Có rất nhiều người
Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ nhất tất cả 6518 cách viết âm, dấu, chữ tiếng Việt kết hợp thành tiếng Trung cho các bạn sử dụng, đặc biệt là dịch tên.
a: 呵 妸 啊 痾 疴 阿 婀 屙
á: 啞 哑 婭 阿 娅 亞 亜 襾 亚
à: 啊
ả: 猗 婭
ạ: 啊
ác: 噁 喔 惡 恶 齷 龌 渥 幄 握 偓 ???? 悪 堊 垩
ắc: 乙
ạc: 噁
ặc: 乙
ách: 厄 啞 哑 呃 阨 嗌 搤 軶 軛 呝 轭 阸 扼 戹
ạch: 厄
ai: 娭 噯 挨 欸 唉 哎 嗳 埃 哀
ái: 餲 噫 乃 欬 噯 欸 靉 曖 嬡 僾 暧 叆 嫒 愛 爱 靄 霭 藹 蔼
ải: 阨 嗌 矮 挨 縊 缢 隘
am: 菴 韽 鵪 諳 盦 鹌 谙 庵
ám: 陰 ???? 暗 闇
âm: 喑 陰 瘖 愔 隂 音 侌 阴
ăm: 奄
ấm: 喑 飲 饮 窨 廕 蔭 荫 ????
ầm: 喑
ẫm: ????
ẵm: 揞
ảm: 黯
ẩm: 飲 饮 ???? 飮
ậm: ????
an: 殷 鞍 安
án: 按 唵 案 桉 ????
ân: 殷 恩 慇
ăn: 咹
ấn: 印 按 隱 隐
ẩn: 隱 隐 癮 瘾 隠
ang: 盎
áng: 盎
ăng: 盎
ắng: 印
ảng: 坱
anh: 攖 撄 英 泱 癭 瘿 鸚 纓 櫻 瓔 嚶 罌 甖 嬰 鹦 霙 樱 璎 缨 甇 罂 嘤 瑛 婴
ánh: 暎 映
ành: ????
ảnh: 景 影
ao: 泑 坳 鏖 凹
áo: 拗 燠 隩 澳 奧 奥 靿 懊 襖 袄
ào: 呦
ảo: 拗 幻 抝 媼 媪
ạo: ????
áp: 厭 押 厌 閘 闸 擪 擫 厴 厣 壓 鴨 鸭 压
ấp: 浥 厭 厌 挹 揖 饁 馌 罨 ???? 裛 悒 唈 邑 穵
ắp: 押
ập: ????
át: 餲 閼 遏 阏 頞
ất: 乙
ắt: ????
ạt: ????
au: 泑
âu: 嘔 呕 區 区 歐 漚 欧 沤 鷗 謳 甌 鸥 瓯 讴
ấu: 幼
ẩu: 嘔 呕 嫗 妪 歐 漚 欧 沤 ???? 毆 殴
áy: 燰
ấy: ????
ẩy: ????
ba: 番 坡 杷 吧 爸 筢 鈀 钯 爬 葩 啪 嶓 菠 波 豝 羓 笆 疤 芭 巴
bá: 莫 把 播 百 叭 耙 伯 柏 霸 簸 欛 灞 壩 垻 坝 靶
bà: 番 跁 杷 磻 皤 鄱 婆 琶
bã: 粑
bả: 把 播 跁 跛 爸
bạ: 把 簿
bác: 炮 博 剥 薄 餺 鎛 駮 镈 膊 駁 愽 馎 搏 驳 剝 趵
bấc: 苝
bắc: 邶 ???? 北
bạc: 撲 魄 濼 簿 爆 鞄 泺 博 舶 泊 薄 礴 欂 礡 箔 鉑 亳 铂 雹
bậc: ????
bặc: 卜 匐 蔔 踣 菔
bách: 百 蘗 檗 舶 伯 栢 柏 佰 迫
bạch: 帛 白 ????
bai: ????
bái: 沛 浿 拜 扒 唄 茇 霈 旆 斾 呗 狽 狈
bài: 脾 箄 陴 牌 排 俳
bãi: 捭 襬 摆 罷 罢 ???? 擺
bải: ????
bại: 憊 惫 粺 稗 敗 败
bám: 抸
bâm: 貶
băm: ????
bấm: ????
bầm: ????
bẫm: ????
bẵm: ????
bẩm: 禀 稟
bẳm: 禀
bậm: ????
bặm: 禀
ban: 扮 般 頒 搬 颁 扳 瘢 斒 斑 班
bán: 扮 半 ???? 絆 绊
bàn: 弁 般 胖 蟠 蹣 蹒 繁 磻 搬 柈 鞶 盤 磐 槃 盘
bân: 份 彬 豳 斌 邠 攽
băn: 彬
bấn: 擯 摈 ????
bần: 貧 贫
bắn: ????
bằn: 怦
bản: 本 爿 板 扳 闆 舨 版
bẩn: 泮
bẳn: 怑
bạn: 辦 拌 办 畔 叛 伴
bận: 髕 髌 臏 膑 ????
bang: 搒 彭 梆 幫 帮 邦
báng: 搒 謗 谤
bàng: 泙 彭 徬 彷 房 鎊 旁 庬 厖 镑 磅 傍 龐 螃 膀 逄 庞 霶 滂 雱 乓
bâng: 挷
băng: 繃 绷 冫 冰 氷 仌 絣 崩
bầng: ????
bắng: 繃
bằng: 平 憑 凭 朋 馮 冯 凴 鵬 鬅 鹏 硼 棚 弸 甭
bẵng: 憑 朋
bảng: 搒 鎊 镑 磅 榜 蒡 牓 綁 绑
bạng: 徬 旁 傍 蚌
banh: 抨 繃 绷 祊 綳 浜
bánh: ????
bành: 彭 蟛 膨膨 澎
bảnh: ????
bạnh: ????
bẫn: 牝
bao: 枹 褒 襃 笣 苞 包 勹
báo: 豹 報 报
bào: 炮 泡 鞄 烰 麃 跑 麅 匏 袍 炰 爮 庖 咆 刨 鑤 鮑 鲍 鉋 铇 胞
bão: ???? 袌 抱 飽 饱
bảo: 呆 寶 褓 ???? 保 寳 緥 鴇 堡 葆 鸨 宝 煲
bạo: 爆 暴 儤
bấp: 乏
bắp: ????
bập: ????
bát: 般 捌 醱 酦 趴 鮁 鲅 潑 泼 襏 撥 鉢 缽 袯 钵 拨 癶 八
bất: 不 鈈 钚
bắt: 扒
bạt: 拔 茇 鈸 钹 鼥 魃 跋 坺
bật: 拂 佛 弼 弻 苾 邲
bặt: 匐
báu: 寶
bàu: 泡
bâu: ????
bâư: ????
bấu: 㨐
bầu: 䕯 保 褒 裒
bẫu: 掊 瓿
bảu: ????
bậu: 培 倍 ????
bay: ????
bày: ????
bây: 拜
bấy: 卑
bầy: ????
bẫy: ????
bảy: ????
bẩy: 摆
bậy: ????
be: ???? ????
bé: ????
bè: ????
bê: ????
bẽ: ????
bế: 嬖 閉 闭
bề: 鼙 篦 箆 佊 鎞
bễ: 脾 髀 媲 睥 ????
bẻ: ????
bể: ????
bẹ: 梐
bệ: 梐 薜 狴 陛
bệch: 胉
bèm: ????
bẻm: ????
bén: 鍽
bèn: 卞
bên: 邊
bẽn: 惼
bến: ????
bền: ????
bẹn: ????
bện: ????
beng: 鋲
béng: ????
bênh: 兵
bềnh: 泙
bệnh: 病
beo: 豹
béo: 脿
bèo: 䕯
bẽo: 殍
bẻo: ????
bẹo: 㩧
bép: ????
bếp: ????
bẹp: ????
bét: ????
bết: ????
bẹt: ????
bệt: 別
bêu: 摽
bều: ????
bệu: ????
bi: 埤 陂 襬 羆 罴 邳 碑 悲
bí: 比 庳 賁 贲 被 跛 轡 辔 帔 秘 祕 泌 贔 閟 詖 赑 毖 诐 糒
bì: 比 埤 陴 毗 皮 紕 纰 裨 罷 罢 疲 郫 毘
bĩ: 否 圮 痞
bỉ: 比 庳 費 费 鞞 啚 鄙 粃 秕 彼
bị: 被 肸 鞴 骳 僃 備 偹 备 韛
bia: 披 ????
bìa: 皮
bịa: ????
bích: 碧 甓 襞 璧 壁
bịch: 擗 擘
biếc: 碧
biêm: 砭
biếm: 貶 窆 贬
biên: 邊 蝙 蹁 楄 籩 鯿 鳊 邉 編 编 笾 边
biến: 抃 變 辨 变 遍 徧
biền: 平 弁 胼 便 騈 駢 腁 骈 緶 缏
biển: 扁 蝙 諞 谝 㴜 藊 褊 匾
biện: 拚 抃 弁 變 辨 变 卞 辦 办 辯 辮 辫 辩 辡 忭 汴 釆 瓣
biêng: 梹
biếng: 怲
biết: 別 瘪 癟
biệt: 別 咇 彆 蹩 别 憋
biếu: ????
biều: 藨 麃 瓢
biểu: 表 俵 錶 裱 飈 飚
biễu: 殍 莩 藨
bìm: 䒦
bịn: ????
binh: 兵 俜 乒
bính: 屛 屏 拼 綆 鞞 碰 掽 摒 餠 餅 蛃 饼 柄 丙 逬 迸
bình: 泙 平 抨 蘋 屛 萍 屏 幷 輧 軿 評 甁 缾 蓱 帲 瓶 洴 枰 苹 坪 评 頩 偋 伻
bĩnh: 胼
bỉnh: 炳 昺 秉
bịnh: 病
bioóc: ????
bịp: ????
bít: 捌
bịt: 捌
bíu: 㧼
bìu: 褓
bĩu: 哹
bịu: 褓
bo: 圃
bó: ????
bò: ????
bô: 脯 甫 酺 餔 晡 逋
bõ: 補
bố: 怖 佈 布 鈽 钸
bồ: 莆 蒲 蒱 葡 菩 匍
bỏ: ????
bơ: ????
bổ: 補 补
bọ: ????
bớ: ????
bờ: 坡
bỡ: 把
bộ: 簿 哺 埔 部 步 捕
bở: ????
bợ: 播
bóc: 剥
bôc: ????
bốc: 扑 卜 蹼 樸 蔔
bọc: ????
bộc: 仆 爆 暴 曝 瀑 濮 僕 襆 襮
bói: ????
bôi: 坯 垺 ???? 桮 盃 杯
bối: 背 唄 貝 鋇 輩 褙 辈 钡 贝
bồi: 掊 培 背 抔 裴 焙 賠 赔 陪 徘
bơi: ????
bổi: 培
bới: 捭
bời: ????
bội: 背 拔 悖 倍 邶 珮 佩 誖 蓓 琲
bởi: ????
bom: 呠
bòm: 澟
bôm: ????
bõm: 澟
bỏm: 呠
bơm: 泵
bờm: ????
bợm: 姂
bon: ????
bón: ????
bòn: ????
bôn: 本 賁 贲 犇 奔
bốn: ????
bồn: 湓 盆
bỏn: ????
bơn: ????
bổn: 本 墳 坟 夲 笨 畚 苯
bọn: ????
bớn: 半
bỡn: 㤓
bộn: ???? 坌
bợn: ????
bong: ????
bóng: ????
bòng: ????
bông: 葻
bống: ????
bồng: 逢 髼 篷 蓬 芃 埲
bỗng: 俸
bỏng: ????
bổng: 棒 俸 奉 埄 琫
bọng: 䏾
bộng: 棒
boong: 艽 葻
bóp: ????
bốp: ????
bọp: ????
bớp: 抸
bộp: ????
bợp: ????
bọt: 浡
bớt: 扒
bột: 佛 茀 浡 悖 孛 鵓 ???? 渤 鹁 脖 桲 勃 餑 饽 荸
bợt: 叭
bu: ????
bú: 咘
bù: 補
bụ: 哺
bự: 被
búa: 斧
bùa: 符
bủa: ????
bứa: 栢
bừa: 耙
bữa: ????
bửa: ????
bựa: ????
bục: 㯷
bức: 輻 辐 幅 煏 蝠 逼 偪
bực: 愊
bui: ????
búi: ????
bùi: 坏 裴
bụi: ????
bủm: ????
bụm: ????
bún: ????
bùn: 湓
bủn: 㤓
bung: ????
búng: ????
bùng: ????
bủng: ????
bưng: ????
bụng: 䏾
bứng: 挷
bừng: ????
bửng: 榜
buốc: ????
buộc: ????
bước: ????
buồi: ????
buổi: ????
bươi: ????
bưởi: ????
buồm: 帆
bướm: ????
buôn: ????
buồn: ????
bươn: ????
buông: ????
buồng: 房
bương: 梆
bướng: 謗
bướp: ????
buốt: ????
buột: ????
bươu: 蚫
bướu: ????
búp: 芣
bút: 筆 笔
bụt: 侼
bứt: 抔
bưu: 髟 郵 邮 彪
bửu: 寶
ca: 軋 迦 牁 卡 個 釓 袈 渮 謌 歌 哥
cá: 個 箇 个 ????
cà: 茄
cả: 哿
các: 格 榷 各 閣 阁 擱 搁
cấc: 亟
cắc: 咯
cạc: 咯
cặc: 胳
cách: 格 槅 鬲 革 胳 肐 翮 骼 膈 搿 嗝 隔
cạch: 磔
cai: 磑 硙 剀 荄 垓 剴 該 賅 祴 赅 陔 该
cái: 丏 剀 漑 蓋 溉 ???? 戤 鈣 盖 钙 匃 丐
cài: 㧡
cãi: ????
cải: 改
cam: 泔 淦 疳 柑 甘
cám: 灨 贛 赣 紺 ???? 绀
câm: 唫 禁 衿
căm: 㤌
cấm: 唫 禁 噤 妗
cầm: 檎 噙 擒 禽 琴 琹 芩
cắm: 㩒
cằm: ????
cảm: 感 敢 鰔 橄
cẩm: 錦 锦
cạm: 檻
cặm: 㩒
cãm: 濫 滥
can: 乾 竿 干 桿 肝 杆 玕
cán: 竿 襇 裥 浣 榦 幹 旰 干 桿 澣 檊 骭 稈 秆
càn: 乾 ????
cân: 巾 筋 跟 觔 斤
căn: 根
cấn: 艮 豤
cần: 竿 廑 懃 勤 芹
cắn: 哏
cằn: ????
cản: 扞 趕 赶
cẩn: 謹 瑾 谨 巹 卺
cẳn: ????
cạn: ????
cận: 近 廑 覲 殣 觐 墐 靳 饉 槿 馑 僅 厪 菫 堇 仅
cặn: ????
cang: 亢 矼 槓 釭 罡 缸
cáng: 伉
càng: ????
câng: 疆
căng: 矜 恆 恒 緪 兢 絚
cắng: 恆 恒 亙
cảng: 港
cẳng: ????
canh: 梗 粳 更 埂 羹 粇 秔 鶊 羮 賡 鹒 赓 浭 耕 畊 庚
cánh: 粳 更 緪 竟 ????
cành: 梗
cảnh: 景 警 頸 獷 綆 耿 境 璟 憬 儆 颈 绠
cạnh: 競 ???? 竸 竞
cao: 橋 桥 咎 膏 睪 鼛 櫜 餻 糕 篙 橰 槹 睾 槔 臯 髙 皐 羔 高 皋 筸 翺 翶 翱
cáo: 告 吿 膏 誥 诰 郜
cào: 搞
cảo: 搞 皜 鎬 镐 槁 藳 藁 縞 稾 稿 槀 缟 杲
cạo: 鋯
cáp: 合 哈 閤 郃 蛤 鴿 鸽
cấp: 級 急 笈 级 汲 伋 給 给
cắp: ????
cạp: ????
cập: 及 芨
cặp: 笈
cát: 拮 髻 獦 割 洁 褐 佶 吉 葛 轕 噶
cất: 拮
cắt: 割
cật: 訖 讫 詰 吃 诘 劼 ???? 姞
cau: 槁
cáu: 垢
càu: 苟
câu: 句 痀 軥 俱 拘 搆 駒 驹 ???? 韝 鞲 篝 緱 溝 鉤 缑 鈎 钩 沟 佝 勾
cấu: 句 搆 垢 鷇 逅 購 覯 構 觏 媾 詬 彀 遘 姤 诟 购 构 冓
cầu: 訄 璆 賕 毬 赇 球 逑 俅 虯 虬 求
cảu: ????
cẩu: 枸 笱 耈 耇 苟 雊 狗 岣
cậu: 舅
cay: ????
cáy: ????
cày: ????
cây: ????
cấy: 穊
cầy: 猉
cảy: ????
cạy: ????
cậy: ????
cha: 咱 ????
chá: 蠟 炙 鷓 鹧 柘 蜡 鍺
chà: 搽 嗏
chả: 啫
chạ: 咋
chác: 啄
chắc: ????
chạc: 櫂
chạch: ????
chai: ????
chái: ????
chài: ????
chải: 扯
cham: 斟
chàm: ????
châm: 斟 針 鍼 箴 椹 鱵 碪 砧 针 臜
chăm: ????
chấm: 揕 枕 點
chầm: 斟
chắm: 枕
chằm: ????
chẫm: 鴆
chảm: 針
chẩm: 枕 怎
chẳm: 枕
chạm: ????
chậm: 鸩 踸
chặm: 揕
chan: 滇
chán: ????
chân: 振 蹎 甄 禛 眞 真
chăn: 棧 栈 ????
chấn: 振 甄 震
chần: 塵
chắn: ????
chằn: ????
chẵn: 軫
chẩn: 黰 縝 軫 紾 賑 赈 鬒 稹 缜 診 袗 疹 畛 轸 诊 胗
chạn: ????
chận: 振
chặn: 拯
chang: 樁 ????
cháng: 幛
chàng: 撞
chăng: 庄
chắng: ????
chằng: ????
chẩng: 拯
chẳng: 庄
chạng: ????
chặng: 拯
chanh: 棦
chánh: 正 政 ????
chành: 梗
chạnh: ????
chao: 挍
cháo: ????
chào: 嘲
chão: ????
chảo: ????
chạo: 鮉
chấp: 執 执 汁 廿 卄
chắp: ????
chạp: 臘
chập: 執 湿
chặp: 扱
chát: ????
chất: 質 鑕 质 郅 侄 騭 櫍 隲 锧 骘 貭 桎
chắt: ????
chật: 帙
chặt: 鑕
chau: ????
cháu: ????
châu: 株 週 周 郰 珠 洲 州
chấu: ????
chầu: 朝
chẫu: 蛁
chẩu: 咮
chậu: ????
chay: 齋
cháy: ????
chày: ????
chây: 齋
chấy: ????
chầy: 遲
chảy: 沚
chẩy: 沚
chạy: ????
che: ????
ché: ????
chè: 茶
chê: 吱
chẽ: 䊼
chế: 制 製 猘
chề: 遲
chẻ: ????
chẹ: 䊼
chếch: ????
chệch: 折
chem: 沾
chém: 斬
chêm: 拈
chễm: 呫
chẻm: 㓠
chen: 扦
chén: 盞
chèn: ????
chẽn: ????
chẹn: ????
chênh: 征 丁
chếnh: 正
chểnh: 整
chệnh: 整
cheo: ????
chéo: 袑
chèo: 棹
chẹo: 召
chép: 劄
chếp: ????
chét: 折
chết: ????
chẹt: 折
chi: 支 枝 吱 氏 搘 梔 脂 祗 栀 肢 巵 芝 卮 之
chí: 質 織 织 剚 贄 懥 疐 輊 质 郅 識 识 胾 鷙 觶 觯 摯 誌 痣 鸷 晊 轾 挚 贽 志 至
chì: ????
chỉ: 沚 滓 紙 只 祇 抵 厎 笫 胏 畤 酯 黹 軹 趾 茝 咫 恉 轵 枳 指 祉 纸 芷 扺 址 阯 旨 止 衹 砥 蚳
chị: 姉
chia: ????
chìa: 鈘
chĩa: ????
chịa: 鈘
chích: 拓 刺 炙 隻 只 蹠 摭 跖
chiếc: 隻
chiêm: 譫 薝 粘 佔 占 谵 覘 觇 瞻 詹
chiếm: 佔 占
chiên: 煎 鸇 饘 旜 鹯 氈 旃 栴 毡
chiến: 顫 颤 戰 战
chiền: 廛
chiển: 碾
chiêng: 鉦
chiếng: ????
chiếp: 呫 ???? 囁 嗫
chiệp: 褶 摺 聶
chiết: 折 淛 浙
chiêu: 招 佋 釗 昭
chiếu: 瞾 曌 照 詔 炤 诏 ????
chiều: ????
chiểu: 沼
chiì: 持
chim: ????
chìm: 沈
chín: ????
chỉn: 㐱
chinh: 正 征 鉦 鯖 鲭 钲 怔
chính: 正 政
chình: ????
chĩnh: ????
chỉnh: 整
chiờn: ????
chíp: ????
chít: ????
chịt: 折
chíu: ????
chĩu: 沼
chịu: ????
cho: 朱
chó: 㹥
chò: 株
chõ: ????
chỗ: ????
chỏ: ????
chơ: 諸
chớ: ????
chờ: 䟻
chở: ????
chợ: ????
choa: 朱
choác: ????
choạc: ????
choai: ????
choái: 厔
choài: 淮
choãi: ????
choải: ????
choại: 繸
choán: 篡
choang: ????
choáng: ????
choàng: 幢
choảng: ????
choạng: ????
choắt: 拙
chóc: 祝
chốc: 祝
chọc: ????
choe: 啜
choé: 啜
choẹ: 鋖
choèn: 專
choẹt: ????
choi: 制
chói: 熶
chòi: ????
chối: 嘬
chồi: 䒹
chỗi: 㑍
chơi: ????
chổi: 帚
chọi: 挃
chời: ????
chội: 跮
chòm: ????
chôm: 苫
chõm: 呫
chồm: 跕
chỏm: ????
chơm: ????
chổm: 跕
chớm: 拈
chon: 嶟
chôn: 墫
chõn: 准
chốn: 坉
chồn: ????
chổn: 准
chọn: ????
chờn: 廛
chộn: 撰
chong: 炵
chóng: ????
chòng: 㤏
chông: 蔠
chõng: ????
chống: ????
chồng: ????
chỏng: 種
chổng: 偅
chóp: ????
chớp: ????
chộp: ????
chợp: ????
chót: 卒
chốt: 椊
chọt: 啐
chớt: 質
chột: 椊
chợt: 眣
chu: 株 朱 蛛 洙 週 周 硃 侏 邾 賙 輈 赒 辀 舟
chú: 祝 屬 属 註 炷 注 鑄 铸 蛀 疰 咒 呪 澍
chủ: 主 麈 丶
chư: 諸 屠 诸
chụ: 炷
chứ: ???? 翥
chừ: ????
chữ: ????
chử: 煮 煑 渚 陼 楮
chua: 註
chuá: 主
chúa: 主
chùa: ????
chũa: 牲
chưa: ????
chứa: 貯
chừa: 除
chữa: ????
chửa: 媎
chuaan: 肫 諄 谆
chuẩn: 准 純 纯 準 榫 隼
chuật: 怵
chúc: 祝 屬 属 燭 粥 鬻 柷 矚 囑 瞩 嘱 烛
chục: ????
chức: 織 织 職 樴 职 聀
chực: ????
chuế: 綴 缀 贅 赘
chuếnh: ????
chui: ????
chúi: 捶
chùi: ????
chũi: 跮
chửi: ????
chum: 坫
chúm: 呫
chùm: ????
chũm: 枕
chụm: 揕
chun: 墫
chùn: ????
chủn: 准
chưn: 蹎
chung: 鐘 蔠 螽 鍾 锺 終 钟 盅 终 忪
chúng: 種 种 衆 眾 众 湩
chùng: ????
chủng: 種 种 踵 歱
chưng: 烝 丞 蒸
chứng: 證 証 症 证
chừng: 烝
chững: 證
chửng: 拯 ????
chuốc: 酌
chuộc: 贖
chước: 勺 酌 繳 缴 斫 灼 妁
chuôi: 槯
chuối: ????
chuỗi: ????
chưởi: ????
chuôm: 潹
chườm: ????
chuồn: ????
chuông: 鐘
chuồng: ????
chuộng: 尚
chương: 麞 蟑 樟 璋 嫜 慞 漳 彰 獐 傽 章
chướng: 瘴 嶂 障 鄣
chưởng: 仉 掌
chuốt: 捽
chuột: ????
chụp: ????
chút: ????
chụt: 啐
chưụ: 繇
chửu: 帚 箒
chuụp: 執
chuy: 椎 萑 騅 骓 隹
chuý: 惴
chuỳ: 槌 錐 锥 鎚 錘 锤
chuỷ: 徵 徴 捶 嘴 蟕 箠 匕
chuyên: 轉 剸 專 耑 摶 抟 顓 磚 颛 磗 甎 塼 砖 専 专 椽
chuyến: 轉 转
chuyền: 傳
chuyển: 撰 轉 转 剸 囀 啭 竱
chuyện: 傳
chuyếnh: ????
chuyết: 准 綴 缀 輟 拙 準 裰 辍 絀 绌 梲 叕 棁 醊
co: 㧓
có: ????
cò: 瞿
cô: 家 孤 沽 苽 鴣 箍 觚 酤 軱 軲 辜 蛄 菇 菰 罛 鸪 轱 姑 泒 咕
cố: 固 顧 錮 僱 痼 锢 雇 顾 故
cồ: ????
cỗ: 股
cỏ: ????
cơ: 箕 幾 几 奇 羈 饑 譏 機 犄 机 饥 讥 基 姬 飢 肌
cổ: 賈 贾 苦 詁 股 诂 沽 蠱 盬 瞽 臌 皼 鈷 鼓 蛊 羖 罟 牯 古 估
cọ: 椇
cớ: 據
cờ: 棋
cỡ: 筥
cộ: ????
