vờn:????
vợn:????
vong:亡 忘
vóng:????
vòng:????
vông:????
võng:魍 輞 網 辋 惘 菵 罔 网 罒
vồng:????
vổng:棒
vọng:望 妄
vọp:????
vót:挬
vọt:????
vớt:????
vợt:????
vu:圩 芋 于 廡 庑 雩 竽 盂 杅 邘 迂 蕪 芜 誣 诬 巫
vú:雨 乳
vù:吁
vũ:廡 雨 務 务 鵡 憮 舞 武 怃 庑 膴 瑀 禹 羽 宇 儛 甒 嫵 碔 鹉 珷 娬 侮 妩
vư:廡
vụ:務 务 鶩 騖 霧 鹜 雾 骛 婺
vua:????
vùa:圩
vừa:????
vữa:㳪
vựa:????
vục:????
vực:閾 蜮 阈 或 魊 緎 罭 棫 域
vui:????
vùi:焙
vủi:????
vũm:????
vụm:????
vun:捹
vùn:湓
vụn:????
vung:????
vùng:塳
vũng:漨
vụng:????
vừng:????
vững:凭
vựng:暈 汇 晕
vược:䱛
vuối:貝
vươn:????
vườn:園
vưỡn:????
vượn:猿
vuông:方
vương:王
vướng:????
vượng:王 旺
vuốt:????
vuột:????
vượt:越
vút:孛
vụt:????
vứt:????
vưu:魷 鱿 疣 肬 尤
xa:車 賒 赊 奢 蛼 硨 砗 车
xá:赦 舍 汊 厙 厍 猞
xà:蛇 闍 阇 杈 佘
xã:社
xả:舍 撦 扯 捨
xạ:射 麝
xaay:搓
xác:搉 壳 確 确 殼 殻
xấc:倬
xắc:????
xạc:壳
xách:捇
xạch:尺
xai:猜
xaỉ:眦 眥
xái:????
xài:支
xam:參 攙 参 叅
xám:藍
xàm:譫
xâm:綅 侵 駸 骎
xăm:鋟
xấm:????
xầm:????
xảm:減
xẩm:眈
xạm:湛
xan:餐 湌
xán:燦 璨 粲 灿
xân:嗔
xăn:搷
xắn:????
xang:腔
xáng:唱
xăng:腔
xắng:唱
xằng:????
xẵng:唱
xanh:赬 頳 赪 ????
xành:????
xao:敲
xáo:????
xào:炒
xảo:巧
xạo:????
xáp:挾
xấp:????
xắp:濈
xạp:雜
xập:㕸
xát:擦
xắt:割
xáu:吜
xàu:愁
xâu:????
xấu:醜
xầu:愁
xẩu:䏔
xạu:咷
xay:????
xáy:跴
xây:????
xầy:柴
xảy:侈
xẩy:侈
xe:車
xé:????
xè:唓
xê:????
xế:掣 ????
xễ:滯
xẻ:????
xệ:豉
xếch:????
xệch:斥
xem:䀡
xém:炶
xen:扦
xén:釧
xên:????
xẻn:闡
xẻng:鏟
xênh:????
xềnh:酲
xeo:摽
xéo:袑
xèo:????
xẻo:刟
xẹo:????
xép:????
xếp:攝
xẹp:插
xệp:拉
xét:察
xẹt:????
xều:摽
xi:熾 媸 嗤 蚩
xí:織 织 廁 屣 厠 厕 幟 帜 企 饎
xì:嚏
xỉ:哆 移 侈 齒 齿
xị:豉
xia:廁
xía:掣
xỉa:????
xịa:????
xích:斥 齣 赤 尺 鶒 䤲 彳 呎
xịch:斥
xiếc:????
xieẹp:啑 唼
xiêm:暹 襜 幨
xiểm:諂 陜
xiên:扦 囅 冁
xiễn:棧 栈
xiển:闡 阐
xiềng:鋥
xiểng:侱
xiết:掣 瘈 瘛
xiêu:????
xiếu:僄
xin:吀
xỉn:㐱
xinh:????
xình:呈
xĩnh:省
xỉnh:省
xíp:淁
xít:折
xịt:㘉
xíu:????