cợ: ????
cóc: ????
cốc: 谷 穀
cọc: 梮
cộc: 局
coi: ????
cói: 薈
còi: ????
côi: 瑰 孤
cõi: ????
cối: 檜 會 ???? 会 桧
cỗi: 根
cơi: ????
cổi: 襘
cời: 掑
cỡi: 騎
cởi: ????
còm: ????
cốm: ????
cồm: ????
cơm: ????
cọm: 膁
cỡm: 慬
cộm: 㯲
cợm: ????
con: ????
cón: ????
còn: 群
côn: 焜 崑 昆 棍 鯤 鵾 鲲 褌 鹍 琨 裈 晜
cồn: ????
cỏn: ????
cơn: ????
cổn: 混 滾 滚 緄 袞 丨 鯀 鲧 绲 衮
cỡn: 慬
cợn: ????
cong: 弓
cóng: ????
còng: 鉷
công: 紅 釭 灨 蚣 攻 功 公 工
cõng: ????
cống: 杠 貢 汞 槓 贛 赣 贑 贡 ????
cồng: ????
cổng: ????
cọng: 共
cộng: 共
coóc: 谷 告 鵠 鹄 梏 穀 吿 ???? 榖 轂 毂
cóp: 合
cốp: ????
cọp: ????
cộp: 吸
cót: ????
cốt: 滑 搰 鶻 鹘 汩 榾 骨 蓇
cọt: 橛
cột: 扢 撅
cợt: ????
cu: 鴝
cú: 句 夠 够 笱
cù: 缪 繆 瞿 枸 臞 蘧 鴝 軥 拘 鸜 衢 癯 氍 鸲 胊 朐 劬 樛
cũ: 窶 窭 ???? 寠
củ: 龋 椇 痀 枸 紏 齲 拒 糾 纠 耈 耇 踽 榘 蒟 矩 赳 糺
cư: 据 裾 椐 居 琚
cụ: 瞿 懼 颶 愳 飓 惧 埧 具
cứ: 鋸 據 据 裾 踞 锯 倨
cừ: 鐻 蘧 渠 籧 璩 磲 蕖 佢
cữ: 忌
cử: 筥 耜 椐 柜 櫸 擧 舉 榉 举 莒
cự: 櫃 鐻 距 拒 巨 醵 簴 遽 虡 鉅 詎 蚷 秬 钜 炬 苣 讵
cua: 蛌
cúa: 固
của: ????
cưa: 鋸
cứa: 鐻
cửa: ????
cựa: 距
cuc: ????
cúc: 菊 鞫 鞠 踘 掬 匊
cục: 局 ???? 跼 侷
cức: 亟 棘 革 茍 殛
cực: 極 极
cui: ????
cúi: ????
cùi: ????
cũi: 櫃
củi: 檜
cửi: ????
cúm: ????
cùm: 拑
cụm: 㯲
cùn: ????
cũn: 滚
củn: 滾
cung: 共 蛩 供 弓 跫 筇 邛 龔 躳 龚 宮 躬 恭 宫
cúng: 供
cùng: 窮 蛩 拱 藭 穷
cũng: 共
củng: 共 孓 拱 廾 孒 鞏 栱 珙 巩
cưng: 姜
cụng: 共
cứng: 亙
cuốc: ????
cuộc: 局
cước: 腳 脚
cược: 蹻 噱 臄 屩
cuối: ????
cuội: ????
cưới: ????
cười: 唭
cưỡi: 騎
cườm: ????
cuốn: 卷
cuồn: 滚
cuổn: ????
cuộn: 捲
cuông: 光
cuống: ???? 誑 诳 誆 诓 逛
cuồng: 狂
cương: 亢 彊 疆 罡 畺 韁 繮 殭 缰 僵 岗 鋼 綱 崗 剛 钢 岡 纲 刚 冈
cường: 強 彊 强
cưỡng: 囝 強 彊 鏹 繈 襁 镪
cưởng: 囝
cướp: 劫
cúp: 及
cụp: ????
cút: 嗗
cụt: ????
cứt: ????
cưu: 龜 龟 九 鬮 鳩 阄 鸠
cứu: 疚 廏 廄 廐 厩 救 灸 究
cừu: 艽 訄 尻 讎 鼽 裘 仇
cữu: 舅 咎 桕 柩 臼
cửu: 九 韮 韭 玖 乆 久
cựu: 舊 旧
da: 邪 椰 耶 爺 揶 捓 琊 䏧
dà: 㭨
dã: 野 埜 冶 也
dạ: 射 夜
đa: 多 爹 ????
đá: 哆 跢
đà: 馱 拖 訑 駝 柁 佗 驮 牠 它 爹 阤 鼉 鼍 鼧 鮀 鴕 跎 酡 堶 鸵 砣 驼 沱 陀 舵
đã: 㐌
đả: 柁 打 炧 嚲 亸
dác: 桷
dắc: ????
dẳc: ????
dặc: 黓 弋
đắc: 得
đạc: 度 鐸 踱 凙 铎
đặc: 螣 特
đạch: 劃
dai: 佳
dái: ????
dài: ????
dãi: 汜
dải: ????
dại: ????
đai: 墆
đái: 滯 遞 递 戴 帶 襶 带
đài: 台 檯 颱 儓 駘 臺 骀 苔 薹 擡 跆 炱 抬
đãi: 待 駘 骀 隶 逮 歹 靆 叇 紿 怠 殆 绐 迨
đại: 棣 大 黛 瑇 袋 埭 玳 岱 代
dám: 敢
dàm: 緘
dâm: 滛 蟫 淫 霪 婬
dăm: ????
dấm: ????
dầm: 淫
dằm: ????
dạm: 啖
dậm: 踸
dặm: ????
đam: 湛 眈 澹 擔 酖 耼 担 儋 躭 聃 耽
đám: 坫
đàm: 潭 炎 痰 蕁 罎 譚 醰 壜 曇 憛 談 谭 覃 惔 谈 郯 昙
đâm: ????
đăm: 眈
đấm: 抌
đầm: 潭
đắm: 沈
đằm: 潭
đẫm: 沉
đẵm: 沉
đảm: 薝 擔 担 贉 膽 胆
đạm: 黮 澹 噉 淡 啖 禫 窞 氮 啗 萏
đậm: 潭
đặm: 淡
đãm: 髧
dan: ????
dán: ????
dàn: ????
dân: 泯 珉 岷 民
dăn: ????
dấn: 引 ????
dần: 夤 寅
dằn: ????
dẫn: 引 廴 靷 蚓
dạn: 憚
dận: 胤 ????
dặn: 吲
đan: 單 撣 癉 单 瘅 簞 箪 鄲 郸 丹 襌
đán: 狚 旦
đàn: 彈 撣 僤 弹 亶 掸 殫 殚 罈 檀 壇 坛
đần: ????
đắn: 怛
đằn: 彈
đẫn: 癉
đẵn: ????
đản: 訑 癉 僤 亶 疸 瘅 顫 颤 襢 袒 誕 蜑 蛋 诞
đạn: 彈 撣 石 憚 弹 掸 殫 殚 澶 惮
dang: 揚
dáng: 樣
dàng: ????
dâng: ????
dăng: 張 蠅 蝇
dãng: 蕩
dắng: 媵
dằng: ????
dẵng: 簡
dạng: 樣 癢 蛘 漾 恙 样 蝆
dậng: ????
dặng: ????
đang: 當 鐺 噹 当 铛 襠 璫 裆 珰
đáng: 當 噹 当 檔 擋 档 挡
đàng: 塘
đâng: 鐙
đăng: 鐙 镫 簦 燈 豋 登 灯
đãng: 蕩 碭 荡 盪 菪 宕 凼 氹
đấng: ????
đắng: 橙 凳 䔲
đằng: 螣 籐 騰 藤 謄 縢 滕 誊 腾 噔
đảng: 蕩 荡 擋 挡 钂 鎲 镋 讜 攩 黨 谠 党
đẳng: 戥 等
đặng: 鐙 镫 磴 嶝 鄧 邓 蹬
danh: 名
dành: ????
đanh: 釘
đánh: 打
đành: ????
đảnh: 頂
đãn: 膻 但
dao: 繇 摇 遙 遥 搖 陶 醪 謠 謡 瑤 瑶 猺 徭 谣
dào: 滛
dạo: 䟞
đao: 叨 裯 舠 忉 刀 刂
đáo: 道 到
đào: 洮 咷 陶 滔 幬 帱 鼗 檮 醄 綯 鞀 绹 淘 啕 梼 萄 桃 逃 濤 掏 涛 翿
đảo: 燾 焘 禱 擣 壔 搗 祷 島 倒 捣 岛
đạo: 纛 道 稻 盜 盗 蹈 導 导
dập: 扱 熠
đáp: 撘 嗒 搭 荅 瘩 答 褡 畣
đắp: 撘
đạp: 沓 蹋 踏 遝
đập: 㧺
dát: 鎰
dắt: ????
dạt: 澾
dật: 軼 轶 袠 鎰 泆 佚 洫 袟 艗 镒 溢 逸 佾
dặt: 撻
đát: 怛 靼 笪 妲
đất: ????
đắt: ????
đạt: 達 薘 荙 达 噠
đật: 達
đặt: 撻
dàu: 油
dâu: 妯
dấu: ????
dầu: 油
dẫu: ???? 唒
dẩu: 唒
dậu: 酉 丣
đau: ????
đâu: 篼 兜 丢 丟
đấu: 斗 鬬 鬪 闘 鬥
đầu: 投 亠 頭 骰 头
đẩu: 斗 敨 蚪 陡 抖
đậu: 讀 瀆 渎 读 竇 餖 鋀 窦 痘 脰 饾 逗 荳 豆
day: ????
dáy: 洩
dày: ????
dây: 苔
dãy: 圮
dấy: ????
dầy: ????
dẫy: ????
dảy: ????
dạy: ????
dậy: ????
đay: 㭽
đáy: 底
đày: ????
đây: 底
đãy: ????
đấy: 帝
đầy: ????
đẫy: ????
đảy: 待
đẩy: 掋
đậy: ????
ddạ: 馱 驮
ddương: 當 噹 当 檔 档 簹 筜
dè: ????
dê: 羝
dẽ: ????
dế: ????
dễ: 易
dẻ: ????
dẹ: 易
đe: 哆
đé: 底
đè: 碮
đê: 胝 氐 羝 鞮 堤 隄 低
đế: 底 嚏 帝 疐 諟 諦 谛 柢 蝃 螮 締 慸 蔕 禘 缔 蒂
đề: 折 提 荑 醍 諦 谛 禔 鶗 騠 鵜 題 蹏 蹄 緹 题 綈 嗁 缇 鹈 稊 啼 绨
đễ: 娣 弟 悌 銻 锑
đẻ: ????
để: 底 提 舐 柢 抵 坻 厎 氐 的 詆 觝 牴 弤 诋 邸
đệ: 棣 踶 遰 遞 睇 娣 递 弟 逮 苐 第 杕
đếch: ????
dèm: ????
đem: ????
đêm: ????
đếm: 點
đệm: ????
dền: ????
dện: 蝒
đen: 黰
đèn: 畑
đến: ????
đền: 殿
đẻn: ????
đẹn: 痶
dềnh: 挰
dệnh: 㨕
đênh: 汀
đễnh: 鼎
đểnh: 鼎
dẻo: ????
dẹo: 妙
đeo: 㧅
đéo: 鳥
đèo: 㧅
đẽo: ????
dép: ????
dẹp: 揲
đẹp: 惵
đệp: 沓
dệt: ????
đét: ????
đẹt: ????
đệt: 狄
dêu: 摇
đêu: 彫
đều: 調
đểu: ????
di: 移 台 迻 洟 檯 颱 訑 夤 異 遺 飴 椸 遗 眙 姨 荑 饴 夷 匜 羡 蛇 獼 猕 貤 彝 彞 謻 頤 颐 詒 貽 痍 胰 栘 贻 咦 怡 诒 圯 瀰 彌 弥 眱
dí: 挗
dì: 姨
dĩ: 汜 崺 迤 苢 苡 迆 以 已 屺
dị: 易 移 施 異 遺 遗 眙 匜 肄 异
đi: ????
đí: 帝
đì: 胝
đĩ: ????
dia: ????
dìa: ????
đìa: ????
đĩa: ????
đỉa: ????
địa: 地 墬
dích: ????
dịch: 易 繹 役 射 斁 腋 釋 释 睪 驛 譯 醳 懌 嶧 蜴 埸 疫 奕 弈 驿 绎 怿 峄 译 液 掖 惕 剔
đích: 蹢 適 的 鏑 镝 嫡 靮
địch: 蓧 狄 翟 踧 趯 覿 糴 篴 敵 滌 觌 笛 涤 敌 荻 籴 迪 苖
diếc: ????
diệc: ???? 亦
điếc: ????
diêm: 檐 焰 鹽 簷 阽 閻 阎 盐
diềm: 檐
diễm: 炎 昳 灩 焰 掞 鹽 豔 艷 爓 艶 燄 焱 艳 琰
diệm: 剡
điêm: 掂 敁
điếm: 坫 店 阽 墊 惦 扂 垫 玷
điềm: 兆 甜 菾 恬
điểm: 點 踮 蒧 点
điệm: 簟
diên: 羨 涎 衍 埏 鉛 鈆 铅 鳶 鸢 綖 筵 蜒 延
diến: 緬 缅
diễn: 紾 衍 丏 演
diện: 涎 面 靣
điên: 蹎 槇 癲 巓 巔 攧 癫 顚 巅 顛 颠 瘨 槙 傎
điến: 腆 靦 淟 捵 腼 癜 澱 淀
điền: 塡 嗔 填 甸 滇 闐 阗 畋 田 鈿 钿 佃
điễn: 塡 覥 觍 殄
điển: 碘 典
điện: 殿 甸 靛 電 奠 电
diềng: 盈
điếng: 叮
diếp: 葉
diệp: 葉 饁 鍱 馌 叶 碟 爗 燁 曄 烨 晔 枼
điếp: 沾
điệp: 褶 慴 揲 碟 疊 鰈 鲽 諜 蹀 蝶 蜨 叠 牒 喋 堞 谍
diệt: 滅 灭
điệt: 跕 跌 軼 轶 侄 昳 佚 咥 迭 蛭 姪 絰 耋 瓞 耊 绖 垤
diêu: 洮 銚 摇 佻 铫 鷂 窰 遙 遥 搖 祧 鹞 鰩 颻 鳐 窯 飖 軺 窑 珧 姚 轺
diếu: 酵
diều: 鷂
diễu: 繞
diểu: 渺 窔 緲 缈 杪
diệu: 妙 耀 燿 曜 玅
điêu: 條 条 佻 彫 蜩 鯛 鵰 鼦 鲷 雕 碉 貂 凋 叼 刁
điếu: 药 窵 釣 窎 钓 吊 弔
điều: 調 銚 條 条 铫 调 苕 鰷 齠 鲦 龆 迢
điểu: 鳥 蔦 茑 鸟 屌
điệu: 調 銚 蓧 佻 铫 掉 窕 调 悼
dim: ????
dím: ????
dìm: ????
dinh: 營 营
dính: 粘
dĩnh: 穎 頴 潁 颍 颖 颕 郢
đinh: 汀 丁 釘 盯 叮 钉 疔 町 仃
đính: 頂 椗 飣 訂 饤 订 酊 顶
đình: 庭 鼮 霆 婷 筳 蜓 葶 停 亭 莛 廷 渟
đĩnh: 侹 鋌 铤 艇 脡 梃 挺 錠 锭 碇 腚
đỉnh: 頂 侹 鼎
định: 定
díp: 釟
dịp: ????
dịt: 繹
đít: ????
địt: ????
díu: ????
dìu: ????
dịu: 妙
đíu: ????
đìu: 調
đỉu: ????
địu: 棹
do: 繇 猶 犹 鈾 楢 铀 由
dó: ????
dò: ????
dô: ????
dồ: ????
dỗ: ????
dỏ: 㳶
dơ: 汿
dọ: ????
dớ: ????
dờ: 余
dỡ: ????
dở: 唋
dợ: ????
đo: 度
đó: ????
đò: 渡
đô: 嘟 都
đố: 斁 妒 蠹 蠧 螙 妬
đồ: 菟 屠 荼 闍 阇 啚 圖 酴 塗 瘏 稌 涂 途 徒 图
đỗ: 土 肚 杜
đỏ: ????
đơ: 調
đổ: 賭 覩 睹 赌 堵
đọ: 度
đớ: 哆
đờ: 咜
đỡ: 拕
độ: 度 土 渡 鍍 镀
đợ: 拖
doá: 挫
doạ: 唑
dọa: 唑
đoá: 埵 跺 刴 剁 躱 躲 垛 朶 朵
đoả: 挅 埵 鬌 挆
đoạ: 墮 隋 堕 墯
đọa: 墮
đoái: 脱 脫 兌 ???? 兑
đoài: 兌
doãn: 允 尹
đoan: 端
đoán: 斷 断 踹 籪 鍛 簖 锻 煅
đoàn: 揣 摶 抟 段 糰 慱 漙 團 団 团 糐
đoản: 短
đoạn: 斷 断 段 毈 緞 缎
đoàng: 嘡
đoảng: 恍
doanh: 塋 營 营 盈 茔 籯 贏 瀛 赢 嬴 楹
đoành: 㷚
đoạt: 奪 夺
dóc: 唷
dốc: ????
dọc: ????
đốc: 竺 毒 篤 笃 督
đọc: 讀
độc: 讀 瀆 渎 读 毒 纛 碡 讟 黷 贕 髑 黩 牘 犢 櫝 凟 匵 獨 牍 犊 椟 独
doi: 堆
dói: 唯
dòi: ????
dôi: ????
dõi: ????
dối: 嚉
dồi: ????
dỗi: ????
dơi: 㹫
dọi: ????
dời: 移
dội: 洡
dợi: 待
đói: ????
đòi: ????
đôi: 敦 對 堆 搥 追
đối: 敦 對 鐓 镦 錞 碓 対 对
đồi: 鐓 頺 ???? 穨 魋 頽 頹 隤 颓
đỗi: ???? 譈 懟 憝 怼
đỏi: ????
đổi: ????
đọi: 隊
đới: 帶
đời: ????
đội: 隊 队
đợi: 待
dom: 肛
dòm: ????
dởm: 減
đom: 㶩
đóm: 炶
đòm: ????
đôm: 沓
đốm: ????
đỏm: ????
đơm: 眈
đờm: 痰
don: 炖
dòn: ????
dôn: 敦
dồn: 拵
dọn: ????
dờn: 纏
dợn: 湎
đon: 扽
đón: 迍
đòn: 杶
đôn: 敦 炖 鐓 燉 镦 墩 惇
đốn: 炖 燉 吨 扽 頓 顿 噸 扥
đồn: 屯 純 纯 肫 吨 豚 忳 臋 臀 魨 鲀 飩 饨
đơn: 單
đớn: 疸
độn: 敦 遁 豚 囤 遯 沌 鈍 钝 躉 趸
đởn: 但
dong: 慵 傭 庸 瀜 鎔 融 镕 溶 蓉 容 鱅 鳙 鏞 镛 墉 鄘 佣 熔 榕 搈
dóng: ????
dòng: ????
dõng: 勇
dỏng: ????
dọng: 洞
dộng: ????
đong: ????
đóng: 㨂
đòng: 秱
đông: 咚 佟 疼 鼕 蝀 東 冬 东
đống: 棟 凍 栋 冻 埬
đồng: 橦 僮 峒 侗 艟 筩 筒 瞳 曈 潼 獞 銅 詷 酮 童 衕 铜 桐 茼 彤 同 仝 垌 罿
đỗng: 洞 慟 恸 胴 恫 峝
đổng: 董 ???? 懂
đọng: ????
động: 洞 動 峒 侗 働 硐 动
dớp: 葉
dộp: 爉
dợp: 葉
đốp: 沓
đớp: 㗳
độp: 沓
dót: 埣
dốt: 訥
dột: 湥
đốt: 焠 柮 咄
đọt: 稡
đột: 葖 突 腯 凸
đợt: 達
du: 油 蝤 媮 愉 俞 臾 覦 踰 諛 蝓 褕 窬 歈 觎 牏 楡 榆 瑜 渝 腴 逾 揄 隃 萸 谀 兪 輶 蝣 蕕 猷 游 遊 蚰 莸 斿 悠 攸 鯈 毹
dú: 瘐
dù: ????
dũ: 瘐 誘 俞 牖 羑 癒 瘉 愈 窳 羐
dủ: 誘
dư: 嶼 與 与 鸒 予 歟 餘 余 轝 旟 輿 璵 舆 畬 馀 舁 妤 欤 伃
dụ: 芋 誘 籲 諭 裕 喻 谕 诱
dứ: 唋
dừ: 如
dữ: 嶼 與 与 予
dử: 唋
dự: 與 与 豫 譽 礜 澦 蕷 預 誉 蓣 预
đu: 鞦
đú: 妒
đù: 度
đủ: ????
đư: 迻 多 ????
đứ: 哆
đừ: ????
dua: 誽
dúa: 瘐
dùa: 捈
dưa: 瓜
dụa: 墮
dứa: 架
dừa: 椰
dựa: ????
đua: ????
đuã: ????
đùa: ????
đũa: 箸
đưa: ????
đứa: ????
đừa: 迻
duẫn: 允 尹 狁
duẩn: 筍 笋
duật: 鷸 汩 霱 鹬 遹 矞 聿
dục: 谷 粥 鬻 鵒 慾 毓 煜 鹆 欲 浴 峪 昱 育
dức: ????
dửc: ????
dực: 翼 翌 翊 杙
đúc: ????
đục: 濁
đức: 德 徳 惪
đực: ????
duệ: 曳 洩 泄 枻 鋭 銳 锐 袂 拽 勩 裔 勚 曵 轊 叡 睿 捗
duềnh: 溋
đuềnh: 忊
đuểnh: 頂
dùi: 槌
dủi: 㩡
dụi: ????
đui: ????
đùi: ????
đũi: ????
dúm: 森
dụm: 呫
đúm: 坫
đùm: 衴
dun: 搎
dún: 頓
dùn: ????
đun: 燉
đún: 屯
đùn: 扽
đụn: 囤
dung: 慵 庸 瀜 鎔 融 镕 溶 蓉 容 瑢 肜
dúng: ????
dùng: 用
dũng: 蛹 勇 臾 踊 傭 桶 踴 慂 湧 惥 恿 涌 俑 甬
dưng: 仍
dụng: 用
dừng: ????
dửng: ????
dựng: 孕 ????
đúng: 棟
đùng: 哃
đũng: ????
đủng: ????
đụng: 動
đứng: ????
đừng: ????
đựng: ????
dưởc: ????
dược: 药 龠 礿 葯 籰 禴 爚 躍 篗 跃 藥
đuốc: 燭
được: 得
duôi: 堆
duối: ????
duỗi: ????
dưới: ????
dười: 曳
dượi: 曳
đuôi: ????
đuối: 涗
đuổi: ????
duồng: 揚
dương: 痒 揚 烊 煬 炀 颺 鍚 瘍 暘 敭 楊 陽 洋 徉 昜 疡 佯 飏 旸 杨 阳 羊 扬
dường: ????
dưỡng: 痒 癢 養 养 蛘 氧
dượng: 仗 養 养 煬 炀
đuông: 蟷
đương: 當
đường: 當 塘 餳 螳 赯 糖 螗 瑭 溏 搪 棠 堂 唐 饧
dượt: 閲
đuột: 突
đụp: 䋎
dút: 卒
dụt: 揬
dứt: ????
dựt: 秩
đút: 揬
đụt: ????
đứt: ????
dưụ: 有 翛
dứu: 猶 犹 鼬 釉 狖
dữu: 柚 牖 羑 蜼 庾 卣
dửu: 莠 槱
duy: 唯 罹 濰 維 潍 溈 维 惟 帷 沩
duỵ: 唯 诿
duyên: 鉛 鈆 铅 櫞 橼 緣 缘 沿
duyện: 吮 掾 兗 兖 沇
duyệt: 説 說 说 閲 閱 悦 悅 阅
e: 㥋
é: 薏
è: 咿
ê: 曀 ???? 鷖 繄 鹥 醯
ế: 咽 餲 曀 豷 翳 殪 瞖 瘞 瘗 蠮 噎
ề: ????
éc: 噁
ếch: 螠
ệch: ????
em: 㛪
ém: 掩
êm: ????
ếm: 厭
én: 燕
ễn: 偃
ện: ????
ềnh: ????
ễnh: ????
eo: 腰
éo: 喓
èo: 夭
ẻo: 殀
ép: ????
ếp: 押
ẹp: 押
ét: ????
êu: 㕭
ga: 迦
gá: 妸
gà: 鵸
gã: ????
gả: 嫁
gạ: 妸
gác: 挌
gấc: 棘
gạc: 觡
gạch: ????
gai: 荄
gái: ????
gài: 掑
gãi: ????
gại: ????
gàm: ????
găm: 針
gấm: 錦
gầm: 唅
gắm: 錦
gằm: 䁠
gẫm: 唫
gậm: ????
gặm: 噤
gan: 肝
gán: 㨴
gàn: ????
gân: 筋
gần: 近
gắn: 拫
gằn: ????
gạn: ????
gang: 掆
gàng: 強
găng: 矜
gắng: ????
gảng: ????
gặng: ????
ganh: 競
gánh: 挭
gành: 䃄
gao: 耗
gáo: 梏
gào: 哠
gạo: ????
gấp: ????
gắp: 扱
gập: 岋
gặp: 﨤
gắt: 咭
gạt: 拔
gật: 乞
gặt: 秸
gàu: 脙
gâu: ????
gấu: 褠
gầu: 脙
gẫu: 㗕
gay: 咳
gáy: ????
gây: 㧡
gãy: 技
gấy: ????
gầy: ????
gẫy: ????
gảy: ????
gẩy: ????
gạy: ????
gậy: 梞
gềnh: ????
ghe: ????
ghé: 踦
ghè: ????
ghê: ????
ghế: 椅
ghẻ: ????
ghẹ: ????
ghếch: 格
ghém: ????
ghen: 慳
ghèn: ????
ghềnh: 埂
ghểnh: 撔
ghẹo: 嘺
ghép: ????
ghét: 恄
ghi: 記
ghì: 掑
ghiếc: ????
ghiền: 㗔
ghiì: 持
ghim: 金
ghìm: 鉗
gi: 椸
gí: 挗
gì: 夷
gia: 諸 喒 家 鹧 咱 耶 斜 荼 茄 瘕 爷 嘉 傢 葭 耞 枷 加
giá: 賈 夏 贾 鷓 這 柘 这 價 嫁 架 价 假 ???? 蔗 駕 稼 驾
già: 迦 遮 ???? 咖 跏 笳 痂 珈 伽
giã: 㨋
giả: 賈 贾 假 赭 者 檟 榎 槚 斝 叚
giạ: ????
giác: 角 搉 較 较 榷 覺 桷 觉 觳 瑴 珏 玨 斠
giấc: ????
giạc: ????
giặc: 賊
giai: 楷 揩 稭 佳 垓 鵻 偕 喈 堦 階 痎 皆 阶
giái: 解 䐭
giãi: 解
giải: 解 澥 廨 獬 ???? 蟹 蠏 懈 邂 嶰 薢
giại: 豸
giam: 監 緘 椷 监 缄 尷 尲 尴
giám: 監 监 鑑 鑒 鍳 鉴
giàm: 緘
giâm: 滛
giăm: 箴
giấm: ????
giầm: 㨔
giằm: 㨔
giẫm: ????
giẵm: ????
giảm: 減 咸 阚 减
giạm: ????
giậm: ????
giặm: 拰
gian: 閒 間 间 鬝 艱 蕑 菅 姦 艰 奸
gián: 僩 閒 間 间 瞷 諫 谏 覸
giàn: 橺
giấn: 鎮
giần: ????
giằn: 撊
giản: 僩 簡 襇 裥 揀 拣 癇 癎 痫 鐧 澗 锏 涧 简 柬
giận: ????
giặn: 吲
giang: 杠 扛 江 肛 豇 疘
giáng: 降 洚 絳 绛
giàng: ????
giăng: ????
giắng: ????
giằng: ????
giảng: 講 讲
giẩng: 拯
giạng: ????
gianh: 幀
giành: 爭
giảnh: 穎
giao: 艽 嘐 教 膠 敎 轇 鮫 鲛 跤 蛟 胶 茭 郊 交
giáo: 校 斆 敩 覺 教 觉 敎 窖 餃 饺
giào: ????
giảo: 較 较 咬 絞 绞 齩 嚙 噛 攪 鉸 搅 铰 狡 佼 姣
giáp: 峽 蛺 袷 筴 峡 鉀 钾 胛 岬 甲 頰 颊 莢 郟 荚 郏 夾 夹
giấp: 蓻
giập: 熠
giặp: 習
giát: 戛
giắt: ????
giạt: 淖
giật: 迭
giặt: 泆
giàu: ????
giâu: 校
giấu: ????
giầu: ????
giậu: 酉
giày: 鞋
giây: ????
giãy: 䟢
giấy: 紙
giầy: ????
giẫy: ????
giẩy: ????
gié: 秷
giê: 支
giẽ: ????
giễ: ????
giẻ: 綵
giếc: ????
gièm: 讒
giền: 萾
giêng: 正
giếng: 井
giềng: 䋼
giềnh: 征
giệnh: 征
gieo: 挍
giéo: ????
giẻo: 渺
giẹo: ????
giẹp: ????
giết: ????
giẹt: ????
giếu: 較 较 酵
giễu: ????
gìn: 廛
gió: ????
giò: ????
giô: ????
giồ: ????
giỗ: ????
giỏ: 䇠
giơ: ????
giổ: 吐
giọ: 住
giớ: 賈
giờ: ????
giỡ: 啫
giở: ????
gióc: ????
giốc: 角
gioè: 唯
gioèn: 眩
giòi: ????
giôi: ????
giồi: ????
giỗi: ????
giỏi: ????
giọi: ????
giới: 解 廨 價 价 瀣 齘 韰 薤 械 誡 骱 蚧 诫 疥 界 届 屆 玠 芥 戒 介 尬
giời: ????
giội: ????
giớm: 監
giợm: 監
gion: 敦
giòn: ????
giôn: 敦
giỏn: 吮
giọn: 論
giờn: 湎
giỡn: ????
giợn: 愐
giong: ????
gióng: 喠
giòng: ????
giông: ????
giõng: 㗈
giống: 種
giồng: ????
giọng: 咚
giộng: 挵
giộp: 㷝
giót: 埣
giốt: 卒
giọt: 湥
giột: 湥
gịt: 繹
giú: 注
giũ: ????
giữ: 拧
giũa: 銼
giữa: ????
giục: ????
giúi: ????
giùi: 搥
giúm: 揕
giùm: ????
giun: ????
giúng: ????
giuộc: 勺
giuống: 降
giưòng: 牀
giương: 張
giường: 牀
giúp: ????
giựt: 秩
go: ????
gò: 坵
gô: ????
gõ: ????
gồ: ????
gỗ: 楛
gỡ: ????
gở: ????
goá: 寡
góc: 角
gốc: 㭲
gộc: 梮
gói: 襘
gôi: ????
gối: 檜
gồi: ????
gỏi: 膾
gọi: 噲
gội: 澮
gởi: ????
gợi: ????
gom: 搛
gôm: 搛
gốm: ????
gồm: ????
gớm: ????
gờm: ????
gon: 昆
gòn: 棍
gọn: 袞
gợn: 湎
gông: 杠
gồng: 扛
gỏng: 貢
gọng: 共
góp: 合
gộp: 合
gót: ????
gốt: ????
gọt: ????
gột: 滑
gợt: 詰
gu: 俱
gù: 臞
gụ: 椇
gừ: 㖵
guá: ????
gúa: ????
gừa: 渠
gục: ????
gùi: 簣
gũi: ????
gửi: 寄
gừn: ????
gừng: 薑
guốc: 椈
guộc: ????
gươm: 劍
gườm: ????
gượm: 睒
gương: 鏡
gượng: 強
gút: 縎
ha: 呵 哈 訶 呴 哬 诃
há: 下 巨 ???? 罅
hà: 呵 哈 瘕 荷 騢 霞 瑕 遐 鰕 蝦 虾 苛 河 何
hả: 呵
hạ: 夏 下 荷 嗄 暇 煆 廈 厦 賀 贺
hác: 壑 郝
hấc: 吃
hắc: 嘿 黑
hạc: 貉 嗃 鷽 鸴 鶴 鹤 涸
hặc: 劾
hách: 唬 赫 諕 嚇 吓 赩
hạch: 輅 核 劾 槅 覈
hai: 咍 ????
hái: 挴
hài: 鞵 鞋 鍇 锴 鮭 鲑 諧 谐 頦 颏 骸 孩
hãi: 駭 骇
hải: 澥 獬 海 嗨 醢
hại: 害 嗐
ham: 歆 蚶
hám: 唅 憨 阚 憾 感 撼
hàm: 唅 嗛 憨 咸 椷 頷 函 含 銜 啣 衔 鹹 涵 晗 琀 圅 娢 凾 邯 酣
hâm: 歆 ???? 鑫
hăm: 唅
hãm: 陷 餡 馅
hấm: 噷
hầm: 焓
hằm: ????
hảm: 闞 鬫 喊
hẩm: ????
hẳm: 陷
hạm: 檻 頷 泔 槛 轞 艦 舰 撖 颔 菡
hậm: 噷
han: 鼾 ???? ???? 頇 顸
hán: 廠 厂 暵 漢 汉
hàn: 焊 汗 榦 幹 翰 韓 寒 韩 邗
hân: 欣 訢 掀 焮 昕
hăn: ????
hãn: 犴 焊 汗 罕 鼾 旰 扞 忻 瀚 熯 銲 釬 閈 悍 猂 捍 闬
hấn: 馨 釁 衅
hắn: ????
hằn: ????
hẩn: 很
hẳn: 罕
hạn: 限 睅 旱
hận: 恨
hang: 缸 舡 ????
háng: ????
hàng: 行 降 桁 吭 沆 頏 颃 航 杭 迒
hăng: ????
hãng: 行 桁 沆
hắng: 响
hằng: 恆 恒 姮
hẫng: ????
hẵng: 亙
hảng: 項
hẩng: 閧
hẳng: ????
hạng: 行 項 吭 巷 项 衖
hanh: 亨 亯 脝 哼
hành: 行 桁 荇 衡 莖 茎 蘅 珩
hãnh: 悻 倖
hảnh: 焞
hạnh: 行 荇 幸 杏
hao: 耗 唬 謞 嘐 嗃 哮 虓 滈 嚆 薅 蒿
háo: 耗 ????
hào: 校 唬 殽 洨 絞 绞 號 号 蠔 諕 呺 餚 肴 爻 淆 崤 鴞 鸮 濠 嚎 壕 嘷 豪 嗥 毫 蚝
hão: ????
hảo: 好 薧
hạo: 顥 颢 皜 鄗 鎬 镐 灝 灏 皡 皞 暭 暤 皓 浩 昊 譹
háp: 匣
hấp: 扱 吸 歙 熻 噏 翕
hạp: 合 峽 盒 峡 匣 蓋 呷 嗑 闔 阖 盍 盇
hát: 喝 獦
hất: 扢 愾 忾 迄
hắt: ????
hạt: 渴 蝎 褐 害 鎋 轄 辖 舝 瞎 鶡 鹖 鞨 籺 曷
hật: 肸 肹
hau: 耗
háu: 好
hàu: 蠔
hâu: ????
hâư: ????
hấu: 後 后 鱟 鲎 ????
hầu: 餱 糇 篌 瘊 睺 猴 喉 矦 侯 齁
hẩu: 好
hậu: 後 后 堠 候 厚 郈
hay: 咍
háy: ????
hây: ????
hãy: 咳
hấy: 海
hảy: 嘻
hẩy: ????
he: ????
hé: 戲
hè: 夏
hê: 希
hề: 係 谿 豀 徯 鼷 傒 奚 兮 蹊
hễ: 盻 ???? 徯 禊
hể: 盻
hẹ: ????
hệ: 係 系 匸 繫
hếch: 扢
hệch: 扢
hèm: ????
hẻm: 險
hen: ????
hèn: ????
hên: ????
hến: 䘆
hển: ????
hẹn: ????
heng: ????
hềnh: 形
hểnh: 脛
heo: 㺧
héo: ????
hèo: 枵
hẻo: 嘵
hẹp: 狹
hét: ????
hết: 歇
hệt: 頡
hêu: 囂
hếu: ????
hều: 囂
hểu: 曉
hi: 喜 愾 忾 餼 饩 嘻 稀 訢 熙 娭 唏 希 屎 釐 厘 嚱 禧 犧 巇 曦 譆 羲 熹 嬉 僖 豨 煕 睎 欷 晞 牺 絺 瓻
hí: 戲 喜 餼 饩 戏 咥 屭 戱 戯 憙
hì: 嘻
hĩ: 矣
hỉ: 喜 蟢
hia: 鞵
hích: 赫 覡 觋
hịch: 檄
hiêm: 薟 莶
hiếm: 儉
hiềm: 嫌
hiểm: 險 玁 獫 嶮 猃 崄 险
hiệm: 贍
hiên: 薟 掀 祆 軒 轩
hiến: 獻 憲 献 宪
hiền: 痃 贒 賢 贤
hiển: 睍 顯 幰 显
hiện: 蜆 見 见 晛 現 峴 莧 现 岘 苋 蚬
hiếng: 䁐
hiếp: 脅 胁
hiệp: 合 挾 峽 蛺 汁 鍱 叶 狹 洽 蛱 挟 勰 恊 協 协 陿 狭 俠 柙 狎 侠
hiết: 蝎 歇 蠍
hiệt: 頡 絜 頁 页 襭 擷 撷 黠 颉
hiêu: 嘵 囂 枵 謞 呺 嚣 哓
hiếu: 好 孝
hiều: 枵
hiểu: 曉 晓
hiệu: 校 殽 斆 敩 皎 顥 颢 號 号 傚 效 効 恔
him: ????
hĩm: 險
hinh: 馨
hình: 形 陘 鉶 铏 硎 型 郉 邢 刑
hĩnh: 脛 剄 踁 胫 刭
hỉnh: 脛
híp: 㾑
hít: 喝
hiu: 咻
ho: ????
hó: 嘑
hò: 㗅
hô: 戲 嘑 戏 瑚 膴 呼 乎 虍 謼 滹 虖
hố: 嘑 ???? 戽
hồ: 壼 瓠 瑚 乎 鶘 鬍 餬 醐 糊 衚 蝴 鹕 湖 猢 葫 壺 壶 胡 弧 狐
hỗ: 詁 诂 鳸 滬 扈 祜 怙 岵 沪 互 嘏
hơ: ????
hổ: 許 唬 许 琥 虎
họ: ????
hớ: ????
hờ: 嘘
hộ: 擭 楛 户 護 鄠 枑 护 冱 戶
hở: ????
hoa: 化 划 華 华 花 譁 樺 崋 桦 驊 嘩 骅 哗 蘤
hoá: 化 華 华 貨 货
hoà: 和 龢 禾
hoã: 踝
hoả: 伙 灬 火
hoạ: 畫 和 划 禍 画 旤 祸
hóa: 化
hòa: 和
họa: 畫
hoác: 壑
hoắc: 矐 臛 藿 霍
hoặc: 或 惑
hoạch: 畫 擭 劃 划 鑊 蠖 獲 画 瓠 彠 矱 穫 镬 謋 雘 获 騞 繣 砉 濩
hoài: 淮 懷 褱 怀
hoại: 坏 壞
hoắm: 陷
hoan: 懽 貆 驩 讙 貛 歡 獾 欢
hoán: 皖 浣 漶 瘓 煥 渙 痪 喚 換 逭 焕 涣 唤 换 奐 奂 繯 缳
hoàn: 嬛 莞 皖 圜 萑 洹 還 还 亘 鐶 紈 完 纨 汍 芄 丸 擐 鬟 闤 轘 镮 鍰 環 寰 阛 锾 桓 环
hoăn: 㬻
hoãn: 緩 缓
hoằn: ????
hoản: 莞 睆
hoẳn: ????
hoạn: 懽 豢 患 宦
hoang: 謊 谎 衁 荒 肓
hoáng: 晄
hoàng: 晃 鰉 鳇 簧 蟥 磺 熿 篁 蝗 璜 潢 煌 惶 湟 徨 遑 喤 黃 隍 凰 偟 黄 皇
hoăng: 薨
hoãng: 宏
hoằng: 弘 泓
hoẵng: ????
hoảng: 晄 洸 瀇 晃 恍 爌 滉 熀 幌 怳 慌
hoanh: 轟 轰 訇
hoành: 横 鐄 宏 衡 橫 揘 閎 紘 翃 纮 闳
hoảnh: ????
hoạnh: 横 橫
hoát: 濊 豁
hoắt: ????
hoạt: 越 活 滑 括 鶻 猾
hóc: ????
hốc: 熇 ????
học: 學 学
hộc: 鵠 觳 鹄 縠 槲 斛
hoe: 暉
hoé: 吪
hoè: 槐
hoen: ????
hoét: 血
hoi: ????
hói: 洄
hôi: 灰 虺 豗 咴
hối: 噦 汇 誨 湏 哕 悔 頮 靧 翽 滙 颒 賄 匯 晦 贿 诲
hồi: 噲 洄 廻 蚘 蛔 蛕 迴 茴 囬 回 囘 徊
hỏi: ????
hơi: 唏
hổi: 悔
hời: 侅
hỡi: ????
hội: 薈 會 荟 会 聵 憒 潰 聩 愦 溃 闠 繪 繢 缋 阓 绘
hởi: 唉
hợi: 亥
hom: ????
hóm: 憾
hòm: 函
hôm: ????
hỏm: 陷
hổm: ????
hờm: 含
hợm: 唅
hon: 昏
hòn: ????
hôn: 昏 閽 婚 惛 涽 阍 昬
hồn: 渾 餛 魂 琿 馄 浑 珲
hỗn: 混 焜 渾 緄 慁 溷 鯶
hỏn: 混
hơn: 欣
hổn: ????
hớn: 欣
hờn: ????
hộn: 混
hong: 烘
hóng: ????
hòng: ????
hông: ????
hống: 閧 哄 汞 吼 鬨 澒 蕻
hồng: 洚 吽 紅 烘 訌 讧 鴻 鸿 洪 虹 红 羾
hỏng: 閧
hổng: ????
họng: 哄
hóp: 哈
họp: 合
hớp: 呷
hộp: 盒
hợp: 合 洽 閤 祫
hót: 唿
hốt: 鹘 歘 笏 囫 惚 㧾 忽 欻
hớt: 搳
hột: 搰 核 齕 龁 紇 纥
hu: 汙 芋 于 吁 紆 纡 訏 冔 盱
hú: 嘔 呕 酗 呼 夠 够 煦 喣 昫
hù: 吁
hũ: 壼
hủ: 咻 訏 憮 怃 腐 詡 栩 诩 姁 朽
hư: 嘘 虚 虛 噓 歔
hụ: 户
hứ: 呿
hừ: 嘑
hữ: 許
hử: 嘘 許 许 滸 浒
hự: 嘘
hua: ????
hùa: 和
hưa: 虚
hứa: 許 许 鄦
huaát: 魆
huân: 窨 熏 塤 醺 纁 燻 曛 獯 薰 壎 勳 勲 勛 埙 勋 葷 荤
huấn: 訓 训
huần: ????
húc: 拗 畜 ???? 旭 頊 顼 旴
hục: 勖
hức: 洫 馘
hực: 衋
huê: 花
huế: 化
huề: 雟 攜 擕 携 鑴 觿 蠵 畦
huệ: 慧 繐 蟪 蕙 惠
huếch: 擴
huênh: 轟
huếnh: 迥
hui: 灰
húi: 誨
hùi: 廻
hủi: 癐
hụi: 會
hum: ????
húm: 憨
hùm: ????
hụm: 唅
hun: 熏
hùn: ????
hung: 詾 訩 胸 恟 洶 汹 讻 匈 兇 凶
húng: 酗
hùng: 熊 雄
hưng: 興 兴
hứng: 興 兴
hừng: ????
hững: ????
hửng: 焞
huơ: ????
hước: 謔 谑
huơi: 揮
hươi: 揮
hươm: 焓
hườm: ????
hượm: ????
huống: 貺 贶 況 况
hương: 鄕 鄉 香 薌 鄊 芗 乡
hướng: 嚮 鄕 鄉 曏 向 饟 餉 饷
hường: ????
hưởng: 亨 嚮 响 響 饗 蠁 飨 享
hươu: 貅
húp: 吸
hụp: 溘
hút: 吸
hụt: 唿
hưu: 咻 貅 鵂 髹 髤 鸺 庥 休
hữu: 有 囿 右 友
hựu: 褎 祐 宥 侑 佑 又
huy: 撝 戲 揮 墮 戏 褘 睢 暉 堕 隳 徽 翬 麾 輝 煇 辉 晖 袆 挥
huý: 諱 讳
huỷ: 毀 虺 虫 兕 卉 譭 燬 毁
húy: 諱
hủy: 毀
huých: 鬩 阋
huỵch: 鬩
huyên: 嬛 泫 煖 吅 楥 楦 烜 翾 蠉 藼 蘐 諠 諼 儇 煊 暄 喧 萱 萲 谖
huyến: 敻 絢 绚
huyền: 痃 玄 縣 县 懸 悬 絃 舷 蚿 弦
huyễn: 眩 泫 玄 幻 鉉 衒 铉 炫
huyện: 縣 县
huyết: 血 瞲
huyệt: 穴
huynh: 兄
huýnh: 迥 詗 诇 逈 泂
huỳnh: 瀅 炯 螢 熒 滎 萤 荧 荥 黌 黉
huýt: ????
hy: 稀 熙
hỹ: 矣
hỷ: 喜
ì: 伊
ỉ: ????
ỉa: ????
ích: 謚 益
ịch: 厄
iến: ????
im: 淹
ỉm: 掩
in: 印
ín: ????
inh: ????
it: ????
ít: ????
ịt: 咽
ỉu: 夭
ke: ????
ké: 寄
kè: 掑
kê: 計 咭 计 稽 枅 鷄 雞 筓 嵇 嵆 笄 鸡 乩
kẽ: ????
kế: 髻 計 计 繼 罽 薊 継 蓟 继
kề: ????
kẻ: 仉
kể: 計
kẹ: 偈
kệ: 碣 楬 偈 彑 彐
kéc: 鴼
kếch: 劇
kệch: 劇
kem: 兼
kém: 劍
kèm: 兼
kẽm: 鐱
kềm: 鉗
kẻm: 瞼
ken: 摼
kén: 繭
kèn: ????
kên: ????
kền: ????
kẹn: 件
keng: 鍄
kẻng: 鏡
kênh: 涇
kềnh: 鯨 檠
keo: 膠
kéo: 捁
kèo: 撟
kẽo: 嘺
kẻo: 矯
kẹo: ????
kép: ????
kẹp: 鋏
két: 咭
kết: 髻 桔 結 袺 结
kẹt: 磔
kêu: 叫
kều: 蹻
kha: 坷 痾 疴 牁 訶 舸 軻 轲 柯 珂
khá: 可
khà: 呵
khả: 可 坷 舸 哿 岢
khác: 慤 愨 悫 恪
khấc: 刻
khắc: 刻 可 尅 剋 克
khạc: 咯
khặc: 咯
khách: 咯 客 揢 喀
khai: 闓 闿 揩 開 开
khái: 愾 忾 餼 饩 咳 ???? 愒 嘅 欬 慨 漑 溉 磕 槩 概
khải: 肯 愾 忾 棨 豈 岂 闓 鍇 锴 楷 闿 啓 啟 唘 启 鎧 愷 塏 凱 铠 恺 垲 凯
kham: 龕 堪 龛 戡 坩 諶 谌
khám: 龕 龛 闞 ???? 矙 瞰 勘
khâm: 欽 衾 钦 襟
khăm: 堪
khấm: 撳 揿
khắm: ????
khảm: 坎 嵌 凵 轗 欿 埳 砍
khẩm: 撳
khẳm: 坎
khan: 乾 慳 悭 看 刊
khán: 遣 看
khàn: ????
khân: 巾
khăn: 巾
khấn: 懇
khản: ???? 牵 衎 侃
khẩn: 齦 龈 頎 颀 懇 緊 墾 恳 垦 紧
khẳn: ????
khang: 腔 矼 康 糠 穅
kháng: 亢 伉 頏 颃 炕 抗 匟
khăng: ????
khắng: ????
khảng: 忼 慷 骯 肮
khẳng: 肯 掯 肎
khạng: ????
khanh: 慶 庆 卿 鏗 铿 硜 牼 硁 坑 阬
khánh: 慶 庆 轻 罄 磬 謦
khành: 卿
khảnh: ????
khao: 磽 硗 鄗 犒
kháo: 靠
khào: 尻
khảo: 薧 熇 銬 烤 栲 拷 攷 考 丂
khạo: 叩
kháp: 恰 帢 掐
khấp: 泣
khắp: ????
khạp: 溘 瞌 榼 搕 匼
khập: ????
khát: 渴
khất: 契 乞 氣 气
khắt: 刻
khật: 迄
kháu: ????
khâu: 丘 坵 扣 邱
khấu: 扣 叩 蔻 寇 冦 宼 敂
khẩu: 釦 口
khay: ????
kháy: ????
khảy: ????
khẩy: ????
khe: 溪
khé: 栔
khè: 契
khê: 谿 豀 溪 鸂 嵠
khẽ: ????
khế: 契 憩 瘈 挈 愒 憇
khề: ????
khẻ: 栔
khể: 綮 棨 稽
khệ: 憩
khem: 嗛
khen: ????
khênh: ????
khểnh: 警
khệnh: ????
kheo: 䟬
khéo: 矯
khèo: ????
khép: ????
khét: ????
khẹt: ????
khêu: 挑
khều: 挑
khểu: 跳
khi: 踦 崎 欺 攲
khí: 乞 亟 唭 氣 气 器 噐 棄 炁 汽 弃 弆
khì: ????
khỉ: ???? 綺 绮 芑
khị: 憩
khía: 㓶
khìa: ????
khịa: 喫
khích: 綌 隙 绤 郤
khiêm: 嗛 謙 谦
khiếm: 芡 欠
khiểm: 嗛 慊 歉 傔
khiệm: 謙 谦
khiên: 愆 牽 牵 騫 骞 縴 褰 搴 汧
khiến: 遣
khiền: 愆
khiển: 遣 譴 繾 缱 谴
khiêng: ????
khiễng: ????
khiếp: 袷 愜 惬 慊 篋 箧 怯
khiết: 契 絜 挈 齧 啮 洁 瘛 喫 鍥 锲 朅 囓 潔
khiêu: 跳 挑 丘 橋 桥 蕝 撬 蹺 橇 跷
khiếu: 叫 呌 歗 嘯 啸 躈 竅 窍 噭
khiệu: ????
khin: 牽
khín: ????
khinh: 轻 輕 氫 氢
khinhs: 綮
khít: 契
khịt: 噄
khíu: 呌
kho: ????
khó: ????
khò: ????
khô: 骷 枯 刳
khố: 胯 褲 絝 裤 袴 庫 绔 库
khỏ: ????
khổ: 楛 苦
khờ: ????
khoa: 誇 窠 姱 夸 蝌 稞 科
khoá: 胯 跨 課 课
khoả: 誇 裸 窠 踝 倮 垮 髁 顆 颗 棵 夥 裹
khóa: 銙
khoác: 鞹 攉
khoắc: 嘓
khoách: 擴 扩 彍
khoai: 荂
khoái: 膾 噲 鱠 鲙 脍 快 駃 筷 哙 蒯
khoan: 寬 鑧 宽
khoán: 券
khoăn: 寬
khoản: 窾 款 欵
khoang: ????