xìu:僄
xỉu:????
xịu:悼
xo:軀
xó:厝
xô:搊
xồ:㗙
xỏ:擻
xơ:疎
xổ:搝
xọ:數
xớ:????
xở:處
xoa:扠 杈 叉
xoá:挅 岔
xoà:汊
xoã:撦
xoạ:耍 傻
xóa:挅
xoài:????
xoàm:????
xoan:椿
xoán:篡
xoàn:瓚
xoăn:????
xoắn:釧
xoẳn:蠢
xoang:腔 矼
xoàng:????
xoảng:磢
xoát:脱 刷
xoắt:????
xoay:搓
xoáy:鬠
xóc:朔
xốc:觸
xọc:蜀
xộc:躅
xoe:????
xoè:????
xoen:穿
xoét:朏
xoẹt:輟
xoi:????
xói:㩡
xôi:????
xối:㵊
xồi:毳
xơi:嗟
xổi:????
xới:????
xời:喍
xởi:????
xom:探
xóm:邨
xôm:????
xồm:薝
xơm:侵
xổm:跕
xớm:籃
xờm:????
xon:????
xôn:㖔
xốn:寸
xồn:吨
xổn:忖
xớn:趁
xộn:????
xởn:闡
xong:戎
xông:????
xõng:勇
xống:????
xồng:????
xổng:董
xóp:執
xốp:????
xọp:????
xợp:????
xót:悴
xớt:????
xợt:跌
xu:趍 樞 趨 趋 姝 枢
xú:臭 醜 丑 溴
xù:????
xủ:聚
xư:樗
xụ:樞
xứ:處 处 処
xừ:鉏
xử:處 处 杵
xua:嘔
xưa:????
xứa:庶
xuân:椿 春 旾
xuẩn:蠢 踳 憃
xuất:齣 出 蟀
xuắt:????
xúc:數 数 趍 趣 趨 趋 顣 蹵 蹴 蹙 促 觸 亍 齪 龊 斶 触
xức:拭
xuê:吹
xuế:竁
xuề:吹
xuể:吹
xui:????
xúi:驅
xụi:????
xum:森
xúm:呫
xung:沖 冲 瑽 衝 浺 忡
xùng:崇
xưng:稱 称 穪 偁
xụng:????
xứng:稱 称 秤
xửng:拯
xước:辵 踔 綽 婥 绰
xuôi:????
xuống:????
xuồng:艟
xuổng:錩
xương:倡 ???? 鯧 鲳 閶 阊 猖 菖 昌
xướng:唱 倡 娼
xưởng:廠 厂 厰 敞
xúp:执
xuy:吹 炊
xuý:吹 炊 出 龡
xuyên:穿 巛 栓 川
xuyến:釧 串 钏
xuyền:耑
xuyễn:踹 荈
xuyết:啜 綴 缀 掇 輟 裰 辍 敪 剟 歠
xuýt:啜
y:意 椅 噫 猗 衣 褘 咿 依 伊 旖 黟 醫 漪 禕 欹 祎 医
ý:意 衣 薏 鷾 懿 饐
ỷ:椅 猗 依 綺 绮 犄 扆 倚
ỵ:衣
yêm:厭 厌 淹 揞 奄 懨 懕 閹 醃 腌 阉 崦 恹 俺
yếm:厭 厌 饜 餍 ????
yểm:淹 掩 奄 广 罨 黶 魘 黤 檿 黡 魇 揜 弇 晻
yên:燕 閼 洇 鄢 湮 菸 阏 鞍 安 禋 臙 嫣 煙 焉 烟 胭
yến:咽 燕 讌 醼 鷃 嬿 鴳 宴 晏
yển:偃 鄢 揠 堰 隁 鼹 鼴 鰋 蝘 郾 匽
yêng:英
yểng:????
yếp:靨 靥
yết:咽 軋 轧 揠 訐 讦 謁 谒 暍 嚥 羯 揭
yêu:夭 徼 要 腰 喓 祆 麽 么 ???? 喲 哟 邀 妖 吆 幺
yếu:要 ????
yểu:夭 窔 杳 殀 偠 窈 窅 舀 宎