khoáng: 擴 礦 壙 扩 鑛 纊 曠 絖 旷 纩 圹
khoắng: 礦
khoảng: 壙
khoanh: 傾
khoảnh: 頃 顷
khoát: 闊 蛞 豁 阔
khoắt: 闊
khoạt: 蛞
khoáy: 快
khóc: 哭
khốc: 哭 靠 嚳 酷 喾
khoe: 誇
khoé: 觟
khoẻ: 劸
khỏe: 劸
khoen: 圈
khoèo: 跳
khoét: 鈌
khoi: ????
khói: ????
khôi: 傀 灰 悝 瑰 櫆 魁 盔 詼 恢 诙
khối: 塊 块 凷
khỏi: 塊
khơi: ????
khổi: 傀
khới: 慨
khởi: 豈 岂 起
khom: ????
khóm: 㯲
khòm: 謙
khọm: 謙
khôn: 巛 髡 髠 堃 坤
khốn: 梱 睏 困
khổn: 壼 梱 閫 綑 壸 悃 阃 捆
khọn: 㹠
khờn: 愆
khong: 啌
không: 空
khống: 空 鞚 控
khổng: 空 孔
khoong: 空 ???? 箜 悾 涳 崆 倥
khoót: 矻
khớp: 級
khu: 去 驅 軀 區 区 敺 駈 嶇 躯 驱 岖 彄 摳 抠
khú: ????
khù: ????
khũ: 龋
khủ: 龋 齲
khư: 圩 虚 虛 厶 呿 墟 袪 祛 胠 佉
khụ: 痀
khứ: 去 厺
khừ: ????
khử: 去
khua: 拞
khứa: 抾
khuân: 麇 捃 囷
khuẩn: 蕈 菌
khuâng: 傾
khuất: 闃 屈
khuây: ????
khuấy: ????
khúc: 曲 麴 麯 蛐
khục: 㖆
khuê: 鮭 鲑 圭 睽 暌 奎 刲 閨 袿 珪 闺
khuế: 蹞
khuể: 頃 顷 罣 跬 頍 恚
khuếch: 擴 廓 鞹
khum: 穹
khúm: ????
khung: 穹 芎 銎
khúng: 恐
khùng: 窮
khủng: 恐
khứng: 肯
khừng: 肯
khước: 却 卻 躩
khươi: ????
khươm: 參
khuôn: 匡
khuông: 匡 ???? 眶 框 筐 恇 劻
khương: 慶 庆 康 薑 姜 蜣 羌
khưỡng: 仰
khướt: 肐
khướu: ????
khưu: 丘 蚯
khứu: 臭 齅 嗅 糗
khuy: ???? 巋 闚 虧 窺 窥 岿 亏
khuỵ: 觖 ????
khụy: ????
khuya: ????
khuých: 闃 阒
khuyên: 圈 勸 圏 棬 弮
khuyến: 勸 劝
khuyển: 犬 犭
khuyết: 闋 阙 阕 闕 缺
khuynh: 頃 顷 傾 倾
khuỳnh: ????
khuỷu: 肘
ki: 箕 幾 其 期 几 錡 锜 羈 饑 譏 機 机 饥 讥 萁 朞 覊 覉 羇 羁 磯 璣 畸 矶 玑
kí: 忌 幾 棋 其 寄 記 居 驥 骥 覬 冀 墍 塈 旣 觊 既 记 旡
kì: 踦 棋 其 期 枝 示 旗 頎 颀 祇 奇 圻 楳 蟣 虮 秖 鰭 魕 鬐 麒 蘄 鳍 騏 蕲 蜞 綦 碁 祺 棊 琦 琪 骐 淇 跂 旂 蚑 耆 祈 歧 岐 芪 祁 畿
kĩ: 技 錡 锜 庋 忮 妓 伎
kỉ: 幾 踦 几 紀 蟣 虮 己 杞 纪 麂 掎 嘰 剞 叽
kị: 忌 騎 骑 曁 暨 誋 跽 惎 芰
kia: 箕
kía: ????
kìa: 箕 ????
kĩa: ????
kỉa: ????
kịa: ????
kích: 戟 擊 激 墼 撃 击
kịch: 劇 剧 屐
kiêm: 兼 鰜 鶼 鳒 縑 鹣 缣 蒹
kiếm: 劍 劎 剑
kiềm: 鉗 鹼 拑 礆 碱 硷 黔 箝 鉆 鈐 钳 钤
kiểm: 臉 鹼 脸 瞼 鹻 檢 撿 睑 检
kiệm: 儉 俭
kiên: 腱 枅 掮 堅 肩 坚 栟
kiến: 蜆 建 見 见
kiền: 乾 虔 犍
kiển: 囝 建 騫 繭 蹇 骞 趼 跰 謇 筧 笕 茧
kiện: 件 腱 鞬 鍵 键 毽 健
kiêng: 惊
kiếng: 鏡
kiềng: 鍄
kiễng: 蹇
kiểng: 景
kiếp: 袷 劫 砝 衱 刼 刧 刦 跲
kiệp: 拾 蛺 筴 鋏 蛱 铗
kiết: 頡 絜 拮 戛 訐 讦 稭 秸 ???? 孑 戞 恝
kiệt: 渴 碣 楬 桀 竭 榤 傑 杰
kiêu: 徼 澆 嶠 喬 峤 浇 驍 梟 骁 枭 儌 驕 憍 骄
kiếu: 徼 告
kiều: 橋 桥 僑 喬 荍 翹 翘 蕎 荞 侨 乔 嬌 娇
kiểu: 矯 蹻 撟 僥 侥 糾 纠 繳 缴 皎 挢 皦 蟜 矫
kiệu: 撟 嶠 峤 挢 轎 轿
kim: 金 今
kìm: 鉗
kín: 謹
kịn: 件
kinh: 涇 惊 京 痙 痉 驚 經 荊 荆 经
kính: 鏡 涇 陘 勁 镜 獍 敬 徑 逕 迳 径 泾 劲
kình: 鯨 勁 黥 擎 勍 鲸
kĩnh: 剄
kỉnh: 耿
kíp: 趿 急
kịp: 及 洎
kít: 戛
kịt: 桀
kíu: 叫
kĩu: 矯
kon: 崑
ky: 箕
ký: 記
kỳ: 期 旗
kỹ: 技
kỷ: 紀 己
kỵ: 忌
la: 蘿 羅 囉 鑼 籮 欏 邏 儸 覼 覶 箩 锣 椤 逻 萝 罗
lá: 蘿
là: 羅
lã: 呂 吕
lả: ????
lạ: ????
lác: 櫟 ????
lấc: 勒
lắc: ????
lạc: 咯 樂 濼 乐 洛 泺 犖 雒 絡 落 珞 骆 络 荦 酪 烙 駱
lặc: 勒 肋 鰳 鳓 泐 叻
lách: 攊
lạch: 㴖
lai: 淶 ???? 勑 徠 萊 徕 來 来 鯠 崍 涞 倈 崃 莱 俫
lái: 俚
lài: 萊
lãi: 利 蠡 籟 籁 來 来 賚 睞 睐 赉
lải: 唻
lại: 厲 厉 懶 懒 籟 籁 賴 徠 徕 吏 癩 瀨 藾 癞 濑 赖
lam: 籃 襤 惏 藍 篮 褴 蓝 嵐 婪 岚
lám: ????
làm: 爫
lâm: 林 惏 淋 临 痳 臨 霖 琳
lăm: ????
lãm: 濫 滥 覧 纜 欖 攬 覽 擥 罱 榄 缆 揽 览 繿
lấm: ???? 临
lầm: 啉
lắm: ????
lằm: 啉
lẫm: 禀 廩 稟 懍 懔 廪 凜 凛 壈
lảm: ????
lẩm: 啉
lẳm: 緊
lạm: 濫 滥
lặm: 濫
lan: 欄 讕 襴 斕 瀾 蘭 攔 襕 闌 斓 澜 谰 阑 栏 拦 兰
lán: 欄
làn: 籃
lân: 遴 磷 憐 怜 麟 鱗 驎 鳞 轔 疄 燐 辚 潾 嶙 粼 鄰 邻
lăn: 遴
lãn: 懶 懒 嬾
lấn: 遴 磷 ????
lần: ????
lằn: ????
lẫn: 悋
lẩn: 吝
lẳn: ????
lạn: 爛 烂
lận: 吝 躪 躏 藺 蔺 恡
lặn: ????
lang: 郎 浪 筤 廊 阆 羹 泷 蜋 莨 鋃 螂 稂 锒 榔 瑯 嫏 桹 琅 狼 郞 啷
láng: 㫰
làng: 廊
lâng: 淩
lăng: 淩 棱 鯪 鲮 輘 綾 蔆 绫 崚 菱 陵 凌 夌 睖 愣 薐 稜 楞
lãng: 浪 朗 悢 阆 烺 閬
lấng: ????
lắng: ????
lằng: 䗀
lẵng: 筤
lảng: ????
lẳng: 㖫
lạng: 兩 两 刄 両
lặng: ????
lanh: ????
lánh: ???? 另
lành: ????
lãnh: 領 冷
lảnh: 冷
lạnh: 冷
lao: 澇 涝 撈 潦 栎 醪 勞 牢 劳 捞 唠 簩 癆 ???? 嘮 痨
láo: 咾
lào: 牢 狫
lão: 澇 涝 獠 老 栳 佬
lảo: 㧯
lạo: 澇 涝 潦 勞 劳
láp: 啦
lấp: 拉
lắp: 擸
lạp: 蠟 拉 摺 笠 垃 臘 蜡 腊 啦 粒 鑞 镴 邋 臈
lập: 苙 立
lặp: 㕸
lát: ????
lất: 㗚
lắt: 搮
lạt: ???? 唰 辣 瘌 辢 喇 剌
lật: 溧 搮 栗 篥 慄 凓
lặt: 抇
lau: 撈
láu: 老
làu: 恅
lâu: 縷 婁 娄 缕 簍 篓 漊 摟 螻 樓 蔞 喽 搂 髏 髅 蝼 嘍 楼 蒌
lầu: 樓
lảu: ????
lẩu: ????
lạu: 漏
lậu: 瘺 漏 陋
lay: ????
láy: ????
lày: ????
lây: 淶
lấy: ????
lầy: 漓
lẫy: ????
lảy: ????
lẩy: ????
lạy: ????
lậy: ????
le: ????
lé: ????
lè: ????
lê: 蠡 黎 黧 藜 蔾 犂 棃 犁 梨
lẽ: 理 ????
lề: ????
lễ: 蠡 鱺 鱧 鳢 醴 禮 澧 礼
lẻ: ????
lể: ????
lẹ: ????
lệ: 棣 麗 捩 厲 隶 戾 丽 厉 儷 盭 糲 蠣 礪 癘 隸 勵 隷 悷 粝 唳 蛎 砺 俪 荔 茘 沴 疠 例 励 欐 邐 逦 峛 淚 泪
lếch: 癧
lệch: ????
lem: 淋
lém: ????
lèm: 醶
lẻm: 歛
lẹm: 鐮
len: 縺
lén: 蹥
lèn: 摙
lên: ????
lẽn: ????
lẻn: ????
lẹn: 練
leng: 玲
lẻng: 玲
lênh: 零
lềnh: 泠
lễnh: 領
lểnh: 泠
lệnh: 令
leo: ????
léo: ????
lèo: ????
lẽo: ????
lẻo: ????
lẹo: 瞭
lép: ????
lẹp: 鱲
lét: ????
lết: ????
lẹt: ????
lệt: ????
lêu: 撩
lếu: ????
lều: 寮
lểu: 疗
li: 麗 纚 離 酈 郦 丽 鱺 釐 罹 犛 貍 璃 漓 厘 氂 牦 瓈 鸝 驪 籬 灕 蘺 斄 醨 縭 篱 褵 鲡 嫠 缡 蓠 剺 鹂 瓼 骊 离 狸 黐 彲 螭
lí: 哩 裏 理 俚 里 李 悝 履 鯉 鲤 裡 娌 浬
lì: 利 離
lị: 痢 鬁 蒞 詈 涖 猁 莅 莉 俐 蜊
lia: 攡
lìa: ????
lịa: 里
lịch: 癧 酈 瀝 嚦 櫟 藶 郦 栎 鬲 躒 靂 轢 礫 櫪 壢 曆 歷 歴 厯 跞 雳 厤 砾 疬 轹 枥 沥 呖 苈 历
liếc: ????
liêm: 鐮 蘝 襝 裣 簾 蘞 蔹 蠊 鎌 镰 濂 匳 磏 奩 廉 帘 奁
liếm: 舔
liềm: 鐮
liễm: 殮 灩 蘝 襝 歛 斂 裣 敛 灧 滟 瀲 潋 殓
liệm: 殮 臉 鏈 斂 敛
liên: 鏈 憐 蓮 連 怜 链 槤 鰱 聯 褳 鲢 噒 聫 漣 联 梿 涟 莲 连
liến: 嗹
liền: 連
liễn: 輦 辇 璉 琏 䃛
liêng: 靈
liểng: ????
liệng: 翎
liếp: 䉭
liểp: ????
liệp: 獦 躐 鬣 獵 猎
liệt: 列 烈 捩 洌 冽 咧 戾 裂 埒 劣
liêu: 瞭 撩 寮 憭 獠 飂 鐐 镣 鷯 鹩 嫽 遼 寥 膋 僚 聊 辽 橑
liều: 料
liễu: 瞭 繚 憭 柳 缭 了
liểu: 嬈 娆 杳 簝
liệu: 瞭 撩 撈 料 蓼 燎 疗 捞 翏 廖 療 嘹
lim: 林
lìm: ????
lịm: 殮
lịn: ????
linh: 令 玲 泠 靈 零 翎 拎 忴 欞 醽 櫺 齡 霛 鴒 鈴 龄 軨 羚 舲 蛉 棂 聆 鸰 铃 瓴 囹 苓 灵 伶 灳
lính: ????
lĩnh: 領 嶺 领 岭
lỉnh: 領
lịnh: 令
lít: 列
lịt: 列
liu: 蟟
líu: ????
lịu: ????
lo: ????
ló: 露
lò: 爐
lô: 矑 盧 卢 爐 臚 瀘 蘆 胪 鸕 顱 鑪 轤 纑 艫 櫨 壚 玈 舻 颅 鸬 轳 栌 泸 炉 垆 芦
lõ: 魯
lố: ????
lồ: 露
lỗ: 嚕 魯 噜 艣 櫓 磠 橹 擄 滷 虜 鲁 鹵 掳 虏 卤
lơ: 曥 嚧
lọ: ????
lớ: 捛
lờ: 矑 籚
lỡ: ????
lộ: 露 輅 辂 鷺 鹭 璐 潞 路 賂 赂
lở: ????
lợ: 卢
loa: 蠃 螺 驘 騾 骡
loá: ????
loà: ????
loã: 裸 瘰
loả: 蠡 裸 蠃 臝 蓏
loài: ????
loại: 類 类
loan: 彎 關 关 灣 湾 弯 鸞 鑾 灤 圞 灓 欒 孿 巒 圝 銮 滦 鸾 栾 孪 峦
loàn: 亂
loạn: 亂 乱
loang: 郎
loáng: 湙
loãng: 湙
loạng: ????
loanh: 令
loảp: ????
loát: 軋 刷 轧 捋
loắt: 搮
loạt: 拉
loay: 揮
lóc: ????
lốc: 祿
lọc: 淥
lộc: 角 谷 轆 祿 麓 簏 辘 漉 禄 鹿 甪
loe: 螺
loé: ????
loè: ????
loen: 郎
loẻn: 郎
loét: ????
loẹt: 列
loi: 㵢
lói: ????
lòi: ????
lôi: 擂 畾 礌 蕾 靁 鐳 罍 礧 镭 檑 雷
lõi: ????
lối: ????
lồi: ????
lỗi: 磊 耒 瘰 纇 酹 礨 癗 儡
lơi: 淶
lọi: ????
lời: 利
lội: ????
lợi: 利 ???? 浰
lom: ????
lóm: 覧
lòm: ????
lõm: ????
lốm: 爁
lồm: ????
lỏm: ????
lổm: 監
lọm: ????
lộm: 濫
lởm: ????
lợm: 濫
lon: ????
lòn: ????
lôn: 侖 崙 仑
lốn: 侖
lồn: ????
lỏn: 侖
lơn: 囒
lổn: 侖
lọn: ????
lớn: ????
lờn: 灡
lộn: ????
lợn: ????
long: 攏 櫳 龍 龙 拢 蘢 隆 竜 栊 茏
lóng: 弄
lòng: ????
lông: ???? 朧 曨 胧 昽
lõng: ????
lồng: 籠 ????
lỏng: ????
lổng: 挵
lọng: ????
lộng: 弄 挵 籠 笼 ???? 哢
lóp: 㕸
lốp: ????
lọp: 垃
lớp: 垃
lộp: ????
lợp: 苙
lót: 捽
lốt: ????
lọt: ????
lớt: 乙
lột: ????
lợt: ????
lu: 盧 婁 娄
lú: 屢
lù: 瀘
lũ: 縷 婁 娄 屢 缕 瘺 瘻 簍 篓 漊 僂 窶 窭 褸 褛 屡 鏤 瘘 镂 嶁 塿 嵝 偻 屨 屦
lủ: 縷
lư: 盧 卢 慮 虑 鱸 臚 蘆 胪 驢 櫚 閭 榈 闾 驴 廬 鲈 庐
lụ: 僂
lừ: 矑
lữ: 呂 侶 吕 膂 鋁 铝 旅 梠 侣
lử: ????
lự: 慮 虑 鑢 濾 滤
lúa: 穭
lùa: 摟
lụa: ????
lứa: 侶
lừa: ????
lửa: 焒
lựa: 攄
luân: 論 綸 论 輪 淪 圇 倫 轮 纶 沦 囵 伦 掄 抡
luẩn: 惀
luận: 論 论
luật: 率 壘 繂 律 垒
lúc: ????
lục: 綠 淥 蓼 緑 氯 绿 籙 騄 錄 録 戮 醁 箓 勠 僇 碌 逯 渌 菉 陸 彔 录 陆 六
lức: ????
lực: 屴 力
lui: ????
lúi: 㩡
lùi: ????
lũi: ????
lủi: ????
lụi: ????
lum: 林
lúm: ????
lùm: 菻
lũm: 廩
lủm: ????
lụm: 侖
lun: 綸
lún: 潠
lùn: ????
lũn: 侖
lủn: 侖
lụn: 侖
lung: 躘 籠 櫳 瀧 笼 儱 聾 礱 矓 瓏 嚨 窿 癃 聋 砻 珑 咙
lúng: ????
lùng: ????
lũng: 躘 壟 攏 壠 隴 垄 垅 陇
lủng: ????
lưng: ????
lụng: 弄
lứng: 朗
lừng: ????
lững: 朗
lửng: ????
luốc: 綠
luộc: ????
lược: 畧 略 掠 撂
lưới: 䋥
lười: ????
lưỡi: ????
lượi: ????
luôm: 襤
luộm: 濫
lươm: 襤
lượm: ????
luôn: 㫻
luồn: ????
lươn: 鱔
lượn: ????
luông: ????
luống: 壟
luồng: 弄
lương: 量 踉 樑 涼 凉 糧 粱 粮 梁 良
lường: 量
lưỡng: 兩 两 緉 倆 俩
lượng: 量 兩 踉 涼 凉 悢 諒 輛 喨 晾 辆 谅 亮 魎 魉
luốt: ????
lướt: 迾
lưởt: ????
lượt: ????
lụp: 㡴
lút: ????
lụt: ????
lứt: 栗
lưu: 瀏 橊 榴 浏 溜 遛 驑 鶹 飅 鐂 騮 飀 鏐 镠 璢 劉 鹠 飗 骝 旒 硫 畱 琉 流 留 刘
lựu: 繇 瀏 橊 榴 浏 溜 霤 澑 餾 癅 瘤 馏
lữu: 羀 罶 綹 绺
luy: 累 纍 羸 虆 縲 缧 蔂
luỹ: 壘
luỵ: 累 擂 纍 誄 诔
lũy: 累 壘 垒 畾 摞 藟 絫
luyên: 攣 挛
luyến: 攣 挛 戀 揀 拣 臠 孌 脔 娈 恋
luyện: 練 湅 鍊 煉 楝 炼 练
luyệt: 鋝 锊
luýnh: 戀
ly: 離 璃
lý: 裏 李
lỵ: 痢
ma: 嗎 磨 嚜 麽 么 吗 媽 嬷 饝 魔 蘑 嬤 摩 麼 嘛 蔴 痲 麻 妈
má: 磨 媽 ????
mà: ????
mã: 螞 碼 瑪 馬 蚂 码 玛 马
mả: ????
mạ: 嗎 吗 ???? 駡 罵 禡 骂 祃 鎷
mác: 鏌
mắc: 縸
mạc: 莫 幕 摸 膜 藐 貌 幙 瘼 漠 邈 羃
mặc: 冒 万 穆 墨 嚜 嘿 ???? 纆 默
mách: ????
mạch: 莫 百 貉 佰 驀 貊 蓦 貃 眽 陌 霢 霡 衇 麥 脈 脉 麦
mai: 媒 玫 槑 梅 枚 霾 薶 埋 ????
mái: ???? 㜥
mài: ????
mãi: 買 ???? 买
mải: ????
mại: 賣 蠆 虿 邁 勱 卖 迈
mâm: ????
mấm: ????
mầm: ????
mắm: ????
mẫm: ????
mẩm: ????
mậm: ????
mặm: ????
man: 漫 蔓 蹣 蹒 謾 缦 谩 曼 瞞 瞒 鏝 縵 镘 蠻 鰻 鬘 鳗 饅 鞔 樠 馒 蛮 顢 颟
mán: 幕 ????
màn: 幔
mân: 汶 珉 岷 玟 ???? 閩 闽 緡 瑉 缗 罠 旻
măn: ????
mãn: 滿 满
mấn: 鬢 鬓 鬂 緍
mần: 摱
mắn: ????
mằn: ????
mẫn: 泯 澠 僶 黽 渑 黾 鰵 鳘 憫 愍 湣 閔 敏 悯 闵 暋
mẵn: ????
mẩn: ????
mẳn: ????
mạn: 漫 蔓 偭 謾 缦 幔 谩 曼 ???? 熳 嫚 慢 墁
mận: 槾
mặn: ????
mang: 庬 厖 尨 芒 ???? 鋩 铓 哤 茫 杗 忙 邙
máng: ????
màng: ????
mâng: ????
măng: 瞢 ????
mãng: 孟 蟒 莾 莽
mắng: ????
mảng: ????
mạng: ????
mặng: 懵 ????
manh: 蝱 儚 甍 萌 虻 氓 盲
mánh: 茗
mành: ????
mãnh: 黽 黾 猛 皿 艋 蜢
mảnh: ????
mạnh: 孟 猛 錳 锰
mao: 耗 芼 蝥 旄 茆 犛 髦 酕 茅 毛
máo: ???? 毷
mào: 冒
mão: 卯 帽 茆 昴 泖 戼
mạo: 耗 冒 貌 瑁 帽 芼 旄 媢 耄 眊
mấp: 抸
mập: ????
mặp: 乏
mát: ????
mất: ????
mắt: 眜
mạt: 帕 袜 沫 末 ???? 靺 秣 帓 茉 抹
mật: 謐 蜜 谧 宓 密 宻
mặt: ????
mau: ????
máu: ????
màu: ????
mâu: 缪 繆 侔 牟 蝥 矛 鍪 麰 蛑 眸 蟊
mấu: 矛
mầu: 侔
mẫu: 畝 母 鉧 畮 畞 畆 拇 亩 牡 畂
mẩu: 畝
mậu: 缪 繆 茂 戊 謬 谬 懋 瞀 楙 貿 袤 贸
may: ????
máy: ????
mày: 眉 ????
mây: ????
mấy: ????
mầy: 眉
mảy: ????
mẩy: ????
mạy: 買
me: 迷
mé: ????
mè: 楣
mê: 迷 謎 谜
mẽ: ????
mế: 迷
mề: ????
mễ: 咪 米
mẻ: ????
mể: ????
mẹ: 媄
mệ: 袂 媄
méc: ????
mếch: ????
mem: ????
mèm: ????
mềm: ????
mễm: 免
men: 綿 ????
mén: ????
mèn: ????
mên: 亹 綿
mến: ????
mền: ????
mễn: 勉
mèng: ????
mênh: 溟
mệnh: 命
meo: 苗
méo: ????
mèo: 貓
mẻo: 卯
mẹo: 卯
mép: ????
mẹp: 泛
mét: ????
mết: 末
mẹt: ????
mệt: ????
mếu: 喵
mi: 眉 獼 靡 猕 黴 楣 釄 醾 蘼 劘 麋 縻 糜 湄 睂 嵋 郿
mí: 睸
mì: 麪
mĩ: 美 靡 鎂 嬍 镁 媺 渼
mỉ: 美
mị: 咪 瞇 敉 羋 芈 眯 魅 媚 寐 鬽
mía: ????
mỉa: ????
mích: 覓
mịch: 謐 谧 覓 冖 寞 冪 鼏 幂 覔 觅 汨 糸
miên: 綿 緜 棉 绵 眠 宀
miến: 泯 麪 面 偭 麵 麫
miền: 沔
miễn: 娩 勉 免 瞑 緬 缅 俛 浼 堍
miện: 湎 絻 沔 冕 眄
miêng: 明
miếng: ????
miểng: ????
miệng: ????
miết: 篾 瞥 鼈 鱉 鳖
miệt: 韈 襪 袜 篾 衊 蠛 懱 蔑
miêu: 苗 貓 描 錨 锚 猫
miếu: 庙 廟
miều: ????
miễu: 庙 眇
miểu: 渺 藐 緲 缈 杪 淼 秒 瞄
mím: 嘜
mĩm: ????
mỉm: ????
min: 㒙
mìn: ????
mịn: 勉
minh: 瞑 暝 溟 明 螟 銘 鳴 蓂 铭 冥 鸣 盟
mình: ????
mịnh: 命
minhs: 暝 茗 酩
míp: ????
mít: 櫗
mịt: ????
mo: 謨
mó: 摸
mò: ????
mô: 墓 摸 撫 無 无 母 謨 膜 模 抚 糢 橅 摹 嫫 谟 蟆
mõ: 楳
mồ: 墓
mỗ: 厶 姥 姆 某
mỏ: ???? 㖼
mơ: ????
mổ: ????
mớ: ????
mờ: ????
mỡ: ????
mộ: 莫 幕 墓 暮 慕 募
mở: ????
mợ: ????
móc: 鈢 雬
môc: ????
mốc: 沐
mọc: ????
mộc: 沐 霂 楘 木
moi: ????
mòi: 䱕
môi: 每 ???? 煤 媒 玫 霉 酶 禖 莓 苺
mối: 䋦
mồi: ????
mỗi: 每 浼 凂
mỏi: 痗
mơi: ????
mọi: 每 ????
mới: ????
mời: ????
mội: 痗 昧 沬 瑁
mợi: 賣
móm: ????
mòm: ????
môm: 檬
mõm: ????
mồm: ????
mớm: ????
mon: 們
món: 菛
mòn: ????
môn: 汶 亹 們 瞞 瞒 穈 们 捫 門 扪 门
mồn: ????
mơn: 暪
mọn: ????
mớn: 漫
mởn: 蔓
mong: 懞
móng: ????
mòng: 蠓 䴌
mông: 檬 夢 梦 蠓 矇 濛 幪 尨 艨 礞 朦 曚 蒙
mống: 靀
mồng: ????
mỗng: 矇
mỏng: ????
mọng: 濛
mộng: 夢 梦 懵 ???? 懜 夣
moóc: ????
móp: ????
mọp: ????
mót: 㩢
mốt: ????
mọt: ????
một: ???? 殁 歿 歾 没 沒
mu: 模
mú: ????
mù: ????
mũ: ????
mủ: 湈
mụ: 姥
mua: ????
muá: ????
múa: ????
mùa: ????
mưa: ????
mứa: 嗎
mừa: ????
mửa: 嗎
mựa: 嗎
múc: ????
mục: 缪 繆 穆 睦 牧 苜 目
mức: ????
mực: 墨 䘃
mui: ????
múi: ????
mùi: 味 未
mũi: 鋂
mủi: ????
mũm: ????
mun: 椚
mùn: ????
mủn: 鍆
mụn: ????
mung: ????
mùng: 幪
mủng: ????
mưng: 芒
mừng: ????
muôi: ????
muối: ????
muồi: 煤
muỗi: ????
muội: 昧 沬 眛 妹
mươi: ????
mười: ????
muỗm: 檬
muôn: 萬
muốn: 㦖
muộn: 晚 懣 懑 燜 悶 焖 闷
mướn: ????
mượn: 摱
muông: 獴
muống: 蕄
muồng: 椚
muỗng: ????
muổng: ????
mương: ????
mường: ????
mướp: ????
mướt: 沫
mượt: ????
múp: 柉
mụp: ????
mút: ????
mụt: ????
mứt: 蜜
mưu: 毋 牟 謀 谋
mỹ: 美
na: 難 那 哪 儺 傩 挪 娜
ná: 弩
nà: 秅 ????
nã: 拿
nả: 那 拏
nạ: ????
nác: 渃
nấc: ????
nắc: 匿
nạc: ????
nặc: 尼 喏 匿 諾 诺
nách: ????
nạch: 搦 掿 疒
nai: 能 坭 抳 孻
naị: 耐
nái: ????
nài: 捺
nãi: 妳 嬭 乃 鼐 迺 廼 疓 氖 奶
nải: 㭁
nại: 能 捺 耐 奈 佴 褦 柰
nam: 蝻 喃 柟 諵 楠 南 枏 男 囡
nám: 焾
nâm: 您
năm: ????
nấm: 菍
nầm: 納
nắm: 揇
nằm: ????
nẫm: 捻 稔
nảm: 蝻
nạm: 捻 腩
nậm: 埝
nan: 難 难 ????
nán: 儾
nàn: 難
năn: 䕼
nấn: 拫
nần: 嫨
nắn: 攤
nằn: ????
nản: ????
nẳn: ????
nạn: 難 难
nặn: 攤
nang: 饢 馕 囊 囔
nàng: 娘
nâng: 㨢
năng: 能 饢 馕 烫
nãng: 碭 曩 砀 燙 攮
nấng: ????
nắng: ????
nằng: ????
nẵng: 曩
nạng: 㰙
nậng: ????
nặng: ????
nanh: ???? 獰 狞
nành: ????
nạnh: 懧
nãn: 戁
nao: 鐃 铙 譊 硇 呶
náo: 淖 闹 鬧 閙
nào: 芇
não: 憹 碯 腦 瑙 惱 脑 恼
nạo: 臑 鈕 撓 橈 桡 鐃 铙 挠
nấp: 納
nắp: ????
nạp: 納 内 內 衲 肭 纳
nập: 笠
nát: 涅
nạt: 捏
nật: 衵 暱 昵 尼
nau: 耨
náu: 蓐
nâu: ????
nấu: ????
nẫu: ????
nậu: 肉 耨 ????
nay: ????
này: 呢
nây: 胒
nãy: ????
nấy: ????
nầy: 尼
nảy: 䄧
nẩy: 扔
nạy: 奈
nậy: 捺
ne: 尔
né: ????
nè: 泥
nê: 尼 泥 臡
nề: ????
nễ: 泥 妳 你 嬭 聻 伱 禰
nẻ: ????
nể: ????
nệ: 尼 泥
nem: 腩
ném: ????
nêm: ????
nếm: ????
nệm: ????
nen: 揇
nén: ????
nên: ????
nến: ????
nền: ????
nện: ????
nênh: ????
neo: ????
néo: 紐
nẻo: ????
nẹo: 裊
nép: 躡
nếp: 襵 ????
nẹp: 衲
nét: 涅
nết: ????
nẹt: 㖏
nêu: ????
nếu: ????
nga: 囝 鵝 蛾 哦 鹅 娥 峩 峨 莪 俄
ngà: ????
ngã: 我
ngả: ????
ngạ: 餓 饿
ngác: ????
ngấc: 扢
ngắc: ????
ngạc: 鱷 鰐 鶚 顎 鳄 鍔 諤 噩 颚 蕚 锷 鹗 愕 遌 萼 谔 鄂
ngách: ????
ngạch: 額 额
ngai: 呆 騃 獃 皚 皑
ngái: ????
ngài: ????
ngãi: 刈 騃
ngải: 刈 艾 ????
ngại: 磑 硙 閡 阂 礙 碍
ngàm: ????
ngâm: 吟
ngăm: ????
ngấm: 汵
ngầm: 硶
ngắm: ????
ngằm: 沉
ngẫm: ????
ngậm: 唫
ngan: 犴 ???? 豻
ngán: ????
ngàn: ????
ngân: 言 痕 齦 龈 沂 圻 跟 齗 嚚 誾 銀 鄞 龂 银 狺 垠
ngăn: 拫
ngấn: 痕 艮
ngắn: 短
ngằn: 痕
ngẩn: 慬
ngạn: 喭 犴 唁 諺 谚 彦 彥 岸
ngận: 狠 很 憗 憖
ngang: 昂 卬 卭
ngáng: ????
ngãng: 昂
ngẫng: 仰
ngẵng: 仰
ngẩng: 仰
ngẳng: 仰
ngánh: 梗
ngành: 梗
ngảnh: 撔
ngạnh: 梗 粳 哽 硬 鯁 骾 鲠
ngao: 驁 骜 熬 嗷 敖 鏊 鼇 鰲 鳌 謷 螯 聱 獒 璈 廒 遨 嗸 厫
ngáo: 奡
ngào: 熬
ngão: 傲
ngạo: 奡 驁 骜 傲 敖
ngáp: 哈
ngấp: ????
ngập: 岌 圾 ????
ngát: ????
ngất: ????
ngắt: 扢
ngạt: 啐 歹 歺
ngật: 訖 讫 屹 仡 疙
ngặt: ????
ngau: ????
ngáu: ????
ngàu: ????
ngâu: 牛
ngấu: ????
ngầu: ???? 吽
ngẫu: 禺 藕 耦 偶
ngảu: ????
ngẩu: ????
ngậu: ????
ngay: ????
ngáy: ????
ngày: ????
ngây: ????
ngấy: ????
ngậy: 嘅
nghạch: 額
nghe: ????
nghé: 猊
nghè: ????
nghê: 兒 猊 堄 麑 鯢 鲵 霓 輗 蜺 倪
nghề: 藝
nghễ: 掜 睨
nghệ: 藝 埶 艾 襼 囈 蓺 詣 羿 诣 呓 艺 乂
nghếch: 逆
nghệch: ????
nghén: ????
nghẽn: 硯
nghến: 嵃
nghễn: ????
nghển: ????
nghẹn: 哽
nghênh: 迎
nghễnh: ????
nghểnh: ????
nghéo: 鱙
nghèo: ????
nghẻo: 堯
nghẹo: ????
nghét: 孽
nghẹt: ????
nghêu: 嘵
nghều: ????
nghễu: 堯
nghệu: 僥
nghi: 嶷 疑 沂 儀 宜 仪
nghì: 義
nghĩ: 儗 蛾 齮 艤 顗 蟻 檥 螘 舣 蚁 擬 拟
nghỉ: 儗
nghị: 議 毅 誼 谊 议
nghĩa: 義 义
nghịch: 逆 鷁 鶃 鶂 鹢
nghiêm: 嚴 严
nghiễm: 广 儼 俨
nghiệm: 釅 驗 騐 酽 验
nghiên: 硯 研 硏 妍 揅 姸
nghiến: 哏
nghiền: 研
nghiễn: 硯 研 硏 趼 跰 砚 巘 甗
nghiện: 喭 這 这 讞 谳
nghiêng: 迎
nghiệp: 鄴 業 邺 业
nghiệt: 孽 臬 掜 蘗 檗 糱 糵 櫱 蘖 孼 摰
nghiêu: 堯 僥 澆 蕘 侥 荛 磽 硗 浇 嶢 峣 尧
nghìn: ????
nghỉn: 喭
nghinh: 迎
nghỉnh: 頸
nghịnh: 迎
nghịt: ????
ngo: 吾
ngó: ????
ngò: ????
ngô: 梧 吾 鼯 蜈 唔 呉 吳 吴 ????
ngõ: ????
ngố: 悞
ngỗ: 忤 迕 仵
ngỏ: ????
ngơ: ????
ngổ: ???? 吘
ngọ: 午
ngớ: ????
ngờ: 疑
ngỡ: ????
ngộ: 悞 梧 遇 誤 焐 晤 悮 悟 误 牾 捂
ngợ: 語
ngoa: 韡 訛 吪 鞾 靴 囮 讹
ngoá: 瓦
ngoã: 瓦 邷
ngoả: 厄 訛
ngoạ: 臥 卧
ngoác: 嚯
ngoắc: ????
ngoạc: 㩇
ngoặc: ????
ngoạch: 㩇
ngoai: ????
ngoái: ????
ngoài: 外
ngoải: 外
ngoại: 外
ngoàm: ????
ngoảm: 噉
ngoạm: ????
ngoan: 蚖 狠 黿 鼋 頑 顽 刓
ngoạn: 翫 玩
ngoằng: 弘
ngoảng: ????
ngoảnh: ????
ngoao: 嗷
ngoáo: 奡
ngoắt: 抈
ngoạt: 月 刖
ngoặt: ????
ngoáy: ????
ngoảy: ????
ngóc: ????
ngốc: 禿 呆 秃
ngọc: 玉 鈺 钰
ngộc: ????
ngoe: ????
ngoé: 蛫
ngoen: ????
ngoẻn: ????
ngoeo: 嘵
ngoéo: 撓 ????
ngoèo: ????
ngoẻo: ????
ngoẹo: 卲
ngoét: 㳉
ngoi: ????
ngói: ????
ngòi: ????
ngôi: 鮠 桅 隗 嵬
ngõi: ????
ngồi: ????
ngơi: ????
ngời: ????
ngội: 傀
ngợi: ????
ngom: ????
ngòm: ????
ngồm: 巖
ngỏm: ????
ngơm: ????
ngổm: 巖
ngờm: 岌
ngợm: ????
ngon: 唁
ngón: 抏
ngôn: 言 梱
ngốn: ????
ngồn: 言
ngỏn: 言
ngơn: 妍
ngổn: 滾
ngọn: ????
ngộn: 諢 诨
ngong: 隅
ngóng: ????
ngòng: ????
ngông: 喁
ngõng: ????
ngồng: 茂
ngỗng: 鵝
ngỏng: 顒
ngổng: ????
ngọng: ????
ngớp: ????
ngợp: 岌
ngót: ????
ngốt: 軏
ngọt: ????
ngớt: ????
ngột: 軏 兀 矻 杌 屼 阢 卼
ngu: 喁 嵎 禺 麌 愚 虞 娛 娱
ngú: ????
ngù: ????
ngũ: 伍 五
ngủ: ????
ngư: 漁 渔 魚 鱼
ngụ: 寓 寤
ngừ: ????
ngữ: 御 語 语 齬 鋙 龉 铻 圉 敔 圄
ngự: 御 禦 馭 驭
ngưa: 痒
ngứa: ????
ngừa: 禦
ngửa: ????
ngựa: 馭
nguây: 恑
nguấy: ????
nguầy: 危
nguẩy: ????
nguậy: 外
ngúc: ????
ngục: 獄 狱
ngực: 嶷 ????
nguệch: ????
ngùi: ????
ngủi: ????
ngửi: 哎
nguịch: ????
ngủm: 喁
ngụm: 喁
ngún: ????
ngùn: ????
ngủn: ????
ngung: 喁 顒 嵎 隅 颙
ngủng: ????
ngưng: 凝
ngừng: 凝
ngửng: 仰
ngước: ????
ngược: 逆 瘧 虐 疟
nguôi: ????
nguội: ????
ngươi: ????
người: ????
nguồn: 源
ngưỡng: 仰
ngượng: 忸
ngụp: ????
ngưs: 語 语
ngút: 兀
ngụt: ????
ngưu: 牛
nguy: 危 魏 鮠 桅 巍 鮰
nguỳ: 危
nguỵ: 魏 僞 偽 伪
nguyên: 源 蚖 原 京 螈 嫄 沅 芫 元
nguyền: 愿
nguyễn: 阮
nguyện: 愿 原 願
nguyệt: 囝 軏 月
nguýt: ????
nguỷu: 嘵
nha: 啞 哑 呀 鵶 衙 蚜 枒 芽 牙 鴉 椏 桠 鸦 丫
nhá: 呀
nhà: 家
nhã: 疋 若 雅
nhả: 吔
nhạ: 御 輅 喏 辂 訝 砑 迓 讶 偌 惹
nhác: ????
nhấc: 掿
nhắc: ????
nhạc: 樂 乐 鸑 嶽 岳
nhách: 呃
nhai: 涯 街 啀 捱 睚 崖 厓
nhái: ????
nhài: ????
nhãi: ????
nhải: 耳
nhại: 㖠
nham: 巖 碞 嵒 岩 癌
nhám: 壬
nhàm: 懢
nhâm: 任 壬 絍 紝 姙 纴 妊
nhăm: ????
nhấm: ????
nhầm: ????
nhắm: ????
nhằm: ????
nhẫm: 稔 飪 袵 衽 饪 荏 恁 賃 赁
nhảm: ????
nhẩm: ????
nhẳm: ????
nhậm: 任
nhặm: ????
nhan: 顔 顏 颜
nhàn: 僩 閒 間 间 鷳 鷴 嫺 嫻 鹇 閑 娴 闲
nhân: 洇 湮 紉 纫 儿 闉 駰 絪 婣 堙 陻 裀 氤 骃 姻 茵 因 仁 人 亻
nhăn: ????
nhãn: ???? 眼
nhấn: 扨
nhắn: ????
nhẫn: 仞 忍 訒 讱
nhẵn: ????
nhẩn: ????
nhạn: 贗 贋 赝 鴈 雁
nhận: 扔 紉 纫 仞 認 韌 軔 牣 轫 韧 认 刃
nhặn: ????
nhang: 香
nháng: ????
nhàng: ????
nhâng: ????
nhăng: 江
nhãng: ????
nhắng: ????
nhằng: 嚷
nhẵng: ????
nhẳng: ????
nhặng: 蠅
nhanh: ????
nhánh: ????
nhành: 梗
nhảnh: 頴
nhạnh: 拎
nhao: 嘵
nháo: 闹 嚛
nhào: ????
nhão: 澆
nhạo: 樂 乐 ????
nháp: ????
nhấp: ????
nhắp: 叺
nhạp: 入
nhập: 入 廿 卄
nhát: 㦉
nhất: 一 壹 弌
nhạt: 溂
nhật: 日 馹 驲
nhặt: 抇
nhau: 膮
nháu: ????
nhàu: ????
nhâu: 嘵
nhầu: 投
nhảu: ????
nhẩu: ????
nhạu: 哣
nhậu: ????
nhay: 捱
nháy: ????
nhây: 街
nhầy: ????
nhẫy: 濔
nhảy: ????
nhẩy: 䟢
nhạy: ????
nhe: 㖇
nhé: 尒
nhè: 㖇
nhẽ: ????
nhễ: 濔
nhẻ: 兒
nhể: 擟
nhẹ: 弭
nhếch: 滴
nhệch: ????
nhem: ????
nhém: 抩
nhèm: ????
nhẻm: 呥
nhẹm: 冉
nhen: ????
nhện: 蝒
nheo: 鱙
nhéo: 撓
nhèo: ????
nhẽo: 繞
nhẻo: ????
nhép: 摄
nhét: 捏
nhểu: 沙
nhi: 臑 濡 兒 唲 儿 鴯 輀 鸸 胹 而
nhí: 唲
nhì: 二
nhĩ: 你 耳 尔 尒 刵 邇 駬 爾 迩
nhỉ: ????
nhị: 劓 蕊 膩 腻 弭 佴 二 淽 蘂 橤 蕋 惢 樲 貳 贰 弍 餌 珥 洱 饵
nhích: 蹢
nhiếc: ????
nhiêm: 髯 髥 蚺 蚦
nhiễm: 染 冉 苒 冄
nhiệm: 任
nhiên: 撚 燃 然
nhiễn: 軟
nhiếp: 聶 攝 韘 摄 鑷 聂 懾 灄 慑 顳 颞 镊
nhiết: 咽
nhiệt: 爇 熱 热
nhiêu: 嬈 娆 蕘 橈 桡 荛 蟯 饒 饶 蛲
nhiều: ????
nhiễu: 繞 嬈 娆 遶 绕 擾 扰
nhím: ????
nhín: ????
nhìn: ????
nhịn: 忍
nhỉnh: ????
nhíp: 鑷
nhịp: ????
nhít: 折
nhịt: ????
nhíu: 疚
nho: 薷 儒
nhò: ????
nhô: 儒
nhố: ????
nhỏ: ????
nhơ: 洳
nhổ: ????
nhọ: 懦
nhớ: ????
nhờ: 侞
nhỡ: ????
nhở: ????
nhoà: ????
nhoai: 惴
nhoái: 惴
nhoài: 愞
nhoáng: 晄
nhóc: 嗕
nhọc: ????
nhoè: 漯
nhòe: 漯
nhoẻn: 嘫
nhoét: ????
nhoi: 堆
nhói: 對
nhôi: ????
nhõi: ????
nhối: ????
nhồi: 抐
nhơi: 啀
nhội: ????
nhởi: 汝
nhom: ????
nhóm: ????
nhòm: ????
nhôm: 銋
nhồm: ????
nhỏm: ????
nhơm: ????
nhổm: 跕
nhón: ????
nhôn: 尊
nhốn: 噋
nhơn: 㦓
nhổn: 呠
nhọn: ????
nhớn: ????
nhờn: ????
nhộn: ????
nhởn: ????
nhợn: 㗴
nhong: 銊
nhóng: ????
nhòng: ????
nhông: ????
nhõng: ????
nhồng: ????
nhỏng: 戎
nhộng: 蛹
nhóp: 叺
nhớp: ????
nhót: ????
nhốt: ????
nhọt: ????
nhớt: ????
nhột: ????
nhợt: 濼
nhu: 臑 濡 懦 蠕 薷 蹂 揉 糯 需 顬 繻 颥 襦 嚅 柔 穤 猱
nhú: 葇
nhũ: 乳 擩
nhủ: 啂
như: 洳 如 茹 鴽 袽
nhụ: 孺 揉 輮
nhứ: ???? 絮
nhừ: ????
nhữ: 女 汝
nhử: ????
nhự: 茹
nhua: 濡
nhúa: 濡
nhụa: 孺
nhựa: ????
nhuần: 潤
nhuận: 潤 閏 润 闰
nhúc: ????
nhục: 縟 蓐 辱 肉 褥 缛 溽 鄏
nhức: ????
nhuế: 芮 蜹 蚋 枘 汭
nhuệ: 鋭 銳 锐
nhúi: ????
nhủi: ????
nhụi: 隊
nhum: ????
nhúm: 拰
nhún: ????
nhũn: ????
nhung: 戎 茸 絨 羢 毧 绒 狨
nhúng: 㳚
nhùng: ????
nhũng: 茸 氄 宂 冗
nhưng: 扔 仍 礽
những: 仍
nhuốc: 辱
nhược: 渃 若 搦 篛 箬 蒻 弱 鄀
nhười: 涯
nhuốm: 洳
nhuộm: 染
nhương: 攘 鑲 穰 瀼 蘘 勷 瓤 禳
nhướng: 攘
nhường: 讓
nhưỡng: 嚷 攘 穰 瀼 壤 釀 酿
nhượng: 嚷 讓 让
nhút: 葖
nhụt: ????
nhứt: 一
nhựt: 日
nhưụ: 蹂 禸
nhữu: 糅
nhuy: 綏 绥 緌 蕤
nhuỵ: 蕊
nhuyên: 瓀 壖
nhuyến: 輭
nhuyễn: 輭 軟 蠕 蝡 耎 软
ni: 尼 呢 怩 妮
nì: 尼
nỉ: 呢 旎 祢 ????
nị: 膩 腻
nia: ????
nỉa: 鈮
ních: ????
nịch: 溺 腋 惄
niêm: 粘 拈 鯰 黏 鮎 鲶 鲇
niềm: 念
niệm: 捻 埝 念 唸
niên: 囝 撚 秊 年
niễn: 撚 蹍 輾 辗 碾 涊
niện: 攆 撵
niềng: ????
niễng: ????
niếp: 聶 躡 囁 聂 蹑
niệp: 捻 慹
niết: 涅 捏 齧 啮 臬 鎳 臲 镍 隉 陧 苶 揑 闑
niệt: 吶 呐
niêu: ????
niễu: 嫋 嬲
niểu: 裊 袅
niệu: 溺 嫋 尿 嬝
nín: ????
ninh: 濘 拧 檸 寧 甯 柠 宁 擰 鸋 鬡 嚀 咛
nính: 濘 泞
nịnh: 檸 甯 柠 侫 佞
níp: 襵
nít: ????
nịt: ????
nịu: 溺
no: ????
nó: 奴
nò: 笯
nô: 奴 帑 駑 驽 孥
nõ: 笯
nỗ: 弩 努 砮
nỏ: 弩
nơ: ????
nổ: ????
nọ: 奴
nớ: 女
nỡ: ????
nộ: 怒
nở: ????
nợ: ????
noa: 挐 拏 捼 挼
noạ: 懦 糯 惰
noãn: 臑 煖 暖 卵
noản: 赧
nóc: 箼
nọc: ????
nộc: ????
noi: ????
nói: 吶
nòi: ????
nôi: ????
nối: ????
nồi: 㘨
nỗi: 餧 ???? 餒 馁
nơi: 坭
nổi: 浽
nọi: 肭
nới: 扔
nội: 内 㘨 內
nom: ????
nôm: 喃
nồm: ????
nơm: 䈒
nỡm: 覧
nộm: 菍
non: 嫩
nón: ????
nôn: ????
nõn: ????
nồn: 嫩
nỏn: 嫩
nọn: 嫩
nộn: 臑 嫩
nong: ????
nóng: 燶
nòng: 檂
nông: 憹 濃 噥 儂 農 齈 哝 侬 农
nống: 擃
nồng: 醲
nổng: 嶩
nọng: ????
nốp: 納
nớp: ????
nộp: 納
nốt: ????
nọt: ????
nớt: 涅
nột: 吶 訥 呐 讷 鈉 钠
nu: ????
nư: 挐 哪
nụ: ????
nứ: 女
nữ: 女
nự: 女
nủa: 怒
nưa: ????
nữa: 姅
nửa: 姅
nuầy: ????
núc: ????
nục: 朒 衄 恧 衂
nức: ????
nực: ????
núi: ????
nùi: 芮
nụi: 内
núm: 埝
nung: 燶
núng: 農
nùng: 醲 濃 儂 襛 穠 膿 秾 脓 浓
nũng: 噥
nủng: ????
nưng: 㨢
nứng: ????
nựng: ????
nuộc: 縟
nước: 渃
nuôi: 餒
nuối: ????
nươm: 湳
nườm: 湳
nương: 娘 碭 砀 孃 嬢 埌
nướng: ????
nường: 娘
nượp: 納
nuốt: ????
nướu: 腬
núp: ????
nút: 鈕
nứt: ????
nứu: 糅
nữu: 拗 鈕 紐 杻 忸 钮 纽 狃 扭 妞
nuy: 痿 萎 羸
nuỵ: 倭 矮 ????
o: ????
ó: 鵶
ô: 於 汙 嗚 惡 恶 汚 烏 洿 呜 杇 污 圬 乌
ố: 噁 汙 惡 恶 汚
ồ: 溩
ỏ: 嗚
ơ: 於
ổ: 塢 隖 坞 鄔 邬
ọ: 嗚
ớ: 唹
ờ: 於
ở: 於
ợ: 唹
oa: 汙 倭 渦 涡 歪 呱 蝸 窩 蜗 窝 猧 萵 莴 喎 娃 鼃 窪 漥 搲 蛙 媧 娲 窊 洼 哇 鍋 锅
oà: 咼
oác: 嚯
oạc: 活
oách: 擭 蠖 獲
oai: 威 歪
oái: 薈 荟 ????
oải: 痿
oam: 衫
oan: 寃 冤 眢 帵 剜
oán: 怨
oằn: ????
oản: 腕 惋 脘 捥 ???? 綰 碗 椀 绾 盌 豌
oang: 咣
oàng: 轟
oẳng: ????
oanh: 轟 塋 瀠 潆 茔 鶯 攖 撄 轰 縈 萦 鸎 罃 莺
oánh: 瀅 鶯 瑩 莹
oát: 斡 腽
oắt: ????
oạt: 挖
oặt: 倔
óc: 腛
ốc: 屋
ọc: ????
ộc: 喔
oe: 呱
oé: ????
oè: 噦
oẻ: 痿
oẹ: 噦
oi: 渨
ói: 喂
òi: 喂
ôi: 喂 椳 隈 偎
ối: 喂
ỏi: 喂
ơi: 㗒
ổi: 椳 猥 煨
ới: 意 喝
om: 萻
ôm: 揞
ốm: 瘖
ồm: 喑
ỏm: ????
ỡm: ????
ón: 穩
ôn: 縕 缊 薀 蕰 溫 温 瘟
ồn: 嗢
ỏn: ????
ơn: 恩
ổn: 穩 檃 稳
ong: 螉
óng: 嗡
òng: 翁
ông: 翁 蓊 螉 嗡
õng: 䐥
ống: 甕 蓊
ồng: 翁
ỏng: 䐥
ổng: 翁 滃
oóc: 喔 飫 饫 屋 ???? 饇 鋈 沃
oót: 嗢 榲 榅
óp: 浥
ốp: 押
ọp: 浥
ộp: ????
ọt: 揾
ớt: ????
ột: 腽 喐 膃
ợt: 遏
pả: ????
pây: ????
pha: 坡 頗 颇 陂 玻
phá: 破
phà: 柀
phả: 譜 谱 頗 颇 尀 叵
phạ: 帕 怕
phác: 扑 撲 樸 朴 璞
phắc: ????
phách: 魄 帕 捭 拍 擘 泊 霸 粕 珀 劈 孹
phạch: ????
phai: ????
phái: 沛 浿 派 湃
phải: 沛
phàm: 帆 凡 凢
phăm: ????
phẩm: 品
phạm: 梵 範 笵 范 犯
phan: 番 幡 攀 藩 拌 潘 璠 旛
phán: 盻 胖 泮 販 贩 襻 頖 盼 判
phàn: 樊 攀 吩 礬 蠜 矾
phân: 分 糞 吩 頒 颁 雰 紛 氛 纷 芬
phấn: 拚 憤 愤 奮 奋 粉
phần: 墳 坟 分 賁 贲 濆 份 蕡 焚 膰 幩 羵 棼 枌 汾 燔
phẫn: 墳 坟 扮 憤 愤 焚 僨 偾 忿 鼢
phản: 反 返 坂 阪
phẩn: 糞 粪
phạn: 梵 飯 饭
phận: 分
phang: 舫 㧍
phăng: ????
phảng: 彷 舫 仿 髣
phẳng: ????
phạng: 鎊
phanh: 怦 抨 亨 拼 姘 淜 閛 烹 砰
phành: ????
phạnh: 怦
phao: 泡 抛 脬 拋
pháo: 炮 礮 礟 皰 疱 砲
phào: ????
pháp: 砝 法 琺 珐 灋
phấp: ????
phạp: 乏
phập: ????
phát: 醱 酦 髮 發 发
phất: 拂 佛 彿 茀 沸 芾 蔽 黻 髴 韍 綍 紼 紱 祓 氟 韨 绋 绂 咈 弗 巿
phắt: ????
phạt: 罸 罰 罚 伐
phật: 拂 佛 怫 艴 乀 仏
phau: 抛
phấu: 踣
phầu: 不 否
phẫu: 缶 瓿 剖
phẩu: 掊
phay: 㓟
phây: 沛
phảy: ????
phẩy: ????
phe: 派
phé: 㵒
phè: 㵒
phê: 啡 批
phế: 肺 废 廢
phề: 肥
phệ: 筮 吠 鮁 鲅 澨 噬
phếch: ????
phệch: 拍
phen: 番
phèn: 礬
phên: ????
phện: 抃
phèng: 嗙
phềnh: 萍
pheo: 漂
phèo: 膘
phép: 法
phét: ????
phết: 撇
phẹt: 㗶
phệt: 撇
phếu: 嫖
phều: 漂
phễu: ????
phi: 不 紕 披 纰 丕 痱 斐 蜚 菲 妃 鈹 铍 耚 狓 狉 呸 疿 厞 騑 霏 緋 扉 绯 飛 非 飞
phí: 怫 蕡 費 萉 费 沸 芾 剕 狒
phì: 萉 肥 蜰 腓 淝
phỉ: 箄 痱 斐 朏 蜚 啡 菲 庀 屝 篚 誹 翡 榧 棐 悱 陫 诽 匪 馡
phị: ????
phía: ????
phịa: 吠
phích: 辟 擗 癖 霹 澼
phịch: 擗
phiếm: 泛 汎 氾
phiên: 番 拚 幡 反 藩 蕃 翩 畨 繙 飜 翻 萹
phiến: 騸 扇 片 販 贩 謆 骟 煽 騙 骗
phiền: 娩 樊 蟠 膰 蕃 蘩 蹯 煩 烦 墦
phiện: 片
phiết: 撇
phiệt: 丿 閥 筏 阀
phiêu: 漂 摽 票 膘 嫖 縹 缥 鏢 標 标 薸 飃 飄 螵 飘 彯 鰾 鳔 臕 瘭 镖
phiếu: 漂 摽 票 縹 缥 剽 慓 瞟 驃 骠
phiểu: 剽
phim: 柉
phím: ????
phinh: 娉
phính: ????
phình: 泙
phĩnh: ????
phỉnh: ????
phiôm: ????
phiu: 膘
phịu: 漂
pho: 副
phó: 仆 副 傅 咐 褔 訃 赴 付 讣
phò: 駙 驸 扶
phô: 哺 舖 鋪 铺 痡 怤
phố: 舖 浦 圃 埔 鋪 铺 怖
phơ: ????
phổ: 譜 谱 浦 諩 溥 普
phờ: ????
phở: ????
phóc: 仆
phốc: 扑 撲 蹼 馥 幞 醭
phọc: 縛 缚
phộc: 攴
phôi: 坏 坯 胚 醅 肧
phối: 浿 配 妃
phơi: 㫵
phổi: 肺
phới: 配
phòm: ????
phon: ????
phôn: 噴 喷
phồn: 繁 緐
phơn: 坋
phỡn: ????
phong: 風 瘋 葑 丯 蠭 酆 豐 鋒 蜂 楓 犎 锋 烽 峰 峯 疯 封 枫 风 丰
phóng: 放 訪 访
phòng: 房 防
phông: 風
phồng: ????
phỏng: 彷 放 訪 倣 访 仿
phổng: 倣
phọng: 菶
phộng: ????
phốp: ????
phớt: 彿
phu: 柎 枹 桴 莩 伏 垺 夫 粰 郛 俘 孚 膚 敷 麩 孵 鄜 鈇 趺 旉 麸 尃 衭 砆 肤 玞 伕
phú: 复 覆 復 賦 富 赋
phù: 枹 咐 烰 符 桴 芣 扶 夫 榑 鳧 蜉 罦 涪 浮 蚨 鳬 罘 苻 芙 凫 稃 紑
phũ: 缶 ???? 滏
phủ: 不 覆 柎 撫 否 頫 脯 莆 俛 父 斧 甫 抚 黼 簠 鬴 腑 釜 俯 府
phụ: 柎 駙 傅 婦 驸 父 腐 阝 賻 鮒 赙 鲋 祔 負 阜 坿 附 妇 负 輔 辅 拊 跗 埠
phúc: 复 覆 輻 福 辐 幅 輹 蝮 腹
phục: 复 宓 復 伏 袱 鰒 鳆 鵩 虙 洑 茯 服
phức: 复 副 馥 煏 愊 複 腷 愎
phui: 胚
phủi: ????
phun: 噴 歕
phún: 噴 濆 喷
phùn: 噴
phung: 瘋
phúng: 風 縫 缝 葑 賵 赗 諷 讽
phùng: 縫 缝 馮 逢 冯 夆
phưng: 樊
phụng: 鳳 奉
phũng: 捧 唪
phước: 福
phược: 縛 缚
phuối: ????
phướn: 幡
phưỡn: ????
phuơng: 方
phương: 方 妨 肪 枋 芳 邡 匚
phướng: 妨
phường: 魴 鲂 坊
phưởng: 紡 旊 瓬 昉 纺
phượng: 鳳 凤
phúp: 乏
phút: 丿
phụt: 炥
phứt: 拂
phựt: 拂
phữu: 缶
pịa: ????
pích: ????
qua: 撾 渦 涡 過 过 瓜 髽 堝 挝 瘸 埚 騧 戈
quá: 過 过
quà: ????
quả: 寡 錁 锞 輠 粿 蜾 惈 菓 果 剮 剐
quạ: ????
quác: 嘓
quắc: 嘓 閾 蜮 阈 馘 虢 ???? 钁 矍 镢 幗 帼 蟈 蝈
quạc: 嘓
quặc: 擭 摑 掴 蠼 戄 玃 攫
quách: 廓 槨 虢 摑 掴 椁 崞 郭
quạch: 槨
quai: 掛 乖
quái: 膾 鱠 鲙 脍 燴 澮 罣 旝 獪 儈 狯 侩 夬 烩 浍 劊 刽 恠 怪 褂 詿 诖 卦
quải: 掛 挂 枴 拐 罫
quắm: 禁
quặm: ????
quan: 綸 矜 冠 觀 關 棺 观 关 鰥 鳏 瘝 倌 官
quán: 懽 慣 冠 觀 棺 观 串 鸛 鑵 罐 鹳 灌 盥 摜 祼 貫 惯 掼 贯 丱 館 舘 馆
quàn: ????
quân: 龜 麇 龟 旬 均 昀 匀 勻 麕 皸 筠 鈞 皲 莙 軍 钧 君 军
quăn: 鬈
quấn: 捃 ???? 攟 攈
quần: 麇 群 羣 裠 裙
quắn: ????
quằn: ????
quẫn: 窘
quản: 莞 斡 脘 琯 錧 管 筦
quẩn: 窘
quận: 郡
quặn: ????
quang: 洸 桄 光 胱 觵 觥
quáng: 礦 横 桄 廣 ???? 矿
quàng: ????
quăng: ???? 肱 厷
quãng: 壙
quầng: 暈
quằng: ????
quảng: 广 瀇 廣 鄺 邝
quẳng: 挄
quanh: ????
quánh: 獷 ???? 犷
quành: 瓊
quạnh: ????
quào: 搞
quắp: 及
quặp: ????
quát: 适 括 桰 栝 颳 聒 鴰 鸹 ???? 刮
quất: 繘 橘
quắt: ????
quạt: 活 ????
quật: 倔 屈 窟 堀 崛 掘
quặt: 倔
quàu: 㤹
quạu: 㗕
quay: ????
quày: ????
quây: ????
quấy: 撌
quầy: 櫃
quẫy: ????
quảy: ????
quẩy: 掛
quậy: 挂
que: ????
què: 蹷
quê: 圭
quế: 趹 劌 桂 刿
quẻ: ????
quệ: 撅 蹶 獗
quệch: 廓
quen: 慣
quén: 捲
quèn: ????
quên: 悁
quến: ????
quềnh: 瓊
queo: 跳
quéo: ????
quèo: 跳
quẹo: ????
quẹp: ????
quét: ????
quết: 撅
quẹt: 抉
quệt: ????
quều: 僑
qui: 龜 規
quí: 貴
quì: 跪
quĩ: 櫃
quỉ: 鬼
quị: 跪
quịt: 譎
quơ: 㧓
quớ: 撾
quờ: 捰
quở: ????
quốc: 國 国
quy: 龜 龟 歸 規 騩 嬀 槼 媯 皈 规 妫 归
quý: 貴 歸 瞆 媿 愧 鯚 悸 季 瞶 贵 癸
quỳ: 跪 夔 騤 骙 葵 馗 逵
quỹ: 櫃 簣 柜 饋 餽 篑 蕢 匱 馈 蒉 匮 揆 簋 晷 匭 軌 匦 轨 宄
quỷ: 傀 鬼 庋 詭 垝 诡
quỵ: 跪
quých: 䦧
quyên: 悁 身 蜎 絹 鄄 绢 蠲 鵑 鹃 娟 涓 捐
quyến: 卷 悁 畎 獧 罥 睊 眷 狷
quyền: 捲 卷 鬈 顴 颧 權 踡 権 蜷 惓 拳 权
quyển: 本 捲 卷 圈 圏 棬 綣 绻 菤 巻
quyện: 倦
quyết: 撅 蹶 蹷 橛 獗 駃 鈌 觖 趹 抉 孓 鐍 鴂 鴃 蕨 劂 傕 厥 訣 玦 決 诀 决 亅 噘 鵙 鱖 鳜
quyệt: 撅 譎 谲
quynh: 冂 駉 扃 坰
quýnh: 炯 迥 敻 褧 熲 颎 絅 烱 冏
quỳnh: 嬛 瓊 煢 惸 琼 茕 璚
quỷnh: 炯
ra: ????
rá: 筥
rà: 攞
rã: 吔
rả: ????
rạ: ????
rác: ????
rắc: ????
rạc: ????
rặc: 洛
rách: ????
rạch: ????
rai: 淶
rái: 獺
rài: 淶
rãi: 待
rải: 洒
ram: ????
rám: 爁
râm: 菻
răm: 菻
rấm: ????
rầm: 啉
rắm: ????
rằm: ????
rẫm: 浸
rạm: ????
rậm: 葚
rặm: ????
ran: 㘓
rán: 炟
ràn: 欄
rân: ????
răn: 呡
rấn: ????
rần: ????
rắn: ????
rằn: 彩
rạn: 䃹
rận: ????
rặn: ????
rang: 烊
ráng: ????
ràng: ????
răng: ????
rắng: ????
rằng: 哴
rẵng: ????
rảng: ????
rạng: ????
rậng: ????
rặng: ????
ranh: ????
rành: 佲
rãnh: ????
rảnh: 昤
rạnh: 炩
rao: 咬
ráo: ????
rào: 洨
rảo: ????
rạo: 澇
ráp: 撘
rấp: ????
rắp: ????
rạp: ????
rập: ????
rát: ????
rất: ????
rắt: 溧
rạt: 溧
rật: 㗚
rặt: 秩
rau: 蔞
ráu: ????
râu: ????
rầu: 愁
rảu: 咾
ray: 唻
ráy: ????
rày: ????
rây: 篩
rầy: 喍
rẫy: ????
rạy: 麗
ré: 哩
rè: ????
rê: 黎
rẽ: ????
rế: ????
rề: ????
rễ: 䓪
rẻ: ????
rể: 㥠
rếch: 藶
rèm: 簾
ren: ????
rén: ????
rèn: ????
rên: ????
rến: ????
rền: ????
rện: 蝒
rèng: ????
rênh: ????
rềnh: 呈
rểnh: ????
reo: 嗂
réo: ????
rèo: ????
rẻo: 釕
rẹp: 躐
rệp: 蠟
rét: 冽
rết: ????
rẹt: 烈
rệt: ????
rêu: ????
rều: 繚
rệu: 洮
ri: 鴺
rí: 哩
rì: 洟
rĩ: ????
rỉ: ????
rị: 拭
ria: 挗 髭
rìa: ????
rỉa: ????
rịa: 地
riầu: ????
rích: 嚦
riẹm: ????
riêng: ????
riềng: 萾
riếp: 葉
riết: ????
riệt: 烈
riêu: 窰
riếu: ????
riễu: ????
rím: ????
rịn: 湅
rinh: 揁
rình: ????
rít: 洌
rịt: ????
riu: 燎
ríu: ????
rìu: 鉊
ro: ????
rò: ????
rô: 鱸 噜
rõ: ????
rố: ????
rồ: ????
rỗ: ????
rỏ: 瀂
rổ: ????
rọ: 㯝
rớ: ????
rờ: ????
rỡ: ????
rộ: ????
rở: ????
rợ: ????
róc: ????
rọc: 轆
roi: ????
rói: ????
ròi: ????
rối: ????
rồi: 耒
rỗi: ????
rỏi: 㩡
rơi: 淶
rổi: 耒
rọi: 燴
rời: ????
róm: ????
ròm: ????
rôm: ????
rõm: ????
rỏm: ????
rơm: 稴
rởm: ????
rón: 䠣
ròn: ????
rốn: 噀
rổn: 沌
rớn: ????
rờn: 彈
rộn: 遯
rởn: ????
rợn: 囒
rong: 苳
róng: 梇
ròng: ????
rống: 㗢
rồng: ????
rỗng: ????
rỏng: ????
rộng: ????
roòng: ????
rốp: ????
rợp: 苙
rót: ????
rốt: ????
rọt: 律
rớt: 溧
ru: 歟
rú: ????
rù: 㾄
rũ: 瘻
rủ: ????
rừ: 如
rử: ????
rua: ????
ruã: ????
ruả: 嚕
rùa: ????
rủa: 嚕
rứa: 呂
rừa: 鈼
rữa: ????
rửa: ????
rựa: ????
rúc: ????
rục: 濁
rực: 氻
rui: ????
rùi: ????
rủi: ????
rụi: ????
rúm: 揕
rùm: ????
run: 慵
rún: ????
rùn: ????
rung: ????
rúng: 拥
rùng: ????
rủng: 㗢
rưng: 瀓
rụng: 梇
rừng: 棱
ruốc: ????
rước: 逴
ruối: ????
ruồi: ????
ruỗi: 㩡
ruổi: 㩡
rươi: ????
rưới: ????
rười: ????
rưởi: ????
rượi: 悧
ruộm: 染
rướm: 溓
rướn: 摪
rượn: 扙
ruông: 躘
ruồng: 拥
ruộng: ????
rương: 箱
rường: 樑
ruột: ????
rượt: 趠
rượu: ????
rút: 捽
rụt: 揬
rứt: ????
rựt: 搮
sa: 沙 扠 莎 蹉 挲 桫 娑 鯊 鲨 裟 痧 桬 紗 挱 砂 纱
sá: 沙 嗄 詫 姹 诧 侘 奼
sã: 秨
sả: ????
sạ: 乍
sác: 數 数 藪 矟 戳
sắc: 薔 蔷 槭 勑 圾 轖 穡 穑 嗇 啬 色 敕 勅
sặc: ????
sách: 筴 嘖 啧 索 愬 栅 柵 嗦 坼 拆 筞 策 册 冊
sạch: 瀝
sai: 搓 差 倩 釵 钗 猜
sái: 殺 洒 杀 纚 差 蔡 跴 耍 祭 蠆 瘥 虿 瘵 曬 晒 灑 衩 縩
sài: 喍 柴 齜 龇 茈 儕 豺 侪
sãi: 仕
sải: ????
sam: 摻 攙 縿 穇 衫 彡 蔪 杉 芟 襂 ???? 搀
sám: 懺 忏 釤
sàm: 讒 嶄 饞 鑱 镵 欃 巉 儳 馋 谗
sâm: 參 森 参 蔘 穇 薓 賝 琛 郴
săm: 審
sấm: 沁 滲 ???? 渗 闖 闯 讖 谶
sầm: 涔 岑
sắm: 懺
sảm: 摻
sẩm: 滲
sậm: 湛
sặm: 湛
san: 飧 慳 訕 讪 姗 姍 山 悭 刊 潸 跚 舢 珊 删 刪 栞 飱
sán: 汕 訕 讪 ???? 疝
sàn: 僝 潺 孱
sân: 嗔 莘 侁 ???? 詵 甡 诜 瞋
săn: ????
sấn: 趁 疢 襯 櫬 儭 齔 榇 趂 龀 衬
sần: ????
sắn: ????
sẵn: ????
sản: 剗 剷 産 產 刬 产
sẩn: 疢 哂
sạn: 棧 栈 鏟 僝 羼 铲
sằn: 莘
sang: 搶 鎗 戧 戗 瀧 創 创 嗆 呛 ???? 瘡 疮 刅
sáng: 創 创 ???? 剏 刱
sàng: 牀 床
săng: 橉
sắng: ????
sằng: ????
sảng: 塽 爽 愴 怆
sanh: 鎗 鐺 笙 生 槍 枪 铛 甥 牚 蟶 檉 瞠 橕 撑 撐 蛏 柽 傖 伧
sánh: ????
sành: ????
sảnh: 廳 厅 眚 凊
sao: 筲 稍 梢 捎 炒 鈔 钞 ???? 鮹 旓 艄 蛸 鞘 哰 煼 抄
sáo: 槊 矟 哨 筲 鈔 钞 套
sào: 繅 缫 繰 缲 鄛 巢
sảo: 謅 诌 搜 稍 吵
sạo: ????
sáp: 蠟 插 霅 霎 鍤 煠 牐 翣 歃 譅 澀 澁 歰 涩 揷 臿
sấp: ????
sắp: 挹
sập: ????
sạp: 閘 闸
sát: 殺 杀 察 擦 煞 鎩 铩 剎 刹 詧 嚓
sất: 叱 抶
sắt: 蝨 虱 瑟 ????
sạt: 鷟
sật: 栗
sặt: ????
sau: ????
sáu: ????
sâu: 螻
sấu: 漱 潄 瘦
sầu: 愁
sậu: 僽 愀 驟 骤
say: 醝
sáy: ????
sây: 僽
sấy: ????
sảy: ????
sẩy: ????
sậy: 茌
se: ????
sé: 稀
sè: 茌
sẽ: ????
sế: 傺
sề: ????
sễ: 仕
sẻ: ???? 䲧
sể: ????
sệ: 滯
sen: 蓮
sên: 﨡
sền: 胜
sẻn: 㦃
sênh: 笙
sềnh: 浧
sểnh: 㨘
sẹo: ????
sệp: 笠
sét: ????
sết: ????
sẹt: 咧
sệt: ????
sếu: ????
sểu: ????
si: 螄 蛳 篩 差 筛 郗 釃 酾 癡 魑 鴟 痴 摛 笞 眵 鸱
sí: 嚏 懥 熾 翅 炽
sì: ????
sĩ: 仕 柨 竢 涘 俟 士
sỉ: 哆 纚 躧 蹝 縰 蓰 褫 恥 耻
sỉa: ????
sịch: 擲
siêm: 覘 觇
siểm: 諂 谄
siễn: 喘
siển: 蕆 蒇
siêng: ????
siểng: 䇸
siếp: 霎
siết: ????
siêu: 超 怊
siêus: 捎
sim: ????
sinh: 牲 生 鼪
sính: 聘 騁 骋 逞
sình: 浧
sít: ????
sịt: 哳
so: 搊
sò: ????
sô: 驺 騶 芻 刍
số: 數 数
sồ: 鶵 雛 雏
sỗ: 魯
sỏ: ????
sơ: 疎 疋 疏 蔬 踈 梳 初
sổ: 數 数
sớ: 疏
sờ: ????
sộ: 數
sở: 所 礎 楚 础
sợ: ????
soã: 鎖
soạ: 傻 儍
soạc: 鷟
soái: 帥
soải: 甩
soan: 閂 闩
soán: 篡 簒
soạn: 撰 簨 篹 僎 籑 饌 譔 馔
soảng: 撰
soạng: 撰
soát: 率 刷
soạt: 鷟
sóc: 槊 朔 蒴 搠
sốc: 滀
sọc: ????
sộc: 濁
soi: 洡
sói: ????
sôi: 㵢
sỏi: ????
sổi: ????
sởi: ????
sợi: ????
sòm: 讒
sồm: 讒
sọm: 攙
sớm: ????
son: ????
són: ????
sòn: 存
sôn: 飧
sồn: 屯
sơn: 山 杣
sớn: 汕
sờn: ????
sởn: 闡
song: ???? 囱 囪 雙 双 窻 牕 窗 窓
sóng: 㳥
sòng: 漴
sông: 滝
sõng: 腫
sống: ????
sổng: ????
soớm: ????
soong: ????
sót: 率
sốt: ????
sọt: ????
sớt: 叱
sột: 㗜
su: 蒭
sủ: ????
sư: 螄 蛳 篩 攄 筛 雎 樗 ???? 摅 獅 師 狮 师 摴
sụ: 聚
sứ: 使
sừ: 鉏 耡 ???? 鋤 锄
sử: 使 駛 驶 史
sự: 耡 事
sua: 誇
suả: ????
sủa: 嚕
sưa: 疎
sữa: ????
sửa: ????
sựa: ????
suân: 皴 杶
suất: 率 帥 帅 繂 摔
súc: 蹜 畜 亍 蓄 縮 缩 矗 閦 搐
sục: 㗜
sức: 式 餙 飾 饰 飭 饬
sực: ????
sui: ????
súi: ????
sùi: 洡
sủi: 洡
sum: ????
sun: 嗔
sụn: ????
sừn: ????
sung: ???? 憧 茺 充
súng: 銃 铳
sùng: 崇
sũng: 漴
sủng: 龍 龙 寵 宠
sưng: ????
sừng: ????
sững: ????
sước: 逴 辵 躇 辶
suối: 洡
sưởi: ????
sươn: 汕
sườn: ????
suông: 㤝
suồng: ????
sương: 箱 湯 汤 湘 廂 厢 驦 鷞 骦 孀 霜 凔
sướng: 瑒 韔 暢 畅
sường: 床
sưởng: 鬯 氅 昶
sượng: ????
suốt: ????
sướt: 殺
sượt: 殺
sụp: ????
sút: 淬
sụt: ????
sứt: ????
sưu: 搊 謅 诌 艘 溲 搜 颼 餿 鎪 螋 锼 飕 廀 廋 馊 獀 蒐 瘳
sứu: 縐 杻 簉
sửu: 溲 丑
suy: 推 衰 榱
suý: 率 帥 帅 甩
suỷ: 揣
suyền: 湍
suyễn: 喘 踳 舛
suyển: 喘
ta: 喒 些 嗟 醝 瘥 傞 罝 鹺 鹾
tá: 左 些 佐 卸 借
tà: 邪 斜 衺
tã: 袏
tả: 左 姐 瀉 泻 寫 冩 写
tạ: 豫 籍 藉 謝 榭 谢
tác: 乍 索 作
tấc: ????
tắc: 塞 則 则 謖 谡 稷
tạc: 酢 胙 阼 炸 柞 醋 怍 筰 昨 鑿 凿
tặc: 賊 鰂 鲗 贼
tách: 碏 剒
tạch: 㶤
tai: 菑 思 葘 偲 烖 哉 災 灾 鰓 顋 鳃 腮 揌
tái: 載 载 再 賽 赛 塞 儎 僌 ???? 僿
tài: 鼒 栽 纔 裁 財 财 材 才
tải: 載 载 栽
tại: 載 载 在
tam: 蔘 三 鬖 毿 毵 叁 弎
tám: 三 ????
tàm: 喒 蠶 慚 蚕 蠺 慙 惭
tâm: 芯 心 忄
tăm: ???? 吣
tấm: ????
tầm: 尋 蟫 燖 挦 蕁 鱘 燂 潯 鲟 浔 荨 寻
tắm: 沁
tằm: 蠶
tảm: 糝 糁
tẩm: 鋟 浸 锓 鬵 寢 寝 寖 祲
tạm: 椠 鏨 錾 暫 暂 槧
tan: 潵
tán: 散 酇 酂 傘 伞 讚 贊 赞 賛
tàn: 戔 戋 殘 残
tân: 莘 侁 梹 儐 賓 宾 薪 鋅 新 锌 辛 蠙 津 繽 檳 濱 賔 槟 缤 滨
tăn: 㳯
tấn: 殯 筍 進 晉 晋 鬢 鬓 鬂 殡 儐 訊 迅 汛 讯 縉 缙 搢 髩 鑌 镔 傧
tần: 燖 螓 蘋 秦 顰 颦 嚬 矉 嬪 頻 嫔 频 瀕 濒
tắn: 晉
tằn: ????
tẫn: 牝 盡 尽 髕 髌 臏 膑 贐 燼 藎 賮 烬 赆 荩 儘
tản: 散 傘 伞 撒 霰 饊 繖 糤 馓
tẩn: 怎
tận: 盡 尽
tang: 丧 喪 贜 贓 臧 賍 牂 赃 桑
táng: 丧 喪 葬 塟 搡
tàng: 藏
tâng: 增
tăng: 曾 橧 增 繒 缯 矰 罾 憎 増 鬙 僧
tầng: 層
tắng: 蹭 甑
tằng: 曾 橧 層 嶒 曽 层
tảng: 駔 驵 脏 髒 顙 颡 磉 嗓
tạng: 脏 藏 臟
tặng: 贈 赠
tanh: 腥
tánh: 性
tạnh: 晴
tao: 艘 臊 搔 糟 遭 騷 骚
táo: 澡 棗 臊 掃 竈 譟 躁 燥 噪 灶 氉
tào: 螬 槽 漕 嘈 曹 曺
tảo: 棗 蚤 掃 繅 缫 藻 薻 璪 枣 早 埽 扫
tạo: 造 艁 唣 唕 皂 皁
táp: 趿 咂 匝 帀 颯 飒 靸
tấp: 卌 漝
tắp: ????
tạp: 雜 卡 砸 杂 卅
tập: 褶 熠 揖 習 集 襍 襲 霫 嶍 袭 习 葺 輯 辑 戢 緝 缉
tát: 趿 殺 杀 蔡 拶 撒 薩 萨
tất: 漆 瘪 咇 蟋 窸 膝 厀 悉 韠 鞸 蹕 篳 觱 嗶 跸 蓽 筚 畢 哔 荜 毕 必
tắt: 熄
tạt: 拶
tật: 嫉 蒺 疾
tau: 蚤
táu: 楱
tàu: 艚
tâu: ????
tấu: 族 奏
tẩu: 斗 鯫 藪 擻 謏 走 薮 擞 瞍 叟 嫂
tậu: ????
tay: 拪
táy: 再
tày: ????
tây: 西
tấy: ????
tầy: 櫅
tẩy: 洒 洗
te: 呞
té: ????
tè: ????
tê: 痹 西 澌 撕 厮 棲 栖 擠 挤 躋 跻 樨 犀 粞 嘶 齏 虀 齎 齑 賫 赍
tế: 粢 濟 祭 济 弊 蔽 萆 婿 壻 細 细 穄 漈 際 际 鷩
tề: 齊 齐 劑 剂 薺 蠐 臍 蛴 脐 荠
tễ: 齊 劑 剂 擠 挤 躋 跻 嚌 鱭 霽 齌 鮆 鲚 霁 哜 斃 毙
tẻ: ????
tể: 囝 仔 濟 济 崽 宰
tệ: 弊 獘 幣 敝 币
tếch: 踖
tệch: ????
tem: 尖
tém: 僭
tèm: 潛
têm: ????
tẻm: ????
ten: 銑
tèn: 前
tên: ????
tẽn: ????
teng: 先
tênh: 惺
tềnh: ????
teo: 消
tèo: 譙
tẹo: ????
tép: ????
tẹp: 㨗
tét: 截
tết: 節
tếu: 最
tha: 搓 拖 佗 拕 牠 它 赦 蹉 祂 她 他 賖 嵯 磋
thà: ????
thả: 且 ????
thác: 拓 魄 錯 厝 蘀 籜 箨 柝 橐 驝 飥 託 饦 托 讬 错 跅
thắc: 貸 贷 慝 忒 忑
thạc: 碩 硕
thách: 嘁
thạch: 石 鼫
thai: 台 檯 颱 臺 邰 胎
thái: 蔡 彩 汰 大 埰 採 采 態 鈦 泰 态 太 傣 菜 寀
thài: 偨
thải: 跴 彩 汰 儓 貸 贷 跐 埰 綵 採 采 踩 睬
thại: 貰
tham: 摻 參 探 参 耼 貪 贪 驂 骖 叄
thám: 探
thâm: 深
thăm: ????
thấm: 沁 浸
thầm: 葚 ???? 忱
thắm: ????
thẫm: 瀋
thảm: 黮 慘 毯 菼 忐 黲 憯 惨
thẩm: 沈 瀋 椹 嬸 審 讅 諗 婶 渖 谂 审
thẳm: 瀋
thậm: 葚 什 甚
than: 攤 炭 癱 灘 瘫 滩 摊 坍
thán: 嘆 炭 歎 碳 叹
thân: 信 身 親 亲 紳 砷 珅 绅 呻 伸 申
thăn: 胂
thấn: 殯 親 亲 擯 殡 摈 賓 宾
thần: 神 辰 娠 漘 脣 唇 晨 宸 臣
thắn: 殯
thằn: ????
thẫn: 矧
thản: 坦
thẩn: 吲 矧
thận: 愼 慎 蜃 腎 脤 昚 肾
thang: 湯 汤 鐺 蹌 鏜 镗 膛 鞺
tháng: ????
thâng: ????
thăng: 胜 勝 升 陞 昇 塍
thãng: 湯 汤
thắng: 胜 勝
thằng: 繩 澠 僶 渑 绳
thảng: 倘 趟 帑 倉 仓 鐋 儻 躺 傥 淌 踼 铴 惝 徜
thẳng: ????
thặng: 乘 蹭 賸 剩 剰
thanh: 清 聲 声 圊 青
thánh: 聖 圣
thành: 誠 城 诚 成
thảnh: 清
thạnh: 盛 晟
thao: 洮 操 滔 叨 綢 绸 夲 饕 韜 縚 縧 韬 慆 搯 絛 绦 弢 襙 撡
tháo: 操 造 澡 慥 糙
thào: 㗖
thảo: 草 討 讨 艸 艹
thạo: 操
tháp: 拓 漯 嗒 搭 闒 鞳 榻 阘 搨 鰨 鳎 塔 遢 塌
thấp: 湿 隰 濕 溼 ????
thắp: ????
thạp: 盒 錔
thập: 拾 什 十
thát: 撻 獺 闥 闼 挞 獭 韃 鞑
thất: 疋 室 失 柒 七 鴄 匹
thắt: 紩
thật: 實 寔 实
thau: 鐰
tháu: 草
thâu: 輸 媮 愉 输 ???? 黈 鍮 偸 偷
thấu: 族 漱 潄 簇 蔟 揍 透 嗽 輳 腠 辏 湊 凑
thầu: ????
thẩu: 紏 荍
thay: ????
tháy: ????
thày: 偨
thây: 屍
thấy: ????
thầy: 偨
thảy: ????
the: ????
thé: 呭
thè: ????
thê: 棲 淒 栖 妻 睇 梯 悽 萋 凄
thế: 棣 洟 貰 埶 裼 切 漆 妻 沏 薙 鬄 殢 替 屜 涕 剃 屉 勢 贳 势 世 砌 髢
thề: 誓
thẻ: ????
thể: 醍 體 躰 体 婇
thệ: 筮 踅 誓 遰 逝
thếch: 适
thèm: 噞
thêm: 添
thềm: ????
then: 杄
thèn: ????
thẹn: ????
thênh: ????
theo: 遶
thèo: ????
thẻo: 少
thẹo: ????
thép: ????
thếp: 帖
thét: ????
thết: ????
thêu: ????
thều: 韶
thểu: 吵
thi: 施 試 匙 蒔 莳 詩 屍 鳲 蓍 葹 絁 鸤 诗 尸
thí: 辟 施 試 始 弒 弑 试 譬 屁 啻
thì: 提 蒔 時 莳 时 鰣 鲥 塒 埘 旹
thỉ: 施 舐 屎 豕 矢 弛
thị: 豉 諟 示 氏 柨 嗜 視 眡 眎 恃 是 柿 视 侍 柹 市 礻
thia: ????
thìa: 匙
thích: 适 狄 刺 擿 肆 釋 適 释 嘁 俶 赤 逖 倜 踢 襫 螫 奭 磧 碛 慼 戚 鬎 刾
thịch: 辟
thiếc: 錫
thiêm: 鹼 添 苫 礆 碱 硷 舚 笘 痁 籖 籤 簽 僉 签 佥
thiềm: 譫 檐 谵 簷 蟾
thiểm: 臉 掞 舔 睒 脸 餂 忝 閃 陝 陕 闪
thiệm: 贍 赡
thiễm: 椠
thiên: 扦 扇 膻 埏 扁 靝 天 羶 搧 韆 遷 迁 芊 阡 仟 千 篇 偏
thiến: 瑱 騸 倩 淒 蒨 茜 ????
thiền: 單 单 蟬 禪 澶 禅 嬋 蝉 婵
thiển: 腆 淺 浅
thiện: 單 单 鱔 鱣 禪 禅 鱓 譱 鳝 蟺 繕 蟮 嬗 膳 擅 缮 墡 墠 鄯 善
thiêng: ????
thiếp: 跕 帖 韘 愜 惬 貼 贴 踥 妾
thiệp: 拾 帖 歙 捷 涉
thiết: 切 沏 餮 驖 鐵 僣 鉄 铁 設 设 竊 窃
thiệt: 揲 ???? 舌
thiêu: 挑 招 條 条 燒 窕 祧 烧 鍬 鍫 幧 锹
thiếu: 少 燒 頫 脁 烧 糶 覜 粜 眺
thiều: 招 卲 苕 韶 髫 岧
thiểu: 挑 少 蓧 脁 愀 悄 朓
thiệu: 召 卲 佋 紹 绍 劭 邵
thím: 嬸
thin: 忏
thìn: 辰
thinh: 汀 聽 鯖 鲭 鞓
thính: 侹 庭 廳 聽 厅 鋌 铤 聴 听
thình: 盛
thỉnh: 請 请 珽
thịnh: 盛 晟
thít: ????
thịt: 䏦
thiu: 燒
thỉu: 少
tho: 收
thó: ????
thò: ????
thô: 麤 麄 粗
thố: 錯 厝 酢 菟 兔 措 醋 兎
thồ: 馱
thỏ: 兔
thơ: 詩
thổ: 土 吐 釷 钍
thọ: 壽 夀 寿
thớ: ????
thờ: ????
thộ: 錯
thở: 咀
thợ: ????
thoa: 蓑 脞 捘 梭 釵 钗 簑
thoá: 唾
thoả: 綏 绥 脞 橢 椭 妥
thoai: 陲
thoái: 退
thoải: ????
thoại: 話 话
thoan: 悛 湍
thoán: 彖 爨 竄 窜 攛 撺
thoăn: 彎
thoản: 汆 氽 畽
thoang: 倘
thoáng: 洸
thoắng: 倘
thoảng: 倘
thoát: 脱 税 稅 脫
thoắt: 捝
thoạt: ????
thóc: ????
thốc: 湥 禿 秃 簇 蔟 鏃 镞 嗾 ???? 瘯
thọc: ????
thoi: 鏙
thói: ????
thòi: 催
thôi: 推 衰 脧 催 ???? 蓷 縗 璀 崔
thối: 啐 洒 退 税 稅 淬 倅 焠 骽 腿
thồi: 搉
thỏi: 鋑
thơi: 台
thổi: ????
thời: 時 时
thởi: 貰
thom: 慘
thòm: 啿
thỏm: ????
thơm: ????
thon: 刌
thôn: 邨 暾 吞 村
thốn: 忖 寸 褪
thỗn: ????
thơn: 嘆
thổn: 忖
thờn: ????
thộn: 汆 氽
thong: 從
thòng: ????
thông: 松 囱 囪 痌 通 驄 聰 聪 骢 蔥 聡 葱 悤 怱 忩 匆
thõng: 踊
thống: 痛 統 捅 统
thoóng: ????
thóp: ????
thộp: ????
thót: ????
thốt: 卒 啐 猝
thọt: ????
thớt: 橽
thu: 收 鰌 鞦 萩 龝 鰍 鞧 鳅 楸 秋 揫 啾 揪 瞅 偢
thú: 輸 收 束 输 首 守 趣 戍 獸 兽 狩 娶
thù: 蛛 洙 讎 銖 铢 茱 殊 殳 醻 雠 酧 酬
thủ: 首 守 扌 艏 手 取
thư: 且 沮 菹 恣 雎 姐 葅 舒 紓 書 纾 书 蛆 趄 疽 砠 狙 雌
thụ: 樹 豎 竪 裋 竖 树 綬 绶 售 授 受
thứ: 刺 庶 恕 覻 覰 覷 觑 栨 佽 次
thừ: 蜍
thữ: 杼
thử: 試 齜 龇 跐 癙 鼠 黍 暑 泚 此 呲
thự: 杼 藷 墅 曙 薯 署
thua: 輸
thùa: ????
thủa: ????
thưa: ????
thừa: 餘 乘 丞 椉 承
thửa: 所
thuân: 悛 竣 踆 皴 逡
thuấn: 眴 瞬 瞚 舜
thuần: 純 纯 肫 膞 馴 錞 蓴 鶉 醕 醇 鹑 蒓 淳 莼
thuẫn: 楯 盾
thuận: 順 顺
thuật: 鷸 術 鉥 沭 述 术 秫
thúc: 束 蹵 蹴 促 儵 焂 倏 叔
thục: 蠋 蜀 贖 俶 熟 塾 赎 孰 淑 菽
thức: 拭 式 識 识 ???? 軾 轼
thực: 植 實 寔 食 实 殖 埴 蝕 湜 蚀 飠 饣
thuê: ????
thuế: 毳 説 說 说 税 稅 蜕 蛻 帨
thui: 熣
thúi: 退
thùi: 倕
thủi: ????
thụi: ????
thum: 深
thùm: ????
thủm: ????
thun: ????
thùn: 屯
thung: 從 从 慵 樁 椿 桩 鏦 蓯 苁 摏 舂
thúng: ????
thùng: 桶
thũng: 腫 肿
thủng: ????
thưng: 升
thừng: 繩
thửng: 矧
thuở: ????
thuốc: 茦
thuộc: 屬 属
thước: 碏 ???? 鑠 爍 铄 烁 鵲 鹊
thược: 勺 龠 礿 杓 籥 瀹 鑰 钥 芍
thuôn: 悛
thuốn: ????
thuổn: ????
thườn: 神
thưỡn: 坦
thuồng: 蛹
thuổng: ????
thương: 搶 觴 觞 抢 鎗 將 将 蹌 戧 槍 戗 枪 蒼 倉 苍 仓 殤 傷 商 殇 伤 跄 鏘 蹡 锵 瑲 斨 玱 鶬 艙 滄 舱 鸧 沧
thướng: 搶 抢 上
thường: 裳 鱨 鲿 償 嚐 嫦 嘗 偿 常 尝
thưởng: 搶 抢 蒼 苍 賞 赏 晌
thượng: 尚 上 尙
thướt: ????
thượt: ????
thụp: 拾
thút: ????
thụt: 湥
thưu: 萩
thứu: 鷲 鹫
thuý: 毳 翠 邃 脃 脆
thuỳ: 陲
thuỷ: 水 始 氵
thuỵ: 睡 諡 瑞
thúy: 翠
thùy: 陲 倕 誰 谁 垂 圌
thủy: 水
thuyên: 悛 竣 拴 銓 詮 跧 輇 筌 痊 铨 辁 荃 诠 佺 遄
thuyền: 膞 蟬 船 舩
thuyết: 説 說 说
ti: 訾 諮 谘 偲 澌 撕 禠 絲 司 芘 卑 貲 赀 颸 緦 罳 飔 缌 虒 丝 啤
tí: 眦 眥 痹 胔 訾 子 淅 伺 积 漬 渍 臂 痺 畀 庇
tì: 庳 脾 耔 髭 琵 毗 裨 萆 鼻 貔 膍 蚍 枇 阰 砒 茨 疵 婢
tĩ: 痔
tỉ: 比 汜 耔 鼒 璽 屣 耜 姒 芘 秭 姊 葸 徙 玺 枲 仳 俾 妣
tị: 比 箄 劓 鼻 巳 濞 避
tia: ????
tía: 紫
tỉa: ????
tích: 辟 碏 滴 胔 錫 惜 淅 裼 癖 霹 聻 踖 积 潟 舄 蜥 锡 皙 晰 析 昔 舃 僻 蹟 績 襀 跡 勣 绩 迹 脊 鶺 蹐 鹡 瘠 積 躄 躃
tịch: 辟 擗 席 腊 籍 藉 蓆 穸 矽 汐 夕 闢 寂
tiếc: 惜
tiệc: 席
tiêm: 湛 摻 鋟 漸 渐 暹 锓 綅 蔪 尖 纖 纎 韱 憸 銛 纤 铦 殲 殱 歼
tiếm: 譖 谮 僭
tiềm: 漸 渐 潛 灊 潜
tiệm: 漸 渐 嶄 彡 店 崭 塹 堑
tiên: 涎 煎 鮮 鲜 先 姗 姍 淺 浅 濺 溅 戔 戋 鱻 躚 僊 跹 籼 秈 仙 籛 鬋 韉 鞯 箋 椾 湔 牋 笺 鯾 鞭 箯
tiến: 進 洊 进 薦 牮 荐
tiền: 錢 钱 前 歬
tiễn: 煎 錢 钱 濺 溅 餞 箭 踐 践 饯 譾 謭 翦 谫 剪 揃
tiển: 省 鮮 鲜 銑 洗 癬 癣 蘚 燹 獮 藓 箲 跣 尟 筅 狝 铣 戩 戬
tiện: 羨 羡 便 楩 賤 贱
tiếng: 㗂
tiếp: 燮 接 浹 浃 檝 楫
tiệp: 挾 捷 挟 啑 躞 屧 箑 萐 倢 睫 婕
tiết: 契 節 洩 泄 枻 节 絏 辥 薛 躠 褻 緤 媟 渫 亵 紲 屑 绁 揳 楔 癤 疖 卩
tiệt: 截 节 蠘
tiêu: 銷 票 翛 消 肖 哨 杓 梢 焦 鏢 標 髟 标 蠨 瀟 簫 蟏 魈 蕭 霄 潇 箫 綃 痟 销 硝 萧 绡 宵 逍 鷦 鐎 鹪 燋 蕉 僬 椒 鑣 飇 飆 镳 瀌 飙 熛 猋
tiếu: 譙 蘸 肖 笑 咲 誚 诮 俏 谯 釂 醮 噍
tiều: 湫 譙 焦 顦 瞧 樵 憔 礁
tiễu: 悄 峭 勦 剿
tiểu: 湫 謏 篠 筱 小
tim: ????
tím: 紺
tìm: 尋
tin: 信
tín: 信 囟
tĩn: ????
tinh: 騂 腥 惺 骍 狌 并 猩 星 蜻 精 晶 旌 菁
tính: 性 狌 请 姓 倂 併
tình: 請 晴 情 睛
tĩnh: 睜 睁 靜 静 靖 竫
tỉnh: 省 井 醒 渻 穽 阱
tịnh: 靜 幷 并 靚 靓 淨 凈 净 竝 並
típ: 節
tít: 節
tịt: ????
tiu: 銷
tíu: 最
to: ????
tó: 素
tò: 徂
tô: 租 囌 蘇 穌 稣 酥 甦 苏
tố: 愬 訴 素 做 膆 愫 溯 遡 塑 嗉 泝 诉
tồ: 徂 殂
tỏ: 訴
tơ: 絲
tổ: 駔 驵 組 祖 组
tọ: 聚
tớ: 伵
tờ: 詞
tộ: 胙 阼 祚
tở: 汓
tợ: 似
toa: 蓑 梭 莎 唆
toá: ????
toà: 座
toả: 鎖 脞 嗩 銼 挫 摧 璅 鏁 瑣 锁 琐 唢 锉 莝 剉
toạ: 座 坐 痤 矬
tòa: 座
tỏa: 嗩
tọa: 座
toác: ????
toái: 碎 粹
toại: 術 燧 隧 遂
toan: 祘 酸 痠 狻
toán: 蒜 祘 算 筭 笇
toàn: 鑽 钻 攢 攒 旋 泉 全 還 还 欑 攅
toản: 鑽 钻 篹 瓚 酇 酂 攢 攒 攥 纘 纂 缵 瓒 趲 趱
toang: 洵
toáng: 俊
toánh: 潁 颍
toát: 嘬 ???? 撮
tóc: ????
tốc: 蹜 簌 餗 觫 蔌 涑 速
tộc: 族
toe: ????
toé: ????
toè: 隨
toẻ: 銷
toét: ????
toẹt: ????
toi: ????
tói: 繓
tòi: ????
tôi: 淬
tối: 最 蕞 綷 晬 誶 谇 ????
tồi: 頺 摧
tỏi: 蒜
tơi: ????
tới: ????
tội: 辠 罪
tom: ????
tóm: 抋
tòm: 蚕
tôm: ????
tởm: ????
tôn: 飧 尊 宗 搎 孫 孙 罇 樽 猻 蓀 狲 荪
tốn: 噀 孫 孙 遜 巽 逊
tồn: 蹲 踆 存
tỏn: 損
tổn: 損 噂 损
tớn: 晋
tởn: 散
tợn: 羨
tong: 淙
tòng: 從 从
tông: 松 綜 综 宗 淙 鬷 騣 鬉 騌 鬃 椶 嵕 嵏 棕 骔 鬆 琮 悰 謥
tống: 綜 综 糉 粽 送 宋
tổng: 縱 纵 總 総 摠 傯 惣 揔 偬 捴 总 憁
tọng: 誦
tộng: 誦
tỗn: 蹲 撙 鱒 鳟 鐏
tóp: ????
tốp: ????
tọp: 咂
tộp: 㗱
tợp: 集
tót: ????
tốt: 卒 捽 崒 倅 崪 窣
tọt: 踤
tột: 卒
tra: 苴 扠 齇 皻 樝 楂 渣 喳 揸 碴 槎 查
trá: 咋 鮓 鲊 榨 搾 詐 痄 咤 诈 吒
trà: 搽 茶 秅
trã: ????
trả: 鮓 鲊
trạ: 苴
trác: 棹 逴 啄 倬 炸 踔 斵 諑 斲 晫 斮 琢 诼 浞 卓 涿 桌
trắc: 廁 厠 厕 陟 崱 昃 仄 惻 測 側 恻 测 侧
trạc: 濁 鷟 櫂 浊 戳 鐲 镯 濯 擢 椓
trách: 磔 咋 柞 嘖 啧 責 责 措 窄 蚱 齰 齚 賾 簀 赜 箦 幘 舴 帻
trạch: 翟 宅 澤 擇 泽 择
trai: 齊 齋 齐 ???? 斋
trái: 責 责 賴 ???? 債 债
trãi: 豸 廌
trải: 戴
trại: 眦 眥 菑 柴 賽 赛 寨 砦
trám: 蘸 賺 赚
tràm: ????
trâm: 鍼 簪 簮 臢
trăm: ????
trấm: 沈 瀋 譖 谮 譛
trầm: 湛 沈 瀋 沉
trằm: ????
trẫm: 眹 朕
trảm: 斬 斩
trạm: 湛 站
trậm: 鴆 鸩 站 酖
trán: 綻 绽 ????
tràn: ????
trân: 珍
trăn: 棧 栈 螓 臻 榛 獉 蓁 溱
trấn: 塡 鎮 瑱 填 鎭 镇
trần: 塡 陳 塵 陈 趻 尘
trằn: 陳
trản: 盞 醆 琖 盏
trận: 陳 陣 陈 阵
trặn: 陣
trang: 張 樁 庄 裝 粧 装 莊 妝 妆 奘
tráng: 杖 僮 戇 戅 壯 壮 戆
tràng: 長 觴 觞 幢 撞 橦 场 腸 場 肠 噇 膓 塲
trăng: ????
trắng: ????
trảng: 浪
trạng: 狀 状
tranh: 幀 爭 睜 睁 争 趟 橙 枨 鬇 錚 箏 筝 猙 铮 崢 狰 峥 棖 琤
tránh: 幀 爭 争 ???? 諍 挣 诤 掙 帧
trành: 丁 盯 枨 萇 倀 伥
trạnh: ????
trao: 抓 ????
tráo: 掉 罩 笊
trào: 潮 嘲 啁 鼂
trảo: 抓 爫 爪 搔 找
trạo: 棹 櫂 掉
tráp: 扱 插 霅 劄 鍤 箚 匧 剳 锸
trập: 贄 廾 縶 馽 絷 蟄 蛰
trát: 扎 眨 鍘 铡 札 紮 紥
trất: 輊 厔 櫛 窒 庢 栉
trắt: 㗚
trạt: 扎
trật: 秩 跌 袠 帙 豒
trau: ????
tràu: 朝
trâu: ???? 鄹 鄒 邹 媰
trấu: ????
trầu: ????
trảu: 枛
trẩu: 爪
trày: ????
trây: 淶
trầy: 持
trảy: 雉
trẩy: ????
trạy: ????
tre: ????
tré: ????
trê: ????
trề: ????
trễ: 滯
trẻ: 稚
trể: 滓
trệ: 滯 彘 滞
trệch: 掷
trém: ????
trên: ????
trẽn: ????
treo: 招
tréo: ????
trèo: ????
trét: 挒
trết: 哲
trẹt: 徹
trêu: ????
trếu: ????
trều: 朝
trệu: 咷
tri: 胝 菑 趍 躓 夂 知 蜘
trí: 遲 躓 知 迟 緻 踬 寘 置 智 致
trì: 遲 持 踶 茌 駝 坻 迟 泜 箎 篪 踟 墀 馳 遅 竾 驰 池
trĩ: 豸 踶 廌 稚 雉 痔 植 穉 稺 跱 峙
trị: 治 値 值
tria: ????
trìa: 遲
trích: 磔 滴 擿 讁 謫 谪 摘
trịch: 蹢 擲 掷 躑 踯
trieen: 邅 鱣 鳣
triêm: 沾 挦 霑 撏
triền: 廛 纏 纒 躔 繵 瀍 缠
triển: 蹍 輾 辗 颭 展 飐
triện: 篆 瑑
triềng: 呈
triếp: 慴 鮿 輙 輒 辄
triệp: 褶 摺 慴 慹 讋
triết: 哲 哳 蜇 晳
triệt: 軼 轶 丿 徹 轍 辙 澈 撤 彻 屮
triêu: 朝
triều: 朝 潮 晁
triệu: 召 兆 肇 肈 趙 旐 赵
trinh: 楨 赬 頳 赪 禎 湞 遉 偵 祯 桢 浈 貞 侦 贞
trính: 楨
trình: 呈 酲 裎 程 埕
trịnh: 鄭 郑
tríu: ????
trịu: 召
tro: ????
trò: ????
trô: ????
trố: ????
trỗ: 擼
trỏ: ????
trơ: ????
trổ: 擼
trọ: 住
trớ: 咀 詛 謯 诅
trờ: 持
trở: 鉏 沮 爼 俎 阻 齟 龃 ????
trợ: 箸 筯 助
tróc: 捉
trốc: ????
trọc: 濁 禿 浊 斸
trói: 繓
tròi: ????
trôi: 鱩
trối: ????
trồi: 㩡
trỗi: ????
trơi: 唎
trổi: 磊
trọi: 磊
trời: ????
trội: ????
trớm: ????
trờm: 沈
trộm: ????
trợm: ????
tròn: ????
trôn: ????
trốn: 遁
trơn: ????
trọn: ????
trớn: 鎮
trộn: 遁
trợn: ????
trong: ????
tròng: 㮔
trông: 篭
trống: ????
trồng: 種
trọng: 重 仲
trọt: ????
tru: 誅 诛
trú: 住 柱 駐 驻 晝 昼
trù: 詛 幬 綢 裯 绸 帱 跦 譸 躕 蹰 櫥 幮 櫉 橱 廚 厨 躊 籌 疇 儔 踌 筹 稠 畴 惆 诪 俦
trư: 菹 櫫 瀦 橥 豬 潴 猪
trụ: 住 柱 拄 紂 胄 冑 宙 纣
trứ: 箸 著 着
trừ: 儲 储 躇 除 篨 滁
trữ: 著 杼 着 貯 芧 寧 宁 儲 储 紵 羜 竚 贮 苧 纻 佇 苎 伫 抒 薴 褚
trưa: 曥
truân: 屯 迍 忳 窀 盹
truất: 絀 绌 茁 詘 诎 黜
truật: 怵 朮
trúc: 竺 築 筑 瘃 竹
trục: 妯 躅 蠋 柚 舳 逐 軸 轴
trực: 直
trui: ????
trúi: ????
trũi: ????
trụi: 㰁
trúm: ????
trùm: ????
trụm: ????
trùn: ????
trung: 衷 中 忠
trúng: 衷 中
trùng: 重 虫 沖 冲 蟲
trũng: 腫 肿
trủng: 塚 冢
trưng: 征 徵 徴 癥 翀
trụng: 重
trứng: ????
trừng: 徵 徴 瞪 懲 澄 澂 惩
trước: 著 着 ????
trườn: 陳
truông: ????
truồng: ????
trương: 張 脹 张
trướng: 張 長 长 幛 脹 张 賬 帳 胀 账 帐 漲 涨 悵 怅
trường: 長 长 觴 觞 场 腸 場 萇 肠 苌
trưởng: 長 长
trượng: 杖 仗 丈
trướt: 扎
trượt: 跌
trút: ????
trưu: 盩
trứu: 縐 籒 籕 籀 皺 甃 皱 绉
trừu: 妯 紬 抽
trửu: 搊 帚 箒 肘
trữu: 酎
truy: 純 纯 葘 追 夂 鍿 錙 輺 輜 緇 锱 湽 辎 缁 淄
truý: 祟 縋 缒
truỳ: 椎 搥
truỵ: 墜 硾 甀 坠
trùy: 椎
truyên: 單 邅
truyến: 傳 传
truyền: 傳 传
truyện: 傳 传 縳
truyết: 掇
tu: 湏 鬚 嬃 須 须 饈 馐 羞 脩 修
tú: 綉 足 莠 宿 鏽 繡 銹 锈 琇 绣 秀
tù: 蝤 汆 鰌 遒 酋 泅 囚
tủ: 匬
tư: 鉏 齊 螄 蛳 思 齐 苴 諮 粢 孶 谘 兹 茲 鸒 禠 厮 司 鎡 趦 镃 資 趑 滋 孳 嵫 资 姿 咨 孜 湑 糈 諝 谞 胥 鷥 廝 凘 斯 鸶 俬 私 鷀 鶿 餈 鹚
tụ: 聚 褎 褏 袖 岫
tứ: 思 咀 恣 剚 孶 肆 伺 儩 駟 笥 驷 泗 四 賜 赐
từ: 邪 自 兹 茲 詞 徐 辭 辤 磁 慈 甆 辞 辝 瓷 祠 词
tử: 紫 子 仔 梓 籽 呰 死
tự: 嶼 似 沮 自 芧 飴 饴 序 姒 謚 食 牸 字 屿 鱮 緒 漵 溆 绪 敘 叙 禩 飼 嗣 饲 祀 寺
tua: ????
tuá: 綉
tuả: 鎖
túa: 綉
tưa: ????
từa: 似
tửa: 虸
tựa: 序
tuân: 僎 徇 洵 遵 詢 恂 峋 荀 询 郇
tuấn: 捘 隽 俊 雋 濬 駿 寯 餕 儁 畯 骏 浚 馂 峻
tuần: 遁 馴 旬 驯 循 揗 紃 巡
tuẫn: 徇 殉 狥 侚
tuẩn: 簨 笋
tuất: 卒 恤 卹 戌
túc: 足 玉 宿 槭 顣 蹙 踧 哫 蓿 鷫 驌 鹔 肅 粟 骕 粛 肃 夙
tục: 續 续 俗
tức: 熄 却 媳 瘜 息 鯽 鲫 蝍 卽 即 喞 唧
tuế: 歲 岁
tuệ: 慧 穗 篲 槥 彗
tuếch: 唶
tuệch: ????
tui: 碎
túi: ????
tùi: 慛
tủi: ????
tụi: 對 蕞
tum: 嵩
túm: 縿
tùm: 尋
tủm: ????
tụm: ????
tủn: 損
tung: 從 从 縱 纵 嵩 蹤 踪 崧 娀 賨 樅 枞 噌
túng: 從 从 縱 纵 縦 瘲 疭 慫 怂
tùng: 從 从 松 淞 菘 凇 叢 藂 樷 丛
tủng: 聳 竦 悚 耸
tưng: 熷
tụng: 從 从 誦 吅 頌 訟 颂 诵 讼
từng: 曾
tước: 削 雀 爝 爵 皭 嚼
tược: 削
tuổi: 歲
tươi: ????
tưới: 洅
tưởi: 載
tuồm: 慚
tươm: 瀸
tuôn: ????
tuốn: ????
tuồn: 洊
tuồng: 從
tương: 箱 將 将 鑲 湘 相 蔣 蒋 驤 纕 镶 瓖 骧 襄 緗 缃 葙 醬 酱 螿 漿 螀 浆
tướng: 將 将 相
tường: 薔 蔷 爿 詳 翔 祥 庠 详 牆 檣 嬙 墻 樯 嫱 墙 戕
tưởng: 蔣 蒋 鯗 鮝 鲞 想 獎 槳 奬 桨 奖
tượng: 橡 像 象 匠
tướp: ????
tuốt: 掇
tuột: ????
tướt: 泄
tượt: 㮩
tườu: ????
túp: ????
tụt: ????
tưu: 蝤 湫 鯫 鲰 諏 緅 掫 陬 诹 滫
tửu: 酒
tựu: 僦 就
tữu: 醑
tuy: 蓑 綏 绥 揣 觜 雖 睢 浽 緌 檇 荽 虽 夊
tuý: 醉 綷 祟 粹 睟
tuỳ: 隨 隋 旞 襚 随
tuỷ: 觜 雟 髓 瀡
tuỵ: 崒 悴 脺 顇 膵 瘁 萃
túy: 醉
tùy: 隨
tuyên: 脧 亘 瑄 揎 宣 鐫 鎸 镌
tuyến: 選 选 線 綫 腺 线
tuyền: 旋 泉 全 鏇 镟 璿 璇 漩 琁
tuyển: 撰 選 选 隽 雋 渲
tuyết: 鱈 鳕 雪
tuyệt: 毳 踅 蕝 絕 絶 绝
tuynh: 騂 骍
ty: 庳
tý: 痹
tỳ: 琵
tỷ: 璽
u: 紆 纡 呦 ???? 幽 怮
ú: ????
ù: 㗀
ủ: 噢 嫗 妪 傴 伛
ư: 於 于 菸 扵
ụ: 塢
ứ: 瘀 飫 饫 淤
ừ: 唹
ự: 唹
ua: 咼
uá: ????
uạ: 噁
úa: ????
ùa: 咼
ủa: ????
ưa: ????
ứa: 瘀
ựa: 瘀
uaán: 揾 蘊 藴 蕴 醞 醖 慍 愠 酝 褞 搵
uân: 縕 缊 贇 赟 氳 氲
uẩn: 縕 缊 苑 陰 菀 蘊 藴 薀 蕴 蕰 溫 温 韞 緼 韫 惲 恽
uất: 熨 苑 菀 鬱 郁 蔚 尉 貍 黦 欝
úc: 噢 鬱 燠 隩 郁 勖 澳 奧 奥 彧 勗
ục: 噢
ức: 噫 臆 憶 億 抑 肊 忆 亿
ực: ????
uế: 濊 穢 嘒 喙 秽
uể: 濊
úi: 喂
ủi: 熨
um: 腤
úm: 唵
ùm: 喑
un: 煴
ùn: 揾
ủn: 穩
ung: 拥 雍 臃 壅 癰 饔 灉 廱 雝 邕 痈 蕹
úng: 雍 甕 ???? 齆 罋 瓮
ủng: 拥 雍 臃 壅 ???? 擁
ưng: 應 应 鷹 譍 鹰 膺
ứng: 應 应
ừng: 應
ửng: ????
ước: 药 葯 箹 約 约
ưởi: 餲
uôm: 揞
ươm: 淹
ướm: 懨
uốn: 捥
ươn: 胺
ướn: 按
ườn: 胺
ưỡn: 㨃
uông: 尢 汪 尫 尪
uống: 㕵
uổng: 枉
ương: 泱 鴦 秧 鸯 殃 央
ưởng: 怏 鞅
ướp: 浥
ướt: 㲸
úp: 挹
ụp: 浥
út: ????
ụt: ????
ưu: 耰 櫌 優 憂 麀 忧 优
ưủ: 泑 黝
uy: 喂 倭 委 威 葳 逶 崴
uý: 熨 慰 蔚 尉 畏
uỳ: 萎
uỷ: 委 餧 慰 诿 餵 諉 骫 磈
ủy: 委
uyên: 宛 鵷 鴛 鹓 淵 渊 鸳
uyển: 苑 菀 腕 惋 宛 踠 畹 晼 琬 婉 蜿
uyết: 噦 哕
uynh: 瀅 瀠 潆
uýnh: 塋
va: 撝
vá: ????
và: 吧
vã: ????
vả: 且 抯
vạ: 禍
vác: ????
vắc: 閾
vạc: 鑊
vặc: ????
vách: ????
vạch: 劃
vai: ????
vái: 拜
vài: ????
vãi: 捤 ????
vải: ????
vại: 㙕
vàm: ????
vằm: ????
vạm: ????
van: ????
ván: 板
vàn: 萬
vân: 貟 員 员 篔 蕓 筼 鄖 雲 紜 耘 郧 纭 芸 云
văn: 闻 聞 紋 文 玟 蟁 螡 閿 閺 雯 阌 蚊 纹 芠
vãn: 娩 晚 輓 挽
vấn: 汶 闻 免 縝 抆 聞 文 絻 問 问 紊
vần: 韻
vắn: ????
vằn: ????
vẫn: 隕 陨 霣 殞 殒 脗 吻 刎
vẩn: ????
vạn: 萬 万 卍 卐 澫
vận: 韻 均 韵 運 鄆 郓 运
vặn: 闻 抆
vang: 㘇
váng: ????
vàng: 鐄
vâng: ????
văng: 挷
vãng: 往
vầng: 暈
vắng: 咏
vằng: 焩
vảng: 徬
vẳng: ????
vanh: 嶸 嵘 㩞
vánh: 永
vành: 栐
vảnh: ????
vạnh: 泳
váo: ????
vào: ????
váp: 叭
vấp: 趿
vắp: 趿
vập: 扱
vát: 趴
vất: ????
vắt: ????
vạt: 韈 襪 ???? 韤
vật: 勿 物
vặt: 勿
vấu: ????
vầu: 筮
vay: 撝
váy: ????
vày: ????
vây: 圍
vãy: 捤
vấy: 渭
vầy: ????
vẫy: 捤
vảy: ????
vẩy: 浘
vạy: ????
vậy: 丕
ve: 蟡
vé: 派
vè: 圍
vê: 撝
vẽ: ????
vế: 髀
về: ????
vẻ: ????
vệ: 躗 衞 衛 卫
vếch: 辟
vệch: 畫
vẹm: 䗊
ven: 塤
vén: 爰
vẻn: ????
vẹn: 援
vện: 紋
vênh: ????
vểnh: ????
veo: ????
véo: ????
vèo: ????
vẻo: ????
vẹo: ????
vét: ????
vết: ????
vẹt: ????
vệt: ????
vêu: ????
vếu: 表
vi: 爲 圍 為 为 黴 苇 闈 違 幃 韋 闱 帏 围 违 韦 囗 薇 溦 微
ví: ????
vì: 爲
vĩ: 韡 韙 鮪 緯 鲔 煒 暐 韪 瑋 葦 偉 炜 玮 纬 尾 伟
vỉ: 亹 䇻 娓
vị: 爲 汇 渭 味 未 蜼 為 为 雖 痏 謂 蝟 媦 猬 谓 胃 位 洧 喟 彙
vía: ????
vỉa: 㙔
vích: 擗
viẻ: ????
viẹc: 役
việc: 役
viêm: 炎
viên: 援 貟 隕 陨 猿 園 媛 員 爰 员 圜 洹 轅 蝯 辕 圓 湲 圆 袁 垣 园 贠
viền: ????
viễn: 遠 逺 远
viển: 遠
viện: 援 媛 瑗 院
viếng: ????
viết: 曰
việt: 越 樾 鉞 粵 粤 钺
vịm: 埮
vin: 援
vịn: 援
vinh: 蠑 蝾 榮 荣
vính: 咏
vĩnh: 永
vịnh: 咏 泳 詠 淎
vioóc: ????
vioòng: ????
vít: ????
vịt: ????
víu: 㧼
vo: 扜
vó: ????
vò: 圩
vô: 無 毋 无 亡
võ: 武
vố: ????
vồ: 撫
vỗ: 舞
vỏ: ????
vơ: 撝
vổ: ????
vọ: 鵡
vớ: ????
vờ: 噅
vỡ: ????
vở: ????
vợ: 婦
vóc: ????
vốc: 卜
vọc: 扑
voi: 㺔
vói: ????
vòi: ????
vôi: ????
vơi: 潙
vọi: ????
với: ????
vời: ????
vỡi: ????
vội: ????
vợi: 潙
vòm: ????
vọm: ????
von: ????
vốn: 本
vồn: 盆
vỏn: 㖹
vờn: ????
vợn: ????
vong: 亡 忘
vóng: ????
vòng: ????
vông: ????
võng: 魍 輞 網 辋 惘 菵 罔 网 罒
vồng: ????
vổng: 棒
vọng: 望 妄
vọp: ????
vót: 挬
vọt: ????
vớt: ????
vợt: ????
vu: 圩 芋 于 廡 庑 雩 竽 盂 杅 邘 迂 蕪 芜 誣 诬 巫
vú: 雨 乳
vù: 吁
vũ: 廡 雨 務 务 鵡 憮 舞 武 怃 庑 膴 瑀 禹 羽 宇 儛 甒 嫵 碔 鹉 珷 娬 侮 妩
vư: 廡
vụ: 務 务 鶩 騖 霧 鹜 雾 骛 婺
vua: ????
vùa: 圩
vừa: ????
vữa: 㳪
vựa: ????
vục: ????
vực: 閾 蜮 阈 或 魊 緎 罭 棫 域
vui: ????
vùi: 焙
vủi: ????
vũm: ????
vụm: ????
vun: 捹
vùn: 湓
vụn: ????
vung: ????
vùng: 塳
vũng: 漨
vụng: ????
vừng: ????
vững: 凭
vựng: 暈 汇 晕
vược: 䱛
vuối: 貝
vươn: ????
vườn: 園
vưỡn: ????
vượn: 猿
vuông: 方
vương: 王
vướng: ????
vượng: 王 旺
vuốt: ????
vuột: ????
vượt: 越
vút: 孛
vụt: ????
vứt: ????
vưu: 魷 鱿 疣 肬 尤
xa: 車 賒 赊 奢 蛼 硨 砗 车
xá: 赦 舍 汊 厙 厍 猞
xà: 蛇 闍 阇 杈 佘
xã: 社
xả: 舍 撦 扯 捨
xạ: 射 麝
xaay: 搓
xác: 搉 壳 確 确 殼 殻
xấc: 倬
xắc: ????
xạc: 壳
xách: 捇
xạch: 尺
xai: 猜
xaỉ: 眦 眥
xái: ????
xài: 支
xam: 參 攙 参 叅
xám: 藍
xàm: 譫
xâm: 綅 侵 駸 骎
xăm: 鋟
xấm: ????
xầm: ????
xảm: 減
xẩm: 眈
xạm: 湛
xan: 餐 湌
xán: 燦 璨 粲 灿
xân: 嗔
xăn: 搷
xắn: ????
xang: 腔
xáng: 唱
xăng: 腔
xắng: 唱
xằng: ????
xẵng: 唱
xanh: 赬 頳 赪 ????
xành: ????
xao: 敲
xáo: ????
xào: 炒
xảo: 巧
xạo: ????
xáp: 挾
xấp: ????
xắp: 濈
xạp: 雜
xập: 㕸
xát: 擦
xắt: 割
xáu: 吜
xàu: 愁
xâu: ????
xấu: 醜
xầu: 愁
xẩu: 䏔
xạu: 咷
xay: ????
xáy: 跴
xây: ????
xầy: 柴
xảy: 侈
xẩy: 侈
xe: 車
xé: ????
xè: 唓
xê: ????
xế: 掣 ????
xễ: 滯
xẻ: ????
xệ: 豉
xếch: ????
xệch: 斥
xem: 䀡
xém: 炶
xen: 扦
xén: 釧
xên: ????
xẻn: 闡
xẻng: 鏟
xênh: ????
xềnh: 酲
xeo: 摽
xéo: 袑
xèo: ????
xẻo: 刟
xẹo: ????
xép: ????
xếp: 攝
xẹp: 插
xệp: 拉
xét: 察
xẹt: ????
xều: 摽
xi: 熾 媸 嗤 蚩
xí: 織 织 廁 屣 厠 厕 幟 帜 企 饎
xì: 嚏
xỉ: 哆 移 侈 齒 齿
xị: 豉
xia: 廁
xía: 掣
xỉa: ????
xịa: ????
xích: 斥 齣 赤 尺 鶒 䤲 彳 呎
xịch: 斥
xiếc: ????
xieẹp: 啑 唼
xiêm: 暹 襜 幨
xiểm: 諂 陜
xiên: 扦 囅 冁
xiễn: 棧 栈
xiển: 闡 阐
xiềng: 鋥
xiểng: 侱
xiết: 掣 瘈 瘛
xiêu: ????
xiếu: 僄
xin: 吀
xỉn: 㐱
xinh: ????
xình: 呈
xĩnh: 省
xỉnh: 省
xíp: 淁
xít: 折
xịt: 㘉
xíu: ????
xìu: 僄
xỉu: ????
xịu: 悼
xo: 軀
xó: 厝
xô: 搊
xồ: 㗙
xỏ: 擻
xơ: 疎
xổ: 搝
xọ: 數
xớ: ????
xở: 處
xoa: 扠 杈 叉
xoá: 挅 岔
xoà: 汊
xoã: 撦
xoạ: 耍 傻
xóa: 挅
xoài: ????
xoàm: ????
xoan: 椿
xoán: 篡
xoàn: 瓚
xoăn: ????
xoắn: 釧
xoẳn: 蠢
xoang: 腔 矼
xoàng: ????
xoảng: 磢
xoát: 脱 刷
xoắt: ????
xoay: 搓
xoáy: 鬠
xóc: 朔
xốc: 觸
xọc: 蜀
xộc: 躅
xoe: ????
xoè: ????
xoen: 穿
xoét: 朏
xoẹt: 輟
xoi: ????
xói: 㩡
xôi: ????
xối: 㵊
xồi: 毳
xơi: 嗟
xổi: ????
xới: ????
xời: 喍
xởi: ????
xom: 探
xóm: 邨
xôm: ????
xồm: 薝
xơm: 侵
xổm: 跕
xớm: 籃
xờm: ????
xon: ????
xôn: 㖔
xốn: 寸
xồn: 吨
xổn: 忖
xớn: 趁
xộn: ????
xởn: 闡
xong: 戎
xông: ????
xõng: 勇
xống: ????
xồng: ????
xổng: 董
xóp: 執
xốp: ????
xọp: ????
xợp: ????
xót: 悴
xớt: ????
xợt: 跌
xu: 趍 樞 趨 趋 姝 枢
xú: 臭 醜 丑 溴
xù: ????
xủ: 聚
xư: 樗
xụ: 樞
xứ: 處 处 処
xừ: 鉏
xử: 處 处 杵
xua: 嘔
xưa: ????
xứa: 庶
xuân: 椿 春 旾
xuẩn: 蠢 踳 憃
xuất: 齣 出 蟀
xuắt: ????
xúc: 數 数 趍 趣 趨 趋 顣 蹵 蹴 蹙 促 觸 亍 齪 龊 斶 触
xức: 拭
xuê: 吹
xuế: 竁
xuề: 吹
xuể: 吹
xui: ????
xúi: 驅
xụi: ????
xum: 森
xúm: 呫
xung: 沖 冲 瑽 衝 浺 忡
xùng: 崇
xưng: 稱 称 穪 偁
xụng: ????
xứng: 稱 称 秤
xửng: 拯
xước: 辵 踔 綽 婥 绰
xuôi: ????
xuống: ????
xuồng: 艟
xuổng: 錩
xương: 倡 ???? 鯧 鲳 閶 阊 猖 菖 昌
xướng: 唱 倡 娼
xưởng: 廠 厂 厰 敞
xúp: 执
xuy: 吹 炊
xuý: 吹 炊 出 龡
xuyên: 穿 巛 栓 川
xuyến: 釧 串 钏
xuyền: 耑
xuyễn: 踹 荈
xuyết: 啜 綴 缀 掇 輟 裰 辍 敪 剟 歠
xuýt: 啜
y: 意 椅 噫 猗 衣 褘 咿 依 伊 旖 黟 醫 漪 禕 欹 祎 医
ý: 意 衣 薏 鷾 懿 饐
ỷ: 椅 猗 依 綺 绮 犄 扆 倚
ỵ: 衣
yêm: 厭 厌 淹 揞 奄 懨 懕 閹 醃 腌 阉 崦 恹 俺
yếm: 厭 厌 饜 餍 ????
yểm: 淹 掩 奄 广 罨 黶 魘 黤 檿 黡 魇 揜 弇 晻
yên: 燕 閼 洇 鄢 湮 菸 阏 鞍 安 禋 臙 嫣 煙 焉 烟 胭
yến: 咽 燕 讌 醼 鷃 嬿 鴳 宴 晏
yển: 偃 鄢 揠 堰 隁 鼹 鼴 鰋 蝘 郾 匽
yêng: 英
yểng: ????
yếp: 靨 靥
yết: 咽 軋 轧 揠 訐 讦 謁 谒 暍 嚥 羯 揭
yêu: 夭 徼 要 腰 喓 祆 麽 么 ???? 喲 哟 邀 妖 吆 幺
yếu: 要 ????
yểu: 夭 窔 杳 殀 偠 窈 窅 舀 宎